Từ truyền thống đến số hóa: Doanh nghiệp Việt trên đường đổi mới
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, chuyển đổi số không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu sống còn đối với mọi doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, hành trình từ mô hình kinh doanh truyền thống sang nền tảng số đang diễn ra với nhiều thách thức nhưng cũng đầy triển vọng.
Những doanh nghiệp Việt, từ tập đoàn lớn đến các cơ sở vừa và nhỏ, đang từng bước thích nghi, học hỏi và đổi mới để không bị bỏ lại phía sau trong làn sóng công nghệ toàn cầu. Đây không chỉ là cuộc đua về công nghệ mà còn là sự chuyển đổi sâu sắc trong tư duy quản trị, văn hóa doanh nghiệp và cách tiếp cận khách hàng.

Động lực thúc đẩy chuyển đổi số không chỉ đến từ các yếu tố bất khả kháng như đại dịch mà còn từ sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng. Thế hệ khách hàng mới, đặc biệt là giới trẻ, đã quen với việc mua sắm trực tuyến, sử dụng các ứng dụng thanh toán điện tử và tương tác với thương hiệu qua mạng xã hội. Họ mong đợi trải nghiệm mua sắm liền mạch, nhanh chóng và được cá nhân hóa. Để đáp ứng nhu cầu này, doanh nghiệp buộc phải số hóa các quy trình từ marketing, bán hàng đến chăm sóc khách hàng. Những doanh nghiệp không bắt kịp xu hướng sẽ dần mất đi lợi thế cạnh tranh và thị phần vào tay các đối thủ năng động hơn.
Bên cạnh đó, áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài và các startup công nghệ trong nước cũng là yếu tố quan trọng. Các tập đoàn đa quốc gia khi thâm nhập thị trường Việt Nam thường mang theo công nghệ tiên tiến và mô hình quản trị hiện đại, tạo ra chuẩn mực mới cho thị trường. Trong khi đó, các startup Việt Nam với tư duy công nghệ từ đầu đã nhanh chóng chiếm lĩnh nhiều phân khúc thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử, fintech và dịch vụ số. Điều này buộc các doanh nghiệp truyền thống phải thức tỉnh và hành động nếu không muốn bị đào thải.
Chính phủ cũng đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia. Chiến lược Chuyển đổi số quốc gia đến năm hai nghìn ba mươi được ban hành với mục tiêu xây dựng Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Nhiều chính sách ưu đãi về thuế, vay vốn và đào tạo nguồn nhân lực đã được triển khai để hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi. Các chương trình như Make in Vietnam, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi số đã tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam bắt đầu hành trình số hóa của mình.
Đối với nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động theo mô hình truyền thống, bước đầu tiên của chuyển đổi số thường là việc số hóa các quy trình nội bộ cơ bản. Thay vì ghi chép thủ công trên giấy tờ, các doanh nghiệp bắt đầu sử dụng phần mềm quản lý để lưu trữ thông tin khách hàng, theo dõi hàng tồn kho và quản lý nhân sự. Những phần mềm này không chỉ giúp giảm thiểu sai sót do con người mà còn tạo ra cơ sở dữ liệu có thể phân tích và khai thác để đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
Một trong những thách thức lớn nhất trong giai đoạn này là sự kháng cự thay đổi từ chính đội ngũ nhân viên. Nhiều người đã quen với cách làm việc cũ trong nhiều năm, họ cảm thấy lo lắng khi phải học sử dụng công nghệ mới. Có những trường hợp nhân viên cao tuổi cảm thấy bị đe dọa, lo ngại rằng họ sẽ không theo kịp và có thể bị thay thế bởi những người trẻ am hiểu công nghệ hơn. Để vượt qua rào cản này, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp cần phải có chiến lược truyền thông nội bộ hiệu quả, giải thích rõ ràng lợi ích của chuyển đổi số không chỉ đối với doanh nghiệp mà còn đối với từng cá nhân. Các chương trình đào tạo cần được tổ chức một cách bài bản, từ tốn và kiên nhẫn, đảm bảo mọi người đều có thể tiếp cận và sử dụng công nghệ mới.
Nhiều doanh nghiệp bán lẻ truyền thống đã bắt đầu xây dựng website và tham gia các sàn thương mại điện tử để mở rộng kênh phân phối. Ban đầu, họ chỉ coi đây là kênh bổ sung cho cửa hàng vật lý, nhưng dần dần nhận ra rằng thương mại điện tử có tiềm năng to lớn. Một số doanh nghiệp đã đầu tư vào hệ thống quản lý bán hàng đa kênh, tích hợp giữa cửa hàng trực tuyến và cửa hàng offline, cho phép khách hàng có trải nghiệm mua sắm liền mạch bất kể họ chọn kênh nào. Điều này không chỉ tăng doanh thu mà còn giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu khách hàng quý giá để phân tích và cá nhân hóa trải nghiệm.
Trong lĩnh vực sản xuất, chuyển đổi số bắt đầu từ việc ứng dụng công nghệ tự động hóa vào dây chuyền sản xuất. Các doanh nghiệp đầu tư vào máy móc hiện đại có khả năng kết nối Internet of Things, cho phép giám sát và điều khiển quy trình sản xuất từ xa. Hệ thống cảm biến giúp thu thập dữ liệu real-time về hiệu suất máy móc, từ đó dự đoán nhu cầu bảo trì và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động không mong muốn. Việc số hóa quy trình sản xuất không chỉ tăng năng suất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm lãng phí nguyên vật liệu.
Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công nghệ mới mà còn đòi hỏi sự thay đổi sâu sắc trong tư duy và mô hình kinh doanh. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã nhận ra rằng để thành công trong kỷ nguyên số, họ không thể chỉ tập trung vào sản phẩm mà phải chuyển sang tư duy lấy khách hàng làm trung tâm. Điều này có nghĩa là mọi quyết định kinh doanh đều cần xuất phát từ việc hiểu rõ nhu cầu, mong đợi và hành vi của khách hàng. Dữ liệu khách hàng trở thành tài sản quý giá nhất, được thu thập, phân tích và sử dụng để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn.

Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ, doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn đối mặt với không ít thách thức trên con đường chuyển đổi số. Một trong những rào cản lớn nhất là nguồn lực tài chính hạn hẹp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đầu tư vào công nghệ đòi hỏi chi phí không nhỏ, từ mua sắm phần cứng, phần mềm đến chi phí đào tạo và bảo trì hệ thống. Nhiều doanh nghiệp nhỏ không có đủ nguồn lực để thực hiện chuyển đổi số một cách toàn diện, họ buộc phải làm từng bước nhỏ và chấp nhận tiến độ chậm hơn.
Thiếu hụt nhân lực công nghệ chất lượng cao cũng là một vấn đề nan giải. Mặc dù Việt Nam có nguồn nhân lực trẻ dồi dào và năng động, nhưng khoảng cách giữa kỹ năng được đào tạo ở trường học với yêu cầu thực tế của doanh nghiệp vẫn còn khá lớn. Nhiều doanh nghiệp phàn nàn rằng khó tìm được những người có kỹ năng phân tích dữ liệu, lập trình AI hoặc quản lý hệ thống cloud. Cạnh tranh để giữ chân nhân tài công nghệ cũng rất khốc liệt, đặc biệt khi các công ty đa quốc gia và các công ty công nghệ lớn sẵn sàng trả mức lương cao để thu hút người tài.
Hạ tầng công nghệ và kết nối internet ở một số vùng còn chưa đáp ứng được yêu cầu cũng là trở ngại. Mặc dù các thành phố lớn đã có hạ tầng viễn thông khá tốt, nhưng ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa, tốc độ internet vẫn còn chậm và không ổn định. Điều này ảnh hưởng đến khả năng triển khai các giải pháp số đòi hỏi kết nối liên tục và băng thông cao. Chính phủ đang nỗ lực đầu tư vào hạ tầng viễn thông, nhưng để phủ sóng toàn diện vẫn cần thời gian và nguồn lực lớn.
An ninh mạng và bảo mật dữ liệu là mối lo ngại không nhỏ khi doanh nghiệp chuyển đổi số. Càng số hóa nhiều, doanh nghiệp càng phơi bày nhiều điểm yếu có thể bị tấn công. Các vụ tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu khách hàng đã xảy ra không ít tại Việt Nam trong thời gian qua, gây thiệt hại lớn về tài chính và uy tín. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ, chưa có đủ nhận thức và biện pháp bảo vệ thích hợp. Họ cần phải đầu tư vào các giải pháp an ninh mạng, đào tạo nhân viên về ý thức bảo mật và xây dựng quy trình ứng phó sự cố rõ ràng.
Để vượt qua những thách thức này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, nhà nước và các tổ chức trung gian. Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và có các chương trình hỗ trợ tài chính cụ thể cho doanh nghiệp chuyển đổi số, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các gói vay ưu đãi, giảm thuế cho đầu tư công nghệ, hỗ trợ chi phí tư vấn và đào tạo là những biện pháp cần thiết.
Hệ thống giáo dục và đào tạo cần phải cải cách mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu nhân lực cho kỷ nguyên số. Các trường đại học, cao đẳng cần liên kết chặt chẽ hơn với doanh nghiệp để hiểu rõ nhu cầu thực tế và điều chỉnh chương trình đào tạo cho phù hợp. Các khóa đào tạo ngắn hạn về kỹ năng số, các chương trình thực tập tại doanh nghiệp cần được khuyến khích và mở rộng. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng cần có trách nhiệm đầu tư vào đào tạo nhân viên nội bộ, xem đây là khoản đầu tư dài hạn cho sự phát triển bền vững.
Xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số cũng rất quan trọng. Các trung tâm đổi mới sáng tạo, vườn ươm doanh nghiệp, không gian làm việc chung cần được phát triển rộng khắp để tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ và doanh nghiệp truyền thống học hỏi, kết nối với nhau. Các tổ chức trung gian có thể đóng vai trò cầu nối, cung cấp dịch vụ tư vấn, đào tạo và kết nối doanh nghiệp với các nhà cung cấp giải pháp công nghệ phù hợp.
Nhìn về phía trước, chuyển đổi số sẽ tiếp tục là xu hướng không thể đảo ngược và ngày càng đi sâu vào mọi lĩnh vực của nền kinh tế. Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain, Internet vạn vật và điện toán đám mây sẽ được ứng dụng rộng rãi hơn, mở ra những cơ hội kinh doanh hoàn toàn mới.
Hoàng Nguyễn