Nhượng quyền trà sữa: Khi giấc mơ khởi nghiệp không màu hồng
Trong tâm thức của nhiều người trẻ Việt Nam, mở một quán trà sữa nhượng quyền từng được xem như con đường ngắn nhất dẫn đến tự do tài chính.
Những con số hoa hồng về doanh thu hàng trăm triệu mỗi tháng, câu chuyện về các chủ quán thu hồi vốn chỉ sau một năm, hay hình ảnh những cửa hàng đông nghịt khách hàng xếp hàng đã vẽ nên một bức tranh vô cùng hấp dẫn. Thế nhưng, phía sau những con số lấp lánh ấy là hàng ngàn câu chuyện về những giấc mơ tan vỡ, những khoản nợ chồng chất và bài học đắng cay về cái giá của sự thiếu chuẩn bị.

Khi nhắc đến chi phí nhượng quyền trà sữa, con số được nhắc đến nhiều nhất dao động từ 170 triệu đến 500 triệu đồng cho một thương hiệu trung bình, và có thể lên tới hơn một tỷ đồng cho những chuỗi lớn. Con số này nghe có vẻ dễ tiếp cận, đặc biệt khi so sánh với việc xây dựng thương hiệu từ đầu. Nhiều người cho rằng chỉ cần có số vốn này là đã có thể bắt đầu kinh doanh, và đó chính là sai lầm đầu tiên.
Thực tế cho thấy, chi phí nhượng quyền chỉ là phần nổi của tảng băng. Bên dưới đó là hàng loạt khoản chi phí ẩn mà ít ai tính toán kỹ lưỡng ngay từ đầu. Chi phí thuê mặt bằng ở những vị trí đắc địa có thể chiếm từ 30 đến 50 triệu đồng mỗi tháng, chưa kể tiền đặt cọc thường gấp ba đến sáu tháng tiền thuê. Sau đó là chi phí trang trí, thiết kế theo đúng chuẩn thương hiệu, có thể dao động từ 200 đến 400 triệu đồng tùy diện tích và yêu cầu. Máy móc, thiết bị, bàn ghế, hệ thống điện nước lại là một khoản từ 150 đến 300 triệu đồng nữa.
Nhưng những con số trên vẫn chưa phải là tất cả. Vốn lưu động để duy trì hoạt động trong ba đến sáu tháng đầu, khi cửa hàng chưa ổn định doanh thu, thường cần ít nhất 100 đến 150 triệu đồng. Cộng dồn lại, tổng chi phí thực tế để vận hành một cửa hàng trà sữa nhượng quyền có thể lên tới 800 triệu đến 1,5 tỷ đồng, gấp đôi thậm chí gấp ba lần con số ban đầu mà nhiều người tính toán. Đây chính là lý do vì sao nhiều chủ quán phải vay ngân hàng, vay mượn người thân, và rơi vào vòng xoáy nợ nán chỉ sau vài tháng kinh doanh.
Một trong những lời quảng cáo hấp dẫn nhất của mô hình nhượng quyền là việc bạn không cần kinh nghiệm, không cần am hiểu về ngành, chỉ cần làm theo hướng dẫn của thương hiệu là có thể thành công. Đây là một ảo tưởng nguy hiểm đã đánh lừa không ít người.
Sự thật là, dù thương hiệu có cung cấp công thức pha chế, quy trình vận hành hay đào tạo nhân viên, những yếu tố quyết định thành bại vẫn nằm ở chính người chủ quán. Việc tìm kiếm và giữ chân nhân viên trong ngành dịch vụ, đặc biệt là trà sữa, là một thách thức lớn. Nhân viên thường trẻ, thiếu tính ổn định và dễ nhảy việc khi tìm được công việc tốt hơn. Mỗi lần thay đổi nhân viên, chủ quán lại phải bỏ thời gian đào tạo lại, trong khi chất lượng phục vụ không thể đảm bảo liên tục.
Hơn nữa, việc quản lý nguyên liệu, kiểm soát chất lượng sản phẩm hàng ngày đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên trì. Một ly trà sữa có quá nhiều đá hoặc quá ít topping, một nhân viên thái độ không tốt, hay việc quán mở cửa trễ vài phút đều có thể khiến khách hàng quay lưng. Trong thời đại mạng xã hội, một đánh giá tiêu cực có thể lan truyền nhanh chóng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh thu. Những điều này không thể học được từ bất kỳ khóa đào tạo nào của thương hiệu nhượng quyền, mà chỉ đến từ kinh nghiệm thực chiến và sự nhạy bén trong kinh doanh.
Nếu bạn đi dạo trên bất kỳ con phố nào ở các thành phố lớn, có thể bạn sẽ thấy hai, ba, thậm chí bốn quán trà sữa chỉ cách nhau vài chục mét. Thị trường trà sữa Việt Nam đã trở nên quá bão hòa, với hàng nghìn cửa hàng mọc lên như nấm sau mưa. Trong bối cảnh này, việc tồn tại đã khó, chứ chưa nói đến phát triển.
Điều đáng nói là nhiều thương hiệu nhượng quyền không có cơ chế bảo vệ địa bàn kinh doanh cho các đối tác. Điều này có nghĩa là bạn có thể đang kinh doanh một thương hiệu A, và chỉ vài tháng sau, một cửa hàng cùng thương hiệu A khác lại mở ngay cạnh bạn, cạnh tranh trực tiếp về lượng khách hàng. Thương hiệu vẫn thu được phí nhượng quyền từ cả hai, nhưng cả hai cửa hàng đều phải chia sẻ nguồn khách hàng, dẫn đến doanh thu sụt giảm.
Bên cạnh đó, hành vi tiêu dùng của người Việt, đặc biệt là giới trẻ, thay đổi rất nhanh. Hôm nay họ có thể thích thương hiệu A, nhưng ngày mai khi có một thương hiệu mới xuất hiện với concept đẹp hơn, sản phẩm độc đáo hơn, họ sẽ không ngần ngại chuyển sang. Lòng trung thành thương hiệu trong ngành trà sữa gần như không tồn tại. Điều này khiến cho việc duy trì doanh thu ổn định trở thành một cuộc chiến không hồi kết, đòi hỏi chủ quán phải liên tục đổi mới, chạy khuyến mãi và tìm cách giữ chân khách hàng.
Khi ký hợp đồng nhượng quyền, nhiều người chỉ tập trung vào những lợi ích mà quên đi những ràng buộc đi kèm. Hầu hết các hợp đồng nhượng quyền đều quy định bạn phải mua nguyên liệu từ nhà cung cấp chính thức của thương hiệu, với giá thường cao hơn 20 đến 30% so với thị trường. Bạn không được phép tự tìm nguồn nguyên liệu rẻ hơn, dù chất lượng có tương đương. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận của bạn.
Không chỉ vậy, nhiều thương hiệu còn quy định mức giá bán tối thiểu, nghĩa là bạn không thể giảm giá sản phẩm dù kinh doanh không hiệu quả. Trong khi các quán trà sữa tự làm có thể linh hoạt điều chỉnh giá, chạy khuyến mãi mạnh tay để thu hút khách, bạn lại bị trói chặt bởi chính sách giá của thương hiệu. Khi doanh thu giảm, bạn không có nhiều công cụ để can thiệp và cải thiện tình hình.
Thêm vào đó là các khoản phí định kỳ như phí quản lý, phí marketing, phí đào tạo tiếp diễn mà bạn phải đóng hàng tháng hoặc hàng quý. Những khoản này thường chiếm từ 3 đến 7% doanh thu, và bạn phải trả bất kể cửa hàng có lãi hay lỗ. Nếu tính cả chi phí thuê mặt bằng, lương nhân viên, nguyên liệu và các khoản phí này, biên lợi nhuận thực tế có thể chỉ còn 10 đến 15%, thậm chí âm trong những tháng kinh doanh kém.

Trên các diễn đàn kinh doanh và mạng xã hội, không khó để tìm thấy những câu chuyện tâm huyết của các chủ quán trà sữa nhượng quyền đã thất bại. Có người sau khi đầu tư hơn hai tỷ đồng, kinh doanh được năm tháng thì phải đóng cửa vì thua lỗ liên tục, mất trắng số tiền tích góp suốt mười năm đi làm. Có người vay ngân hàng để mở quán, nhưng doanh thu không đủ trang trải chi phí, dẫn đến nợ chồng nợ và phải bán nhà để trả nợ.
Những câu chuyện này không phải là ngoại lệ. Theo thống kê không chính thức, có tới 60 đến 70% các cửa hàng trà sữa nhượng quyền đóng cửa trong vòng hai năm đầu. Con số này đáng sợ hơn nhiều so với tỷ lệ thất bại được các thương hiệu quảng cáo. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc đánh giá sai thị trường, chọn sai vị trí, thiếu kinh nghiệm quản lý và đặc biệt là đánh giá quá cao khả năng thu hồi vốn.
Nhiều người nghĩ rằng chỉ cần bán được 100 ly mỗi ngày là đủ sống, nhưng thực tế để đạt con số này trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt là vô cùng khó khăn. Ngay cả khi đạt được, lợi nhuận thực tế sau khi trừ hết chi phí có thể chỉ vài triệu đồng mỗi tháng, không đủ để trang trải cuộc sống và trả nợ ngân hàng. Áp lực tài chính, kết hợp với sự kiệt sức về thể chất và tinh thần khi phải làm việc từ sáng sớm đến tối muộn mỗi ngày, đã khiến không ít người phải buông xuôi giấc mơ khởi nghiệp.
Một trong những lý do khiến nhiều người chọn nhượng quyền là niềm tin vào sức mạnh thương hiệu. Họ cho rằng một thương hiệu đã nổi tiếng sẽ tự động mang khách hàng đến cho mình. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, sau khi thu phí nhượng quyền, nhiều thương hiệu gần như không còn hỗ trợ gì nhiều cho các đối tác.
Việc marketing, quảng cáo để thu hút khách hàng chủ yếu vẫn phải do chủ quán tự lo. Thương hiệu có thể có các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội hoặc truyền thông, nhưng những chiến dịch này thường mang tính chung chung, không tập trung vào từng cửa hàng cụ thể. Nếu cửa hàng của bạn nằm ở vị trí không thuận lợi, thương hiệu cũng không thể giúp bạn thu hút khách hàng.
Hơn nữa, khi có vấn đề phát sinh, nhiều chủ quán phàn nàn rằng họ khó liên lạc với bộ phận hỗ trợ của thương hiệu, hoặc chỉ nhận được những câu trả lời chung chung không giải quyết được vấn đề thực tế. Trong khi đó, các điều khoản trong hợp đồng thường thiên về bảo vệ quyền lợi của thương hiệu hơn là đối tác. Nếu bạn muốn chấm dứt hợp đồng trước hạn, bạn sẽ không được hoàn lại bất kỳ khoản phí nào, thậm chí còn phải chịu phạt.
Dù bức tranh không hề sáng sủa, vẫn có những người thành công trong mô hình nhượng quyền trà sữa. Tuy nhiên, họ là những người đã chuẩn bị kỹ lưỡng, có kinh nghiệm kinh doanh và quan trọng nhất là có nguồn vốn dồi dào. Nếu bạn vẫn quyết tâm theo đuổi con đường này, có một số điều cần lưu ý.
Đầu tiên, hãy chuẩn bị nguồn vốn gấp đôi con số bạn tính toán ban đầu. Điều này giúp bạn có đệm tài chính khi gặp khó khăn và không rơi vào tình trạng phải vay nợ khẩn cấp. Thứ hai, dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng về vị trí kinh doanh. Một vị trí tốt có thể quyết định 70% thành công của bạn. Đừng chọn vị trí chỉ vì giá thuê rẻ mà không tính đến lưu lượng người qua lại, đối tượng khách hàng mục tiêu và mức độ cạnh tranh xung quanh.
Thứ ba, đọc kỹ hợp đồng nhượng quyền và tư vấn với luật sư nếu cần. Đừng ký hợp đồng chỉ vì áp lực từ phía thương hiệu hoặc vì sợ mất cơ hội. Hãy hiểu rõ các điều khoản về nghĩa vụ, quyền lợi, cơ chế chấm dứt hợp đồng và giải quyết tranh chấp. Thứ tư, hãy chuẩn bị tinh thần cho một công việc vất vả, đòi hỏi sự kiên trì và linh hoạt. Đừng nghĩ rằng bạn có thể thuê người quản lý mọi thứ trong khi bạn ngồi thu lợi nhuận. Ít nhất trong một đến hai năm đầu, bạn phải trực tiếp tham gia vào mọi khâu của cửa hàng.
Cuối cùng, hãy tự hỏi bản thân: liệu bạn có đam mê thực sự với ngành này không? Nếu bạn chỉ nhìn thấy trà sữa như một công cụ kiếm tiền nhanh mà không có niềm đam mê với dịch vụ, với việc phục vụ khách hàng, thì có lẽ đây không phải là con đường dành cho bạn. Những người thành công trong ngành thường là những người yêu thích công việc của mình, luôn tìm cách cải thiện sản phẩm và dịch vụ, và coi khách hàng là trung tâm của mọi quyết định.
Nhượng quyền trà sữa không phải là một giấc mơ màu hồng như nhiều người tưởng tượng. Đó là một hành trình đầy thử thách, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, nguồn lực dồi dào và tinh thần sẵn sàng đối mặt với thất bại. Trước khi quyết định bước vào con đường này, hãy suy nghĩ thật kỹ và chuẩn bị cho mình một kế hoạch dự phòng. Bởi trong kinh doanh, đôi khi việc không mất tiền đã là một thành công lớn.
Hoàng Nguyễn