0922 281 189 [email protected]
Thứ sáu, 12/09/2025 16:33 (GMT+7)

Nông sản Việt trước thách thức hội nhập: Làm sao để giữ vững thương hiệu?

Theo dõi KT&TD trên

Trong làn sóng hội nhập kinh tế toàn cầu, nông sản Việt Nam vừa ghi dấu ấn với những thành công vang dội như gạo ST25 hay cà phê Robusta, vừa đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Thách thức đặt ra không chỉ là giữ vững vị thế, mà còn là bài toán xây dựng và bảo vệ thương hiệu nông sản Việt để khẳng định chỗ đứng bền vững trên thị trường quốc tế.

Việt Nam hiện là một trong những cường quốc xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới với kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản đạt hàng chục tỷ USD mỗi năm. Tuy nhiên, phần lớn các sản phẩm này vẫn được bán dưới dạng nguyên liệu thô hoặc gia công đơn giản, chưa thể hiện được giá trị thương hiệu tương xứng với chất lượng.

Cà phê Việt Nam dù chiếm 18% sản lượng toàn cầu nhưng chủ yếu xuất khẩu dạng nhân thô, để các công ty nước ngoài rang xay và đóng thương hiệu với giá trị gấp nhiều lần. Tương tự, gạo Việt Nam với chất lượng tuyệt vời nhưng giá bán trên thị trường quốc tế vẫn thấp hơn so với gạo Thái Lan hay Ấn Độ do thiếu chiến lược thương hiệu rõ ràng.

Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân mà còn làm giảm vị thế của nông sản Việt trên bản đồ thương mại toàn cầu. Nhiều sản phẩm chất lượng cao từ Việt Nam bị "vô danh hóa" khi xuất khẩu, trong khi những sản phẩm kém chất lượng hơn từ các nước khác lại có thương hiệu mạnh và giá bán cao.

Nông sản Việt trước thách thức hội nhập: Làm sao để giữ vững thương hiệu?  
Nông sản Việt trước thách thức hội nhập: Làm sao để giữ vững thương hiệu?

Thách thức đầu tiên mà nông sản Việt phải đối mặt chính là tiêu chuẩn chất lượng ngày càng khắt khe từ các thị trường nhập khẩu. Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản không ngừng nâng cao rào cản kỹ thuật, yêu cầu truy xuất nguồn gốc, chứng nhận hữu cơ và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm. Điều này đòi hỏi hệ thống sản xuất nông nghiệp Việt Nam phải có những thay đổi căn bản từ khâu gieo trồng đến thu hoạch và bảo quản.

Cạnh tranh về giá cả cũng là một áp lực không nhỏ. Trong khi các nước ASEAN như Thái Lan, Malaysia đã xây dựng được thương hiệu quốc gia mạnh mẽ, cho phép họ bán sản phẩm với giá cao hơn, nông sản Việt vẫn phải cạnh tranh chủ yếu bằng giá thấp. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: giá thấp dẫn đến lợi nhuận ít, từ đó hạn chế khả năng đầu tư vào nghiên cứu phát triển và xây dựng thương hiệu.

Về mặt công nghệ, khoảng cách giữa Việt Nam và các nước phát triển vẫn còn đáng kể. Công nghệ sau thu hoạch, bảo quản lạnh, chế biến sâu và đóng gói chưa được áp dụng rộng rãi, khiến sản phẩm mất giá trị và khó cạnh tranh trên thị trường cao cấp. Hơn nữa, việc thiếu liên kết trong chuỗi cung ứng khiến nông dân khó tiếp cận thông tin thị trường và áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng một cách đồng bộ.

Để giữ vững và nâng cao thương hiệu nông sản Việt, cần có một chiến lược tổng thể từ nhà nước đến doanh nghiệp và nông dân. Trước hết, việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho nông sản Việt cần được coi là nhiệm vụ chiến lược. Mô hình "Made in Vietnam" cần được chuyển đổi thành "Proudly Vietnamese" với những câu chuyện hấp dẫn về nguồn gốc, truyền thống và chất lượng độc đáo của từng sản phẩm.

Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị gia tăng. Các doanh nghiệp nông nghiệp cần được khuyến khích đầu tư vào dây chuyền chế biến hiện đại, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng và phát triển sản phẩm mới phù hợp với xu hướng tiêu dùng toàn cầu.

Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn chất lượng riêng cũng là hướng đi quan trọng. Việt Nam có thể học tập từ thành công của "Japan Agricultural Standard" của Nhật Bản hay "Thai Select" của Thái Lan để tạo ra một hệ thống chứng nhận uy tín cho nông sản Việt. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng quốc tế.

Marketing và truyền thông cần được đầu tư nghiêm túc với chiến lược dài hạn. Thay vì chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm, cần kể câu chuyện về văn hóa nông nghiệp Việt Nam, về sự tâm huyết của người nông dân và về những giá trị độc đáo mà chỉ có ở Việt Nam. Các hội chợ triển lãm quốc tế, chương trình giới thiệu ẩm thực Việt và hợp tác với các đầu bếp nổi tiếng thế giới có thể là những kênh hiệu quả để nâng cao nhận biết thương hiệu.

Sức mạnh của thương hiệu nông sản không chỉ đến từ chất lượng sản phẩm mà còn từ sự đồng bộ trong toàn bộ chuỗi giá trị. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp chế biến, công ty xuất khẩu và các cơ quan nhà nước.

Mô hình hợp tác xã nông nghiệp cần được đổi mới để trở thành những tổ chức kinh tế hiệu quả, có khả năng liên kết với thị trường và áp dụng công nghệ tiên tiến. Thông qua hợp tác xã, nông dân có thể tiếp cận được các tiêu chuẩn sản xuất thống nhất, chia sẻ chi phí đầu tư máy móc thiết bị và có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong đàm phán giá cả.

Doanh nghiệp chế biến đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa khâu sản xuất và thị trường tiêu thụ. Họ cần được khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, áp dụng công nghệ chế biến tiên tiến và xây dựng thương hiệu riêng. Chính sách hỗ trợ từ nhà nước như ưu đãi thuế, vay vốn lãi suất thấp và hỗ trợ nghiên cứu phát triển sẽ là động lực quan trọng.

Vai trò của nhà nước không chỉ dừng lại ở việc ban hành chính sách mà cần tham gia tích cực vào việc xúc tiến thương mại và đàm phán quốc tế. Các hiệp định thương mại tự do cần được tận dụng tối đa để mở rộng thị trường cho nông sản Việt, đồng thời bảo vệ quyền lợi của nông dân và doanh nghiệp trong nước.

Nông sản Việt trước thách thức hội nhập: Làm sao để giữ vững thương hiệu? - Ảnh 1

Xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường. Đây vừa là thách thức vừa là cơ hội lớn cho nông sản Việt Nam. Việc phát triển nông nghiệp hữu cơ, áp dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường và đảm bảo phúc lợi xã hội cho nông dân sẽ tạo ra những lợi thế cạnh tranh mới.

Chứng nhận bền vững từ các tổ chức quốc tế uy tín như Rainforest Alliance, UTZ hay Fair Trade có thể giúp nông sản Việt tiếp cận được những phân khúc thị trường cao cấp với mức giá hấp dẫn. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự đầu tư lớn vào hệ thống quản lý chất lượng và thay đổi phương pháp sản xuất truyền thống.

Giáo dục và nâng cao nhận thức cho nông dân về tầm quan trọng của phát triển bền vững là nhiệm vụ cấp bách. Các chương trình đào tạo, tập huấn cần được triển khai rộng rãi để giúp nông dân hiểu rõ về yêu cầu của thị trường quốc tế và cách thức áp dụng các tiêu chuẩn mới.

Hành trình xây dựng và bảo vệ thương hiệu nông sản Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế không phải là con đường dễ dàng. Nó đòi hỏi sự quyết tâm chính trị mạnh mẽ, đầu tư tài chính đáng kể và sự phối hợp đồng bộ từ tất cả các bên liên quan. Tuy nhiên, với những lợi thế tự nhiên về khí hậu, đất đai và truyền thống nông nghiệp lâu đời, Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra những thương hiệu nông sản mạnh mẽ trên thị trường thế giới.

Thành công của gạo ST25, cà phê Trung Nguyên hay tôm Minh Phú đã chứng minh rằng nông sản Việt có thể cạnh tranh hiệu quả trên trường quốc tế khi có chiến lược thương hiệu phù hợp. Điều quan trọng là cần có sự kiên trì và đầu tư dài hạn, không chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà hướng đến việc xây dựng giá trị bền vững cho thương hiệu Việt Nam.

Trong thời đại số hóa và toàn cầu hóa, thông tin di chuyển nhanh chóng và người tiêu dùng ngày càng thông thái hơn trong việc lựa chọn sản phẩm. Đây là cơ hội để nông sản Việt Nam kể câu chuyện của mình một cách chân thực và hấp dẫn, từ đó chinh phục trái tim và khẩu vị của người tiêu dùng toàn thế giới. Với sự đoàn kết và nỗ lực chung, thương hiệu nông sản Việt sẽ không chỉ giữ vững mà còn vươn xa hơn trên bản đồ thương mại quốc tế.

Hoàng Nguyễn

Bạn đang đọc bài viết Nông sản Việt trước thách thức hội nhập: Làm sao để giữ vững thương hiệu?. Thông tin phản ánh, liên hệ đường dây nóng : 0922 281 189 Hoặc email: [email protected]

Cùng chuyên mục

Tin mới

Xây dựng KCN Bắc Hồng Lĩnh: Hướng đến phát triển công nghiệp bền vững
Khu công nghiệp Bắc Hồng Lĩnh được xác định là dự án trọng điểm trong chiến lược phát triển công nghiệp của Hà Tĩnh, không chỉ góp phần hoàn thiện hạ tầng kinh tế – kỹ thuật mà còn mở ra cơ hội thu hút đầu tư, tạo động lực tăng trưởng bền vững cho khu vực phía Bắc thị xã Hồng Lĩnh.