Đồ uống xanh: Tương lai bền vững của ngành F&B Việt
Đồ uống xanh đang định hình tương lai ngành F&B Việt, không chỉ nhờ tính thân thiện môi trường mà còn đáp ứng nhu cầu sống khỏe của thế hệ mới. Đây là xu hướng tất yếu để phát triển bền vững và chinh phục người tiêu dùng.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và xu hướng tiêu dùng “xanh” lan rộng toàn cầu, ngành F&B Việt Nam đang đối diện với một ngã rẽ quan trọng: tiếp tục theo đuổi những mô hình tiêu thụ truyền thống hay chuyển mình mạnh mẽ để hướng tới phát triển bền vững?
Trong hành trình này, “đồ uống xanh” những sản phẩm thân thiện môi trường, giàu giá trị sức khỏe và tối ưu hóa nguồn tài nguyên không chỉ là một xu hướng nhất thời mà đang dần trở thành “chìa khóa” để ngành F&B tái định hình và phát triển lâu dài.

Đồ uống xanh là gì và vì sao trở thành xu hướng?
“Đồ uống xanh” không đơn thuần nói về màu sắc hay thành phần từ thực vật, mà là một khái niệm toàn diện bao gồm tính bền vững trong nguyên liệu, quy trình sản xuất, đóng gói, phân phối và cả trải nghiệm tiêu dùng. Một cốc trà matcha được làm từ lá trà trồng hữu cơ, đóng chai bằng vật liệu tái chế, hay một ly sinh tố dùng ống hút giấy đều có thể được coi là đồ uống xanh khi giảm thiểu tối đa tác động xấu tới môi trường.
Theo báo cáo của NielsenIQ (2024), 74% người tiêu dùng Việt Nam thuộc thế hệ Millennials và Gen Z sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho những sản phẩm bền vững, đặc biệt là đồ uống. Đối với họ, việc lựa chọn một ly cà phê không còn chỉ dựa trên hương vị mà còn phải trả lời câu hỏi: nó đến từ đâu, được tạo ra thế nào và có để lại dấu chân carbon không? Xu hướng này phản ánh một sự thay đổi mạnh mẽ trong nhận thức tiêu dùng nơi “xanh” trở thành biểu tượng của phong cách sống hiện đại và có trách nhiệm.
Từ nguyên liệu đến quy trình: Xanh hóa từng mắt xích
Một trong những trụ cột quan trọng của đồ uống xanh là sự ưu tiên nguyên liệu hữu cơ, địa phương và theo mùa vụ. Ở Việt Nam, các loại trà Shan Tuyết cổ thụ, cà phê Arabica Mộc Châu, hay rau củ quả Đà Lạt không chỉ đáp ứng tiêu chí “xanh” mà còn góp phần hỗ trợ sinh kế bền vững cho nông dân. Việc giảm thiểu nhập khẩu nguyên liệu từ xa cũng đồng nghĩa với việc giảm lượng khí thải từ vận chuyển một bước đi nhỏ nhưng mang lại tác động lớn cho môi trường.
Bên cạnh đó, công nghệ sản xuất tiết kiệm năng lượng, tái sử dụng nước thải và quản lý chất thải rắn đang được nhiều thương hiệu lớn tại Việt Nam áp dụng. Một số chuỗi cà phê tiên phong đã lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời tại cửa hàng, hay tận dụng bã cà phê làm phân bón hữu cơ. Những giải pháp này không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu xanh yếu tố ngày càng quan trọng trong cạnh tranh.
Đóng gói và phân phối: Thách thức và cơ hội
Phân tích từ tổ chức WWF Việt Nam chỉ ra rằng rác thải nhựa từ ngành F&B là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm đại dương. Để giải quyết vấn đề này, xu hướng sử dụng bao bì sinh học, compostable (có thể phân hủy sinh học), hoặc bao bì tái chế đang phát triển mạnh mẽ. Nhiều start-up trong nước đã tiên phong sản xuất ly, ống hút từ bã mía, lá chuối ép, hoặc tinh bột sắn, mở ra thị trường tiềm năng cho nguyên liệu thay thế.
Trong khi đó, mô hình “refill station” cho phép khách hàng mang bình cá nhân đến cửa hàng để nạp lại đồ uống cũng dần xuất hiện tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM. Mặc dù còn đối diện thách thức về logistics và thay đổi thói quen tiêu dùng, mô hình này được dự báo sẽ đóng vai trò quan trọng trong tương lai gần.
Đồ uống xanh và sức khỏe cộng đồng
Ngoài yếu tố môi trường, đồ uống xanh còn gắn chặt với lợi ích sức khỏe yếu tố ngày càng được người tiêu dùng quan tâm sau đại dịch COVID-19. Những loại trà thảo mộc, nước detox, sinh tố rau xanh hay nước ép cold-pressed không chỉ giúp thanh lọc cơ thể mà còn cung cấp chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất thiết yếu.
Sự kết hợp giữa “xanh hóa” và “wellness” tạo nên sức hấp dẫn kép: vừa là giải pháp bảo vệ hành tinh, vừa là lựa chọn giúp cá nhân duy trì lối sống khỏe mạnh. Đây là một lợi thế để các thương hiệu F&B Việt tạo dấu ấn khác biệt trên thị trường, đồng thời thu hút nhóm khách hàng trẻ những người xem sức khỏe là khoản đầu tư lâu dài.
Hướng đi nào cho F&B Việt?
Để đồ uống xanh không dừng lại ở khẩu hiệu mà trở thành thực tế, ngành F&B Việt cần một chiến lược toàn diện:
Đầu tư vào công nghệ sạch: Từ sản xuất đến bảo quản, các giải pháp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải cần được ưu tiên.
Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững: Hợp tác chặt chẽ với nông dân, nhà cung cấp địa phương để đảm bảo nguyên liệu xanh và truy xuất nguồn gốc.
Giáo dục người tiêu dùng: Tạo ra các chiến dịch truyền thông để thay đổi nhận thức, khuyến khích lối sống xanh và giảm rác thải.
Chính sách hỗ trợ: Nhà nước và các tổ chức cần đưa ra ưu đãi thuế, vốn vay để thúc đẩy doanh nghiệp F&B áp dụng mô hình xanh.
Đồ uống xanh không chỉ là câu trả lời cho nhu cầu thị trường hiện tại mà còn là chiến lược sống còn để ngành F&B Việt Nam phát triển bền vững trong 10–20 năm tới. Khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường, những thương hiệu đi đầu trong xu hướng này sẽ không chỉ chinh phục trái tim khách hàng mà còn góp phần quan trọng vào công cuộc bảo vệ hành tinh.
Hơn cả một xu hướng, đồ uống xanh đang khẳng định vị thế là tương lai của ngành F&B Việt Nam một tương lai nơi mỗi giọt nước, mỗi chiếc ly đều phản ánh sự tôn trọng với thiên nhiên và trách nhiệm với cộng đồng.