Năng lượng tái tạo: Chìa khóa để Việt Nam hút FDI xanh
Năng lượng tái tạo không chỉ là giải pháp để đảm bảo an ninh năng lượng mà còn là chìa khóa quan trọng giúp Việt Nam thu hút FDI xanh – một nguồn tài chính quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Việt Nam sở hữu những điều kiện tự nhiên thuận lợi để phát triển năng lượng tái tạo, như vị trí địa lý nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa với số giờ nắng cao quanh năm, cùng với hệ thống sông ngòi và vùng biển rộng lớn.
Những lợi thế này tạo điều kiện lý tưởng cho việc khai thác các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và thủy điện. Theo số liệu của Bộ Công Thương, tiềm năng năng lượng tái tạo của Việt Nam có thể đạt hàng trăm GW, trong đó, năng lượng mặt trời và năng lượng gió chiếm tỷ lệ lớn.
Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo mang lại nhiều lợi ích kép cho Việt Nam. Trước hết, năng lượng tái tạo giúp giảm thiểu lượng khí thải CO2 và các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Ngoài ra, các dự án năng lượng tái tạo còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và nâng cao đời sống người dân.
Bên cạnh đó, việc phát triển năng lượng tái tạo cũng giúp Việt Nam giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng nhập khẩu, tăng cường an ninh năng lượng quốc gia. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến động của thị trường năng lượng toàn cầu, khi giá cả dầu mỏ và khí đốt luôn biến đổi khó lường.
Nhận thức được tầm quan trọng của năng lượng tái tạo, Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách và chương trình hỗ trợ phát triển lĩnh vực này. Các chính sách ưu đãi về thuế, các khoản vay ưu đãi và các chương trình hỗ trợ kỹ thuật đã thu hút được sự quan tâm từ các nhà đầu tư quốc tế. Các kế hoạch phát triển năng lượng quốc gia cũng đặt mục tiêu tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng cơ cấu năng lượng quốc gia lên mức cao hơn trong những năm tới.
Chính phủ cũng đã đề ra mục tiêu cụ thể trong các kế hoạch phát triển năng lượng quốc gia. Theo đó, tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng cơ cấu năng lượng quốc gia sẽ được tăng lên mức 30% vào năm 2030 và 45% vào năm 2045. Các mục tiêu này không chỉ tạo ra áp lực mà còn tạo động lực cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư tham gia phát triển năng lượng tái tạo.
Năng lượng tái tạo là một trong những lĩnh vực thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các nhà đầu tư quốc tế. Theo báo cáo của Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), dòng vốn FDI vào lĩnh vực năng lượng tái tạo trên toàn cầu đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Các nhà đầu tư nước ngoài đang nhìn nhận Việt Nam như một điểm đến hấp dẫn cho các dự án năng lượng tái tạo nhờ vào tiềm năng lớn và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ.
Theo số liệu của Mekong Infrastructure Tracker trong năm 2022, khoảng 60% dự án năng lượng tái tạo trong nước được phát triển hoàn toàn bởi các công ty Việt Nam, 27% còn lại được phát triển bởi một công ty Việt Nam hợp tác với đối tác quốc tế và chỉ 12% (tương đương khoảng 10 dự án) được phát triển mà không có đối tác Việt Nam. Điều này cho thấy, Việt Nam vẫn còn có rất nhiều cơ hội tiềm năng trong việc thu hút các khoản FDI vào lĩnh vực này.
Về giá trị vốn FDI vào năng lượng tái tạo, trong giai đoạn 2017-2019, mặc dù giá trị FDI chảy vào Việt Nam có xu hướng tăng lên, nhưng FDI vào lĩnh vực năng lượng tái tạo bị sụt giảm. Tuy nhiên, khi đại dịch Covid-19 bùng nổ, mặc dù chứng kiến sự sụt giảm lớn về tổng giá trị FDI trong năm 2020, nhưng giá trị FDI đầu tư vào năng lượng tái tạo lại có sự gia tăng đáng kể.
Đối với số lượng dự án đầu tư vào năng lượng tái tạo, quá trình chuyển hướng cũng cho thấy sự gia tăng đáng kể số lượng dự án. Trong năm 2016, Việt Nam chỉ ghi nhận khoảng 1500 dự án vào lĩnh vực năng lượng tái tạo nhưng đến năm 2020 đã tăng thêm 1.000 dự án. Lượng vốn FDI đầu tư vào Việt Nam ở lĩnh vực năng lượng tái tạo trong giai đoạn 2015 - 2022, đạt 106,8 tỷ USD, điều này cho thấy, Việt Nam đang nhận được sự quan nhiều hơn của các nhà đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Theo giới phân tích để thu hút vốn FDI vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, Việt Nam cần tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và hấp dẫn. Điều này bao gồm việc cải thiện hệ thống pháp luật, giảm thiểu các rào cản hành chính và đảm bảo quyền lợi cho các nhà đầu tư. Bên cạnh đó, cần có các chính sách khuyến khích hợp tác công - tư để tối ưu hóa nguồn lực và tận dụng triệt để tiềm năng của các dự án năng lượng tái tạo.
Mặc dù có nhiều tiềm năng và lợi ích, việc phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam vẫn gặp không ít thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là vấn đề vốn đầu tư ban đầu.
Các dự án năng lượng tái tạo thường đòi hỏi số vốn lớn, trong khi đó, các doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế về khả năng tài chính. Do đó, giải pháp cho vấn đề này là tăng cường hợp tác quốc tế và tìm kiếm các nguồn vốn xanh. Dòng vốn xanh từ các tổ chức tài chính quốc tế, các quỹ đầu tư bền vững và các doanh nghiệp nước ngoài là nguồn tài chính quan trọng giúp thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo. Đồng thời, cần có các chính sách khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và cộng đồng trong việc đầu tư và sử dụng năng lượng tái tạo.
Năng lượng tái tạo không chỉ là giải pháp bền vững cho tương lai mà còn là chìa khóa giúp Việt Nam thu hút vốn FDI và phát triển kinh tế. Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo mang lại nhiều lợi ích kép về kinh tế, xã hội và môi trường, góp phần nâng cao đời sống người dân và bảo vệ môi trường.
Để khai thác tối đa tiềm năng này, Việt Nam cần có các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp và cộng đồng, và sự tham gia tích cực của dòng vốn xanh từ quốc tế.
Chìa khóa để Việt Nam hút vốn FDI vào lĩnh vực năng lượng tái tạo nằm ở việc tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn, minh bạch và ổn định. Khi các yếu tố này được đảm bảo, năng lượng tái tạo sẽ không chỉ là giải pháp bền vững mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của đất nước.
H.A