Nhượng quyền trà sữa – Cuộc chơi không dành cho người nóng vội
Trong những năm gần đây, hình ảnh các cửa hàng trà sữa mọc lên như nấm sau mưa đã trở nên quen thuộc trên khắp các con phố Việt Nam.
Từ những thương hiệu nội địa như Gongcha, Phúc Long đến các chuỗi quốc tế như Royaltea, Tocotoco, ngành công nghiệp đồ uống này đang thu hút hàng loạt nhà đầu tư với lời hứa về lợi nhuận hấp dẫn và mô hình kinh doanh tưởng chừng như đơn giản. Tuy nhiên, phía sau những con số hoa mỹ trong các bản thuyết trình nhượng quyền là một thực tế khắc nghiệt mà không phải ai cũng nhìn thấy được khi còn đang mơ màng về việc trở thành ông chủ chuỗi cửa hàng.

Điều đầu tiên mà nhiều người thường hiểu lầm về nhượng quyền trà sữa chính là kỳ vọng về tốc độ hoàn vốn. Các thương hiệu thường đưa ra những con số ấn tượng như hoàn vốn trong vòng hai đến ba năm, dựa trên các kịch bản lý tưởng với lượng khách đều đặn và doanh thu ổn định. Nhưng thực tế lại cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác biệt. Một cửa hàng trà sữa nhượng quyền thường yêu cầu khoản đầu tư ban đầu từ một đến ba tỷ đồng, bao gồm phí nhượng quyền, chi phí thiết kế cửa hàng, máy móc thiết bị và vốn lưu động. Con số này chưa tính đến những khoản chi phí phát sinh trong quá trình vận hành như thuê mặt bằng, nhân sự, marketing và đặc biệt là các khoản phí phải trả cho thương hiệu mẹ hàng tháng.
Vị trí luôn là yếu tố sống còn trong ngành F&B, và với trà sữa, điều này còn trở nên quan trọng gấp bội. Một mặt bằng tốt ở vị trí đắc địa có thể quyết định đến tám mươi phần trăm thành công của cửa hàng, nhưng cũng chính vị trí này lại là gánh nặng tài chính lớn nhất. Trên các tuyến phố đông người qua lại ở Hà Nội hay Sài Gòn, tiền thuê mặt bằng có thể lên tới hàng trăm triệu đồng mỗi tháng. Trong khi đó, nếu chọn vị trí giá rẻ hơn, bạn lại phải đối mặt với nguy cơ không đủ lượng khách để duy trì hoạt động. Đây là một nghịch lý khó giải mà nhiều người nhượng quyền phải vật lộn hàng ngày.
Điều làm cho mô hình nhượng quyền trà sữa trở nên phức tạp hơn so với việc tự mở quán độc lập chính là mạng lưới các khoản phí và quy định ràng buộc. Bên cạnh khoản phí nhượng quyền ban đầu, người nhượng quyền còn phải trả phí royalty hàng tháng, thường dao động từ ba đến tám phần trăm doanh thu. Thêm vào đó là phí marketing, phí quản lý, và đặc biệt là việc bắt buộc phải nhập nguyên liệu từ nhà cung cấp do thương hiệu mẹ chỉ định với mức giá thường cao hơn thị trường. Điều này có nghĩa là biên lợi nhuận thực tế mà người nhượng quyền nhận được sẽ thấp hơn nhiều so với con số được công bố ban đầu.
Cạnh tranh trong ngành trà sữa hiện nay đã đạt đến mức độ khốc liệt chưa từng thấy. Trên cùng một con phố, bạn có thể bắt gặp năm đến mười cửa hàng trà sữa khác nhau, mỗi thương hiệu đều cố gắng thu hút khách hàng bằng những chiêu thức marketing riêng. Thị hiếu của người tiêu dùng cũng thay đổi nhanh chóng theo từng mùa, từng tháng. Món đồ uống hot trend tháng này có thể đã bị lãng quên vào tháng sau. Sự biến động này đòi hỏi các cửa hàng phải liên tục đổi mới thực đơn, nhưng với mô hình nhượng quyền, bạn không có quyền tự do sáng tạo mà phải chờ đợi sự điều chỉnh từ thương hiệu mẹ, khiến cho việc bắt kịp xu hướng trở nên chậm chạp và kém linh hoạt.
Quản lý nhân sự trong ngành trà sữa là một thách thức riêng mà không phải chủ đầu tư nào cũng chuẩn bị tinh thần đầy đủ. Nhân viên pha chế và phục vụ trong các cửa hàng trà sữa thường là lực lượng lao động trẻ, có tỷ lệ nghỉ việc cao và cần được đào tạo liên tục. Việc tuyển dụng, đào tạo và giữ chân nhân viên giỏi đòi hỏi không chỉ kỹ năng quản lý tốt mà còn cần phải có sự đầu tư về thời gian và chi phí đáng kể. Khi một nhân viên pha chế giỏi nghỉ việc, chất lượng sản phẩm có thể bị ảnh hưởng ngay lập tức, dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng và ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu.

Áp lực từ thương hiệu mẹ cũng là điều mà người nhượng quyền phải đối mặt thường xuyên. Các thương hiệu lớn thường có những yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn vận hành, từ cách bày trí cửa hàng, quy trình pha chế, đến cách phục vụ khách hàng. Bất kỳ sai sót nào cũng có thể dẫn đến cảnh cáo hoặc thậm chí là chấm dứt hợp đồng. Mặc dù những quy định này nhằm đảm bảo chất lượng thống nhất cho toàn hệ thống, nhưng đối với người nhượng quyền, đặc biệt là những ai mới vào nghề, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này trong khi vẫn phải đảm bảo lợi nhuận là một thách thức không nhỏ.
Những người thành công trong lĩnh vực nhượng quyền trà sữa thường là những người có tư duy dài hạn, kiên nhẫn và sẵn sàng học hỏi. Họ hiểu rằng ba năm đầu là giai đoạn khó khăn nhất, khi phải đối mặt với vô số thử thách từ việc xây dựng lượng khách quen, tối ưu hóa chi phí vận hành, đến việc tìm hiểu và thích nghi với thị trường địa phương. Những người nóng vội, mong muốn có lợi nhuận nhanh chóng hoặc không có đủ nguồn lực tài chính để duy trì hoạt động trong giai đoạn khó khăn thường là những người đầu tiên phải từ bỏ.
Thực tế cho thấy, tỷ lệ đóng cửa của các cửa hàng trà sữa nhượng quyền trong hai năm đầu tiên là khá cao, mặc dù các thương hiệu ít khi công bố con số chính xác. Nhiều chủ đầu tư đã phải chấp nhận cắt lỗ, bán lại cửa hàng với giá thấp hơn nhiều so với vốn bỏ ra ban đầu. Nguyên nhân chính không chỉ đến từ việc đánh giá sai thị trường hay chọn sai vị trí, mà còn từ việc thiếu kinh nghiệm quản lý và không có đủ sự kiên trì để vượt qua giai đoạn khởi đầu khó khăn.
Nhượng quyền trà sữa có thể là một cơ hội kinh doanh hấp dẫn, nhưng đó là một cuộc chơi dài hơi đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về tài chính lẫn tinh thần. Trước khi quyết định bước vào con đường này, hãy tự hỏi bản thân liệu bạn có đủ nguồn lực tài chính để duy trì hoạt động ít nhất ba năm mà không cần phụ thuộc vào lợi nhuận từ cửa hàng, liệu bạn có đủ thời gian và năng lực để quản lý trực tiếp hay giám sát chặt chẽ hoạt động kinh doanh, và quan trọng nhất, liệu bạn có đủ kiên nhẫn để chờ đợi kết quả trong một ngành đầy biến động và cạnh tranh khốc liệt như hiện nay. Nếu câu trả lời cho bất kỳ câu hỏi nào là không chắc chắn, thì có lẽ đây chưa phải là thời điểm phù hợp để bạn tham gia vào cuộc chơi này.
Hoàng Nguyễn
