Cuộc cách mạng "xanh hóa" trong ngành F&B Việt Nam: Chuyển đổi toàn diện hay nguy cơ bị đào thải
Ngành thực phẩm và đồ uống (F&B) Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt mang tính cách mạng – cuộc đua "xanh hóa" toàn diện mô hình kinh doanh.
Đây không còn là một khái niệm mơ hồ hay một chiêu thức quảng bá đơn thuần như vài năm về trước, mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết, một lựa chọn mang tính sống còn đối với nhiều doanh nghiệp.
Áp lực từ người tiêu dùng ngày càng có ý thức, từ các nhà đầu tư ưu tiên các giá trị bền vững, và từ những quy chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe đang buộc các doanh nghiệp F&B Việt phải thay đổi tư duy, chuyển đổi quy trình sản xuất, bao bì, logistics và cách tiếp cận thị trường theo hướng bền vững hơn. Những ai không kịp thời nắm bắt và thực hiện cuộc chuyển đổi này sẽ đối mặt với nguy cơ bị chính khách hàng, đối tác và thị trường quốc tế đào thải một cách không thương tiếc.
"Cách mạng xanh" trong ngành F&B Việt Nam: Từ nhận thức của người tiêu dùng đến hành động cấp thiết của doanh nghiệp
Sự thay đổi trong nhận thức và hành vi của người tiêu dùng chính là một trong những động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy xu hướng "xanh hóa". Một báo cáo đánh giá thị trường gần đây đã cho thấy những con số rất đáng suy ngẫm: hơn 60% người tiêu dùng tại Việt Nam cho biết họ sẵn sàng chi trả nhiều hơn để sở hữu các sản phẩm thân thiện với môi trường. Con số này thậm chí còn vượt ngưỡng 70% ở nhóm người tiêu dùng trẻ tuổi, từ 20 đến 35 tuổi.
Điều này phản ánh một xu hướng tiêu dùng mới đang ngày càng trở nên rõ nét: người tiêu dùng hiện đại không chỉ quan tâm đến chất lượng và giá cả sản phẩm mà còn đặt nặng yếu tố trách nhiệm xã hội và tác động đến môi trường trong các quyết định mua sắm của mình. Họ muốn sử dụng những sản phẩm "sạch", an toàn và đến từ những thương hiệu có ý thức bảo vệ hành tinh. Đây là một tín hiệu vô cùng rõ ràng, buộc các thương hiệu F&B nội địa phải nhanh chóng điều chỉnh chiến lược và mô hình kinh doanh để phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh sự cạnh tranh với các nhãn hàng quốc tế, vốn thường có sự đầu tư bài bản hơn vào các yếu tố bền vững, đang ngày càng trở nên gay gắt.

Doanh nghiệp F&B tiên phong vào cuộc "xanh hóa": Những ví dụ điển hình và những nỗ lực đáng ghi nhận
Trước áp lực và cả cơ hội từ xu hướng "xanh hóa", nhiều doanh nghiệp F&B tại Việt Nam, từ các chuỗi lớn đến các cơ sở sản xuất quy mô vừa và nhỏ, đã bắt đầu có những bước chuyển mình đáng kể. Trong lĩnh vực đồ uống, các chuỗi cà phê, trà sữa và đồ uống nhanh đã sớm nhập cuộc. Một thương hiệu lớn trong nước đã chia sẻ về việc thay thế toàn bộ ly nhựa sử dụng một lần bằng ly giấy có khả năng tái chế tại hơn 90% số lượng cửa hàng trong hệ thống của mình. Theo ước tính, chỉ riêng sự thay đổi này đã giúp doanh nghiệp giảm được hơn 100 tấn rác thải nhựa mỗi năm, một con số không hề nhỏ. Đồng thời, thương hiệu này cũng tiên phong ứng dụng công nghệ định lượng nguyên liệu một cách chính xác trong quá trình pha chế nhằm giảm thiểu sự thất thoát, tránh lãng phí thực phẩm và tối ưu hóa khâu chế biến. Đây không chỉ đơn thuần là sự chuyển dịch về hình thức sử dụng vật liệu mà còn thể hiện một tư duy "bền vững từ gốc", tác động tích cực đến toàn bộ chuỗi giá trị F&B hiện đại.
Không chỉ các chuỗi lớn có tiềm lực mạnh mới có thể thực hiện "xanh hóa". Nhóm các doanh nghiệp sản xuất quy mô vừa và nhỏ cũng đang cho thấy những nỗ lực thay đổi đáng ghi nhận. Một công ty chuyên chế biến thực phẩm đóng hộp tại khu vực miền Trung đã mạnh dạn đầu tư một khoản chi phí không nhỏ, gần 30 tỷ đồng, để chuyển đổi toàn bộ hệ thống nồi hấp và tiệt trùng sản phẩm từ việc sử dụng dầu DO truyền thống sang sử dụng năng lượng sinh khối, một nguồn năng lượng sạch và tái tạo hơn. Nhờ sự đầu tư mang tính chiến lược này, mỗi năm công ty ước tính giảm được hơn 4.000 tấn CO2 phát thải ra môi trường, đồng thời tiết kiệm được chi phí vận hành lên đến gần 18%. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu là rất lớn đối với một doanh nghiệp quy mô vừa, nhưng những lợi ích dài hạn về mặt tài chính, hình ảnh thương hiệu và trách nhiệm với môi trường là điều không thể phủ nhận.
Trong lĩnh vực nước giải khát, xu hướng sử dụng bao bì thân thiện với môi trường đang thực sự bùng nổ và trở thành một cuộc đua giữa các thương hiệu. Các loại chai nhựa PET được làm từ vật liệu tái chế (rPET), các loại nắp xoay được thiết kế không rời khỏi chai (cap tethered) để hạn chế rác thải nhựa nhỏ, ống hút giấy thay thế ống hút nhựa, và các loại tem nhãn có khả năng phân hủy sinh học đang dần trở thành những tiêu chuẩn mới của ngành. Một thương hiệu nước đóng chai nội địa lớn cho biết họ đang nỗ lực áp dụng tỷ lệ nhựa tái chế lên đến 50% cho mỗi chai sản phẩm được đưa ra thị trường. Đồng thời, công ty này cũng triển khai các chương trình thu hồi và tái sử dụng khoảng 200 triệu chai nhựa mỗi năm thông qua việc thiết lập các điểm thu gom phân tán tại hệ thống siêu thị và các cửa hàng tiện lợi trên toàn quốc.
Những rào cản và thách thức không nhỏ trên con đường thực hiện chuyển đổi xanh trong ngành F&B
Mặc dù xu hướng "xanh hóa" là tất yếu và mang lại nhiều lợi ích, không phải doanh nghiệp F&B nào cũng dễ dàng thực hiện cuộc chuyển mình này. Thách thức lớn nhất mà nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các đơn vị quy mô nhỏ và vừa, đang phải đối mặt chính là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ, quy trình và nguyên liệu "xanh" thường khá cao. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu hụt nguồn cung nguyên liệu đầu vào "xanh", sạch, hữu cơ và có chứng nhận rõ ràng một cách ổn định ngay tại thị trường trong nước cũng là một rào cản không nhỏ. Một số doanh nghiệp nhỏ đã phản ánh rằng giá thành của các loại bao bì thân thiện với môi trường như bao bì giấy hiện vẫn cao gấp đôi so với bao bì nhựa truyền thống, gây áp lực lớn lên chi phí sản xuất.

Trong khi đó, hệ thống thu gom, phân loại và tái chế rác thải tại nhiều địa phương vẫn chưa thực sự hiệu quả, khiến các doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong việc vận hành một chuỗi cung ứng và sản xuất thực sự bền vững, khép kín. Một yếu tố khác cũng cần được đề cập là các chính sách khuyến khích và hỗ trợ cho việc chuyển đổi xanh của nhà nước hiện nay đôi khi còn rời rạc, thiếu sự đồng bộ và chưa có những ưu đãi về thuế, vốn vay một cách rõ ràng, cụ thể để các doanh nghiệp có thể mạnh dạn đầu tư dài hạn vào các giải pháp bền vững.
Áp lực từ thị trường quốc tế và dòng vốn đầu tư ESG: Động lực vô hình thúc đẩy sự đổi mới
Dẫu còn nhiều khó khăn, sức ép từ thị trường xuất khẩu và xu hướng đầu tư có trách nhiệm trên toàn cầu đang tạo ra một động lực vô hình, buộc các doanh nghiệp F&B Việt Nam phải nhanh chóng đổi mới và thích ứng. Các quy định mới ngày càng khắt khe của các thị trường lớn như châu Âu, ví dụ như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), hay các tiêu chuẩn về môi trường, lao động và quản trị trong các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA, đều yêu cầu các sản phẩm xuất khẩu phải đảm bảo tính minh bạch và bền vững trong toàn bộ chuỗi giá trị xanh, từ nguồn gốc nguyên liệu đầu vào đến việc sử dụng năng lượng trong quá trình sản xuất. Điều này đang khiến nhiều nhà máy sản xuất F&B trong nước phải nhanh chóng rà soát, tái cấu trúc lại quy trình hoạt động của mình nếu không muốn bị loại khỏi các chuỗi cung ứng toàn cầu quan trọng.
Từ góc độ đầu tư, các quỹ tài chính lớn và có uy tín trên thế giới hiện nay cũng ngày càng chú trọng đến các yếu tố ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) như một điều kiện tiên quyết khi xem xét việc rót vốn vào bất kỳ doanh nghiệp nào. Thực tế cho thấy, một số startup trong lĩnh vực F&B tại Việt Nam, những đơn vị tiên phong hướng đến các mô hình tiêu dùng xanh, thực phẩm hữu cơ, hay các sản phẩm thay thế thịt (thực phẩm không thịt), đang thu hút được nguồn vốn đầu tư mạnh mẽ từ các quỹ ngoại. Ngược lại, những doanh nghiệp vẫn cố chấp giữ mô hình kinh doanh cũ, bỏ qua các yếu tố về môi trường và trách nhiệm xã hội sẽ dần đánh mất khả năng tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, các thị trường tiềm năng và cả nguồn nhân sự chất lượng cao – những yếu tố mang tính sống còn trong giai đoạn phát triển mới này.
Thực tế thị trường và những xu hướng toàn cầu đã cho thấy một cách rõ ràng rằng, "xanh hóa" không còn là một câu chuyện "nên hay không nên" đối với các doanh nghiệp F&B, mà nó đã trở thành một yêu cầu cấp bách, một chiến lược mang tính "bây giờ hoặc không bao giờ". Doanh nghiệp F&B Việt Nam, nếu muốn tồn tại, cạnh tranh và phát triển một cách bền vững trong bối cảnh mới, không thể đi chậm hơn so với những đòi hỏi và kỳ vọng của người tiêu dùng cũng như các tiêu chuẩn quốc tế.
Câu chuyện ở đây không chỉ đơn thuần là việc thay thế những chiếc ly nhựa bằng ly giấy, mà nó đòi hỏi một sự thay đổi toàn diện trong tư duy vận hành, trong quy trình sản xuất và trong chiến lược phát triển sản phẩm. Đó là việc xây dựng một hệ giá trị mới, nơi yếu tố môi trường và sự bền vững được đặt làm cốt lõi, làm trung tâm cho mọi quyết định và hành động của doanh nghiệp. Chỉ khi đó, ngành F&B Việt Nam mới có thể thực sự tạo ra những sản phẩm không chỉ ngon, an toàn mà còn có trách nhiệm, góp phần vào sự phát triển chung của một nền kinh tế xanh và bền vững hơn.
Bảo An