Dẫn dắt và điều hướng dòng vốn FDI để phục vụ mục tiêu công nghiệp hóa
Việt Nam đang trở thành một trong những điểm sáng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong khu vực. Những khu công nghiệp sầm uất mọc lên, hàng triệu việc làm được tạo ra, nhiều sản phẩm “Made in Vietnam” xuất hiện trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Dòng vốn này đã thực sự trở thành động lực bền vững cho công cuộc công nghiệp hóa, hay vẫn còn những “nút thắt” chưa được tháo gỡ?
Theo công bố kết quả nghiên cứu mới đây của Viện Chiến lược và Chính sách Kinh tế - Tài chính (Bộ Tài chính), FDI nhiều năm qua đã khẳng định vai trò là động lực tăng trưởng quan trọng. Nguồn vốn này không chỉ bổ sung một khoản đáng kể cho phát triển kinh tế - xã hội, mà còn mở rộng thị trường xuất khẩu, lan tỏa công nghệ, nâng cao năng suất và thúc đẩy cải cách thể chế.
Sự tập trung FDI vào các cụm công nghiệp đã hình thành những “cực tăng trưởng” mới, kéo theo hạ tầng giao thông và hành lang kinh tế, đồng thời dịch chuyển đầu tư từ trung tâm lớn ra các tỉnh vệ tinh như Bắc Ninh hay một số tỉnh Bắc Trung Bộ.
Nhiều tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Intel, LG, Canon đã coi Việt Nam thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu với sản phẩm điện tử, điện thoại, máy tính, dệt may, da giày. Song, bên cạnh những thành quả này, bức tranh FDI vẫn còn khoảng trống lớn: mối liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước không những yếu mà còn suy giảm, từ 35% năm 2019 xuống còn 18% năm 2023.

Nguyên nhân không chỉ nằm ở năng lực hạn chế của doanh nghiệp nội, mà còn do phần lớn dự án FDI trong lĩnh vực chế biến, chế tạo mới dừng ở khâu lắp ráp giá trị gia tăng thấp, phụ thuộc nhiều vào linh kiện nhập khẩu. Điều này khiến tác động lan tỏa công nghệ và phát triển chuỗi cung ứng nội địa chưa đạt kỳ vọng.
Tại buổi công bố, ông Trần Toàn Thắng - Trưởng ban Quốc tế và chính sách hội nhập (Viện Chiến lược và chính sách kinh tế - tài chính) nhận định, bối cảnh sắp tới vừa mở ra cơ hội vừa tiềm ẩn thách thức lớn. Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn, nhưng sẽ phải đối mặt với những điểm nghẽn cố hữu như thiếu hụt lao động kỹ thuật, hạ tầng chưa đồng bộ, cùng sức ép từ cách mạng công nghiệp 4.0 và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Để FDI thực sự phục vụ công nghiệp hóa, tư duy chính sách cần chuyển từ “thu hút bằng mọi giá” sang “dẫn dắt và điều hướng” có chọn lọc.
Nhóm nghiên cứu đề xuất một loạt cải cách. Trước hết, cần cải tổ chính sách ưu đãi đầu tư, áp dụng khung ưu đãi có mục tiêu rõ ràng và gắn với điều kiện ràng buộc như tỷ lệ chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Việt Nam, mức độ chuyển giao công nghệ, tỷ lệ nội địa hóa, hay đầu tư đào tạo nhân lực chất lượng cao. Thay vì trải rộng ưu đãi, cần tập trung cho các dự án thực sự tạo giá trị gia tăng và lan tỏa công nghệ.
Cùng với đó, Việt Nam phải nâng năng lực doanh nghiệp trong nước, phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ thực chất. Một “chương trình phát triển nhà cung cấp cấp quốc gia” cần được triển khai, kết nối thông tin giữa doanh nghiệp FDI và nhà cung ứng nội địa, đồng thời thiết kế các gói hỗ trợ phù hợp đặc thù ngành nghề.
Phát triển nhân lực chất lượng cao cũng là trụ cột, đòi hỏi mô hình hợp tác “Nhà nước - nhà trường - doanh nghiệp FDI” vận hành thực chất, hướng vào kỹ năng đáp ứng yêu cầu sản xuất công nghệ cao. Song song, cần thiết lập cơ chế điều phối FDI cấp quốc gia để tránh tình trạng các địa phương “đua xuống đáy” trong ưu đãi, đảm bảo thu hút phù hợp với quy hoạch và chiến lược chung.
Một điểm nhấn khác là quản trị môi trường đối với FDI: Siết chặt thực thi pháp luật, đánh giá tác động môi trường độc lập, minh bạch và khuyến khích đầu tư xanh, nhất là năng lượng tái tạo. Cuối cùng, cải cách thể chế, nâng cao năng lực thẩm định và giảm chi phí không chính thức là yếu tố then chốt để tạo môi trường đầu tư minh bạch, cạnh tranh và bền vững.
FDI chỉ trở thành động lực công nghiệp hóa khi được định hướng đúng, quản trị tốt và gắn chặt với mục tiêu quốc gia. Nếu làm được, dòng vốn ngoại không chỉ bổ sung nguồn lực, mà còn góp phần đưa kinh tế Việt Nam bước sang giai đoạn phát triển mới, bền vững và tự chủ hơn.
Bảo Thoa