0922 281 189 [email protected]
Chủ nhật, 28/09/2025 19:32 (GMT+7)

Giải mã sự thật về mô hình nhượng quyền trà sữa tại Việt Nam

Theo dõi KT&TD trên

Trong hơn một thập kỷ qua, mô hình nhượng quyền trà sữa đã trở thành một hiện tượng kinh tế đáng chú ý tại Việt Nam.

Từ những thương hiệu tiên phong như Gong Cha, Koi Thé đến các brand nội địa như Tocotoco, Phúc Long, ngành công nghiệp này đã tạo ra hàng nghìn cơ hội việc làm và thu hút lượng vốn đầu tư khổng lồ từ các nhà đầu tư nhỏ lẻ. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng và câu chuyện thành công được lan truyền rộng rãi, thực tế vận hành của mô hình nhượng quyền trà sữa tại Việt Nam ẩn chứa nhiều điều phức tạp hơn những gì mà công chúng thường biết đến.

Giải mã sự thật về mô hình nhượng quyền trà sữa tại Việt Nam.  
Giải mã sự thật về mô hình nhượng quyền trà sữa tại Việt Nam.

Trong mô hình nhượng quyền trà sữa tại Việt Nam, mối quan hệ giữa công ty nhượng quyền và chủ cửa hàng được thiết lập thông qua một hệ thống hợp đồng phức tạp và chi tiết. Công ty mẹ không chỉ cung cấp thương hiệu và công thức pha chế, mà còn kiểm soát chặt chẽ mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh từ thiết kế cửa hàng, quy trình phục vụ, cho đến chiến lược marketing.

Phí nhượng quyền ban đầu thường dao động từ 200 triệu đến 500 triệu đồng tùy theo thương hiệu và quy mô cửa hàng, nhưng đây chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Chủ cửa hàng còn phải cam kết mua nguyên liệu độc quyền từ các nhà cung cấp được chỉ định, với giá thường cao hơn 15-30% so với thị trường tự do. Điều này đảm bảo chất lượng thống nhất cho thương hiệu nhưng đồng thời cũng tạo ra một nguồn thu ổn định và đáng kể cho công ty mẹ.

Hệ thống royalty fee, tức là phí bản quyền hàng tháng, thường được tính theo phần trăm doanh thu và dao động từ 3% đến 6%. Con số này có vẻ khiêm tốn nhưng trong thực tế, khi doanh thu tăng cao, khoản phí này có thể chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí vận hành của cửa hàng. Điều đặc biệt là phí này được tính trên doanh thu chứ không phải lợi nhuận, nghĩa là ngay cả khi cửa hàng thua lỗ, chủ nhượng quyền vẫn phải trả khoản phí này.

Một trong những khía cạnh phức tạp nhất của việc vận hành cửa hàng nhượng quyền trà sữa chính là việc quản lý nhân sự. Ngành F&B nói chung và trà sữa nói riêng có tỷ lệ luân chuyển nhân viên rất cao, thường xuyên trên 50% mỗi năm. Điều này không chỉ tạo ra chi phí đào tạo liên tục mà còn ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động của cửa hàng.

Việc tuyển dụng nhân viên cho cửa hàng trà sữa đòi hỏi những kỹ năng cụ thể, từ kỹ thuật pha chế, khả năng giao tiếp với khách hàng, cho đến khả năng làm việc dưới áp lực trong những giờ cao điểm. Tuy nhiên, mức lương trong ngành thường không cao, dao động từ 4-6 triệu đồng cho nhân viên mới và 7-12 triệu đồng cho những vị trí có kinh nghiệm hoặc quản lý ca.

Chủ cửa hàng nhượng quyền thường phải tự mình có mặt tại cửa hàng trong những giờ đầu hoạt động để đảm bảo chất lượng dịch vụ và kiểm soát chi phí. Nhiều người trong số họ phải làm việc 10-12 giờ mỗi ngày, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi cửa hàng chưa ổn định. Điều này khiến cho việc thu hồi vốn đầu tư không chỉ phụ thuộc vào lợi nhuận tài chính mà còn phải tính đến chi phí cơ hội của thời gian và công sức bỏ ra.

Thị trường trà sữa Việt Nam được đặc trưng bởi sự thay đổi nhanh chóng và khó lường của thị hiếu người tiêu dùng. Những xu hướng mới về hương vị, topping hay cách thức phục vụ có thể xuất hiện và biến mất chỉ trong vài tháng. Ví dụ, trend trà sữa brown sugar từng gây sốt trong năm 2019-2020, nhưng sau đó nhanh chóng nhường chỗ cho các loại trà trái cây tươi mát hoặc các sản phẩm healthy với ít đường.

Tính mùa vụ cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến doanh số bán hàng. Trong mùa hè, doanh thu có thể tăng 30-50% so với mùa đông, tạo ra sự bất ổn trong việc lập kế hoạch tài chính và quản lý dòng tiền. Nhiều cửa hàng phải đối mặt với tình trạng doanh thu giảm mạnh trong những tháng mưa lạnh, trong khi chi phí cố định như thuê mặt bằng, lương nhân viên vẫn phải duy trì ở mức cao.

Giải mã sự thật về mô hình nhượng quyền trà sữa tại Việt Nam - Ảnh 1

Sự xuất hiện của các ứng dụng giao hàng như Grab Food, Shopee Food, Be Delivery đã thay đổi đáng kể cách thức kinh doanh của ngành trà sữa. Mặc dù mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng, các dịch vụ này cũng tạo ra thêm chi phí hoa hồng từ 15-25% cho mỗi đơn hàng, đồng thời làm giảm biên lợi nhuận của các cửa hàng. Việc phụ thuộc quá nhiều vào các nền tảng giao hàng cũng tạo ra rủi ro khi các nền tảng này thay đổi chính sách hay tăng phí dịch vụ.

Cảnh quan cạnh tranh trong ngành trà sữa tại Việt Nam có thể được mô tả như một cuộc chiến không ngừng nghỉ. Không chỉ cạnh tranh giữa các thương hiệu với nhau, mà còn cạnh tranh giữa các cửa hàng cùng thương hiệu trong cùng một khu vực. Hiện tượng "ăn thịt lẫn nhau" này xảy ra khá phổ biến khi các công ty nhượng quyền mở quá nhiều cửa hàng trong cùng một địa bàn mà không có kế hoạch phân vùng rõ ràng.

Việc duy trì sự khác biệt trong một thị trường đã bão hòa đòi hỏi sự sáng tạo liên tục trong sản phẩm và dịch vụ. Tuy nhiên, các chủ cửa hàng nhượng quyền lại bị hạn chế bởi những quy định nghiêm ngặt từ công ty mẹ về menu, giá bán và cách thức phục vụ. Điều này tạo ra một nghịch lý khi họ cần phải cạnh tranh nhưng lại không có đủ công cụ để tạo sự khác biệt.

Chiến lược marketing cũng là một thách thức lớn đối với các cửa hàng nhượng quyền. Trong khi các thương hiệu lớn có thể đầu tư hàng tỷ đồng vào các chiến dịch quảng cáo quy mô lớn, các cửa hàng nhỏ lẻ phải tự tìm cách thu hút khách hàng với ngân sách marketing hạn chế. Việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng địa phương, tận dụng mạng xã hội và tạo ra những chương trình khuyến mại hấp dẫn trở thành những yếu tố then chốt quyết định sự thành bại.

Nhìn về tương lai, mô hình nhượng quyền trà sữa tại Việt Nam đang có những dấu hiệu chuyển biến tích cực. Sự trưởng thành của thị trường đã buộc các công ty phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tăng cường hỗ trợ cho các đối tác nhượng quyền. Xu hướng cá nhân hóa và địa phương hóa cũng đang được nhiều thương hiệu chú trọng, cho phép các cửa hàng có thể điều chỉnh một phần menu và cách thức phục vụ để phù hợp với thị hiếu địa phương.

Công nghệ đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Từ hệ thống quản lý bán hàng (POS) thông minh, các giải pháp quản lý kho hàng, cho đến việc sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hành vi khách hàng và tối ưu hóa menu. Những cửa hàng có khả năng ứng dụng công nghệ hiệu quả sẽ có lợi thế cạnh tranh đáng kể trong tương lai.

Sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với sức khỏe và nguồn gốc thực phẩm cũng đang tạo ra những cơ hội mới cho ngành. Các sản phẩm organic, low sugar, plant-based đang trở thành xu hướng mới, mở ra không gian cho sự sáng tạo và phát triển sản phẩm. Điều này đòi hỏi các công ty nhượng quyền phải đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, đồng thời tạo ra những chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch.

Thị trường nhượng quyền trà sữa Việt Nam vẫn còn tiềm năng phát triển, đặc biệt ở các thành phố tầng hai và khu vực nông thôn, nơi mức độ thâm nhập của các thương hiệu lớn vẫn còn hạn chế. Tuy nhiên, sự thành công trong những thị trường này đòi hỏi một cách tiếp cận khác biệt, với sự hiểu biết sâu sắc về điều kiện kinh tế địa phương và thói quen tiêu dùng của từng khu vực cụ thể.

Hoàng Nguyễn

Bạn đang đọc bài viết Giải mã sự thật về mô hình nhượng quyền trà sữa tại Việt Nam. Thông tin phản ánh, liên hệ đường dây nóng : 0922 281 189 Hoặc email: [email protected]

Cùng chuyên mục

Xuất khẩu nông sản: Cơ hội và thách thức trong hội nhập toàn cầu
Trong dòng chảy toàn cầu hóa, nông sản không chỉ là sản phẩm nông nghiệp đơn thuần mà đã trở thành “tấm hộ chiếu” kinh tế của nhiều quốc gia. Với lợi thế khí hậu, đất đai và truyền thống canh tác lâu đời, Việt Nam đã vươn lên nhóm những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới.

Tin mới