Thị trường trà xanh Việt Nam – Quá khứ, hiện tại và xu hướng phát triển trong tương lai
Việt Nam là một trong những cái nôi của cây chè và là nước xuất khẩu chè đứng thứ 5 trên thế giới. Việt Nam có khí hậu nhiệt đới, đất đai màu mỡ là những yếu tố thích hợp cho các giống chè. Vì vậy, chè xanh có những lợi thế cạnh tranh: nguồn cung, chất lượng cao, chú trọng trồng chè hữu cơ,...
1. Thị trường trà xanh Việt Nam xưa
Ngành trà xanh Việt Nam đã có một chặng đường cải tiến và phát triển lâu dài. Trước đây, ngành chè xanh Việt Nam chưa được tổ chức chặt chẽ, tiêu chuẩn vệ sinh kém và thiếu các phương pháp sản xuất tiên tiến. Nhiều công ty chè đã sử dụng các hệ thống máy móc sản xuất cũ của Nga kể từ thời kỳ Cải cách Kinh tế (Đổi mới).
2. Thị trường chè xanh Việt Nam hiện nay
Trong những năm gần đây, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn nước CHXHCN Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm phát triển ngành chè xanh bền vững . Ví dụ, Bộ đã công bố các chất nông dược được phép hoặc bị cấm trong việc trồng cây chè. Nhiều công ty chè tại Việt Nam đã nhập khẩu máy móc chế biến chè từ Ấn Độ – một trong những nhà sản xuất chè lớn nhất thế giới.
Mặt khác, ngành chè xanh Việt Nam đã nỗ lực thay đổi hình ảnh, đã và đang cải tiến công nghệ chế biến, và sau đó, đạt được các chứng nhận như Rainforest Alliance , VietGAP – tiêu chuẩn sản xuất chè của Việt Nam. Hiện nay, các sản phẩm chè xanh của Việt Nam rất đa dạng, không chỉ có chè hàng hóa mà còn có chè đặc sản.
Do đó, việc trồng trọt, chế biến và kinh doanh chè xanh đều có những bước tiến đáng kể trong những năm gần đây. Trong 5 năm qua, tổng diện tích sử dụng để trồng chè khoảng 130.000 ha. Việt Nam trở thành nước xuất khẩu chè thứ 5 thế giới từ năm 2018. Sản phẩm chè của Việt Nam được xuất khẩu sang 74 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Theo số liệu do Tổng cục Hải quan công bố, năm 2019, Việt Nam xuất khẩu tổng cộng khoảng 137,4 nghìn tấn, tương đương 236 triệu USD. Tuy nhiên, năm 2020 do ảnh hưởng của dịch Covid-19 nên xuất khẩu chè giảm 1,8% so với năm 2019, đạt 135 nghìn tấn. Kết quả, giá trị xuất khẩu chè là 218 triệu USD, giảm 7,8%. Trà xanh đóng góp 48% trong tổng số (bao gồm cả trà xanh ướp hương và Ô long).
3. Thị trường chè xanh Việt Nam trong tương lai
Theo Hiệp hội Chè Việt Nam, năng suất, sản lượng và lượng chè xuất khẩu liên tục tăng trong những năm qua. Những kết quả tích cực đến từ các chính sách của chính phủ Việt Nam đã áp dụng trước đây.
Sản phẩm chè xanh của Việt Nam rất đa dạng do các công ty chè đã sản xuất nhiều chủng loại, mẫu mã bao bì. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là trà xanh Việt Nam đã được trồng theo hướng hữu cơ. Đó là giảm thiểu việc sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn của các thị trường khó tính như EU.
Sau khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực, thuế nhập khẩu chè vào các nước EU được xóa bỏ hoàn toàn. Đây là cơ hội lớn cho các nhà xuất khẩu chè Việt Nam mở rộng thị phần trên thị trường chè thế giới.
Bảo An