Cần minh bạch thông tin để tránh 'vỡ mộng' nhượng quyền trà sữa
Trà sữa không chỉ là thức uống, mà đã trở thành biểu tượng của văn hóa trẻ và phong cách sống hiện đại tại Việt Nam. Từ cốc trân châu đường đen, trà trái cây phô mai đến trà ô long đặc sản, nơi này là điểm hẹn, là trải nghiệm
Và là cơ hội kinh doanh sôi động, khiến thị trường nhượng quyền trà sữa bùng nổ với hàng nghìn nhà đầu tư đổ tiền săn cơ hội.
Tuy nhiên, đằng sau những con số hoa hồng và lời hứa về lợi nhuận khủng là một thực tế đầy thách thức mà nhiều người chỉ nhận ra khi đã quá muộn. Câu chuyện của cô Lưu, một cựu nhân viên văn phòng tại Trung Quốc, là minh chứng điển hình. Với niềm tin vào lời quảng cáo về mô hình kinh doanh đơn giản và lãi cao, cô đã bỏ ra gần hai tỷ đồng để mở một cửa hàng trà sữa nhượng quyền. Chỉ sau ba tháng hoạt động, cô bắt đầu chao đảo và sau sáu tháng phải đóng cửa, mất trắng toàn bộ số tiền tích góp nhiều năm. Câu chuyện của cô Lưu không phải là ngoại lệ, mà đang diễn ra âm ỉ khắp nơi với rất nhiều nhà đầu tư tại Việt Nam.

Khi quyết định tham gia vào hệ thống nhượng quyền trà sữa, nhiều người chỉ chú ý đến con số phí nhượng quyền được công bố, thường dao động từ vài trăm triệu đến hơn một tỷ đồng tùy theo thương hiệu. Nhưng đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Một cửa hàng trà sữa nhượng quyền trung bình tại Việt Nam đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu từ một đến ba tỷ đồng, thậm chí cao hơn đối với những thương hiệu quốc tế danh tiếng như Gong Cha hay The Alley.
Con số này bao gồm không chỉ phí nhượng quyền thương hiệu, mà còn chi phí thiết kế và thi công mặt bằng theo đúng tiêu chuẩn khắt khe của thương hiệu, mua sắm toàn bộ thiết bị từ máy pha chế đến hệ thống điện nước, cùng với khoản đặt cọc và chi phí nguyên vật liệu khởi đầu. Điều đáng nói là phần lớn các khoản chi phí này không thể linh hoạt được. Nhà đầu tư buộc phải sử dụng nhà thầu do thương hiệu chỉ định để thiết kế cửa hàng, mua thiết bị từ nhà cung cấp độc quyền với giá cao hơn thị trường, và đặc biệt là phải cam kết mua nguyên liệu từ nhà cung ứng của thương hiệu với số lượng tối thiểu mỗi tháng.
Nhiều thương hiệu không công khai rõ ràng về cơ cấu chi phí này ngay từ đầu. Họ chỉ nhấn mạnh vào con số phí nhượng quyền tương đối hợp lý để thu hút nhà đầu tư, nhưng sau đó mới dần tiết lộ các khoản chi phí bắt buộc khác. Đến khi ký hợp đồng và bắt đầu triển khai, nhiều người mới giật mình nhận ra rằng tổng vốn đầu tư thực tế gấp đôi, thậm chí gấp ba những gì họ dự tính ban đầu.
Một vấn đề khác ít được nhắc đến nhưng vô cùng quan trọng là những điều khoản trong hợp đồng nhượng quyền. Nhiều nhà đầu tư, vì quá háo hức với triển vọng kinh doanh, thường không đọc kỹ hoặc không hiểu hết hàm ý pháp lý của từng điều khoản. Họ ký tên vào những cam kết có thể trói chặt họ trong nhiều năm, thậm chí sau khi cửa hàng đã đóng cửa.
Các hợp đồng nhượng quyền thường quy định rằng người nhận quyền không được phép thay đổi bất cứ yếu tố nào của cửa hàng mà không có sự chấp thuận từ thương hiệu. Điều này nghe có vẻ hợp lý để duy trì sự đồng nhất của thương hiệu, nhưng trên thực tế lại tạo ra sự cứng nhắc nghiêm trọng. Khi một món đồ uống không được khách hàng ưa chuộng, chủ cửa hàng không thể tự động điều chỉnh công thức hay giá bán. Khi cần thay đổi không gian để phù hợp với sở thích địa phương, họ phải xin phép và thường bị từ chối vì lý do thương hiệu.
Đặc biệt nghiêm trọng hơn là điều khoản cấm cạnh tranh. Khi muốn thoát ra khỏi hợp đồng vì kinh doanh thất bại, chủ cửa hàng phải đối mặt với các khoản phí phạt đắt đỏ và cam kết không được phép mở cửa hàng kinh doanh cùng ngành trong bán kính vài kilômét trong vòng hai đến ba năm. Điều này có nghĩa là nếu kinh doanh thất bại, họ không chỉ mất trắng khoản đầu tư mà còn bị hạn chế khả năng tái khởi nghiệp trong lĩnh vực mà họ đã có kinh nghiệm. Một số thương hiệu thậm chí quy định rằng nếu chủ cửa hàng vi phạm bất kỳ điều khoản nào, họ có quyền thu hồi cửa hàng mà không hoàn trả bất cứ khoản nào.
Một trong những lý do chính khiến người ta lựa chọn nhượng quyền là kỳ vọng vào sức mạnh thương hiệu và hệ thống marketing chuyên nghiệp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều thương hiệu trà sữa nhượng quyền đầu tư rất hạn chế vào marketing sau giai đoạn ra mắt ban đầu. Họ tập trung nguồn lực vào việc phát triển thêm các cửa hàng mới hơn là hỗ trợ các cửa hàng đang hoạt động. Kết quả là nhiều chủ cửa hàng phải tự bỏ tiền túi để chạy quảng cáo, tổ chức khuyến mãi, trong khi vẫn phải trả phí quản lý hàng năm cho thương hiệu.
Điều đáng lo ngại hơn là sự thiếu minh bạch về tình hình kinh doanh của các cửa hàng nhượng quyền khác trong cùng hệ thống. Khi nhà đầu tư hỏi về doanh thu trung bình, tỷ suất lợi nhuận hay thời gian thu hồi vốn, các thương hiệu thường chỉ đưa ra những con số lý thuyết hoặc những trường hợp thành công nhất, mà không tiết lộ có bao nhiêu cửa hàng đang thua lỗ, có bao nhiêu đã phải đóng cửa trong vòng một năm. Theo một số chủ cửa hàng đã từng mua nhượng quyền, họ chỉ được giới thiệu đến những cửa hàng kinh doanh tốt nhất trong hệ thống, nhưng không được biết về số đông còn lại đang gặp khó khăn.
Thêm vào đó là áp lực từ việc phải duy trì số lượng mua nguyên liệu tối thiểu mỗi tháng theo hợp đồng, bất kể doanh thu thực tế ra sao. Nhiều chủ cửa hàng phàn nàn rằng họ buộc phải nhập nhiều nguyên liệu hơn nhu cầu, dẫn đến lãng phí và tăng chi phí. Khi đề nghị giảm số lượng, họ bị từ chối hoặc phải chịu phí phạt. Điều này khiến nhiều người nghi ngờ rằng mô hình kinh doanh của một số thương hiệu không phải là kiếm lời từ việc cửa hàng nhượng quyền thành công, mà chính là từ việc bán nguyên liệu và thu phí.

Thực tế trên thị trường cho thấy ngành trà sữa đã trở nên cực kỳ bão hòa, đặc biệt tại các thành phố lớn. Trên một con phố ngắn không đầy một kilômét có thể có đến mười cửa hàng trà sữa cùng hoạt động, từ các thương hiệu quốc tế lớn đến những cửa hàng nhỏ tự kinh doanh. Sự cạnh tranh không chỉ về giá cả mà còn về vị trí, về chương trình khuyến mãi, về sự đổi mới menu. Khi một thương hiệu ra món mới thành công, chỉ trong vài tuần, hàng chục thương hiệu khác đã có món tương tự.
Trong bối cảnh đó, việc mở một cửa hàng nhượng quyền mới không tự động đảm bảo thành công chỉ vì có thương hiệu nổi tiếng. Khách hàng ngày nay rất thông minh và đa dạng trong lựa chọn. Họ không chỉ nhìn vào tên thương hiệu mà còn xem xét giá cả, chất lượng, dịch vụ, và đặc biệt là sự mới mẻ. Một cửa hàng ở vị trí không thuận lợi, dù thuộc thương hiệu lớn, vẫn có thể ế ẩm trong khi một quán nhỏ tự làm nhưng biết cách marketing trên mạng xã hội lại đông khách.
Chưa kể, chi phí thuê mặt bằng tại các vị trí đắc địa ngày càng tăng cao. Nhiều chủ cửa hàng nhượng quyền bị mắc kẹt trong tình huống phải chọn giữa thuê mặt bằng rẻ ở vị trí kém người qua lại, hoặc thuê mặt bằng đắt ở vị trí tốt nhưng áp lực thu hồi vốn rất lớn. Trong cả hai trường hợp, nếu không có chiến lược kinh doanh khôn ngoan và may mắn, khả năng thất bại là rất cao.
Một chủ cửa hàng nhượng quyền tại quận Hai Bà Trưng – Hà Nội cho biết rằng, sau gần ba tháng mở cửa, lượng khách đến rất ít, thậm chí vào buổi tối, thời điểm vàng cho ngành trà sữa, cửa hàng chỉ có vài chục khách. Khi liên hệ với thương hiệu để xin hỗ trợ, họ chỉ được khuyên nên chạy thêm quảng cáo hoặc tổ chức khuyến mãi, nhưng không có bất kỳ hỗ trợ tài chính hay chiến lược cụ thể nào. Cuối cùng, người này buộc phải đóng cửa và mất trắng hàng trăm triệu đồng.
Để tránh tình trạng này, các chuyên gia trong lĩnh vực F&B cho rằng, điều cần thiết nhất là các thương hiệu nhượng quyền phải minh bạch hóa thông tin một cách đầy đủ và trung thực ngay từ đầu. Nhà đầu tư cần được biết rõ không chỉ về phí nhượng quyền ban đầu, mà còn về toàn bộ cơ cấu chi phí thực tế, bao gồm chi phí thiết kế, thi công, thiết bị, nguyên liệu cam kết hàng tháng, phí quản lý hàng năm, và các khoản phát sinh khác. Họ cũng cần được cung cấp số liệu thống kê chính xác về tỷ lệ thành công của các cửa hàng trong hệ thống, doanh thu trung bình, thời gian thu hồi vốn thực tế, và tỷ lệ đóng cửa.
Các hợp đồng nhượng quyền cần được soạn thảo rõ ràng bằng ngôn ngữ dễ hiểu, không chứa các điều khoản mập mờ hoặc bất lợi quá mức cho bên nhận quyền. Các điều khoản cấm cạnh tranh cần được xem xét lại để đảm bảo tính hợp lý, không trói buộc người kinh doanh quá lâu sau khi chấm dứt hợp đồng. Đặc biệt, cần có cơ chế giám sát và xử lý đối với những thương hiệu lợi dụng sự thiếu hiểu biết của nhà đầu tư để ép buộc họ vào những cam kết bất lợi.
Từ phía nhà đầu tư, trước khi quyết định bỏ tiền vào một dự án nhượng quyền, họ cần dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng. Đừng chỉ tin vào những lời quảng cáo hoa mỹ hay con số lợi nhuận khủng mà thương hiệu đưa ra. Hãy đi thực tế tìm hiểu những người đã mua nhượng quyền trước đó, hỏi họ về kinh nghiệm thực tế, về những khó khăn họ gặp phải, về mức độ hỗ trợ từ thương hiệu. Hãy yêu cầu thương hiệu cung cấp danh sách tất cả các cửa hàng nhượng quyền, bao gồm cả những cửa hàng đã đóng cửa, và tự mình đi kiểm tra tình hình kinh doanh của họ.
Đặc biệt, trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào, hãy nhờ luật sư hoặc chuyên gia tư vấn đọc kỹ và giải thích từng điều khoản. Đừng vì sợ mất cơ hội hoặc vì tin tưởng quá mức vào thương hiệu mà ký tên vào những cam kết mà mình không hiểu rõ. Một khoản đầu tư thất bại không chỉ là mất tiền, mà còn là mất thời gian, công sức, và đôi khi là cả niềm tin vào bản thân.
Để thị trường nhượng quyền trà sữa phát triển lành mạnh và bền vững, sự minh bạch thông tin từ phía các thương hiệu là điều bắt buộc, không phải là lựa chọn. Chỉ khi nhà đầu tư có đầy đủ thông tin chính xác, họ mới có thể đưa ra quyết định sáng suốt và giảm thiểu rủi ro. Và chỉ khi đó, giấc mơ khởi nghiệp bằng một cửa hàng trà sữa nhượng quyền mới không còn là bẫy ngọt ngào, mà thực sự là cơ hội kinh doanh đáng tin cậy.
Hoàng Nguyễn
