Giá gạo xuất khẩu Việt Nam dẫn đầu khu vực: Cơ hội và thách thức?
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt trên thị trường quốc tế, gạo Việt Nam đã khẳng định vị thế với mức giá xuất khẩu cao nhất khu vực. Sự tăng trưởng này không chỉ phản ánh năng lực cạnh tranh mà còn cho thấy những chiến lược phát triển bài bản trong ngành lúa gạo.
Tuy nhiên, những yếu tố như nguồn cung và chính sách thương mại quốc tế cũng đặt ra không ít thách thức.
Giá gạo xuất khẩu cao nhất khu vực: Thành tựu không phải ngẫu nhiên
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, trong 10 tháng đầu năm 2024, xuất khẩu gạo của Việt Nam đạt gần 7,8 triệu tấn với kim ngạch lên đến 4,86 tỷ USD, tăng 10,2% về khối lượng và 23,4% về giá trị so với cùng kỳ năm 2023. Giá gạo xuất khẩu bình quân đạt trên 626 USD/tấn, tăng 12% so với năm ngoái.
Trong tháng 11/2024, theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam, gạo 5% tấm của Việt Nam đang được giao dịch với mức giá 520-525 USD/tấn. Đây là kết quả từ việc cải tiến giống lúa, nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất bền vững. Ngoài ra, chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và các doanh nghiệp cũng góp phần không nhỏ trong việc duy trì mức giá cao.
Thị trường trong nước, tại đồng bằng sông Cửu Long tuần qua, giá lúa và gạo ở khu vực này đều tăng. Lúa thường tại ruộng đạt mức 7.150 đồng/kg, tăng 157 đồng/kg so với tuần trước. Gạo 5% tấm ghi nhận mức tăng 271 đồng/kg, đạt giá trung bình 13.221 đồng/kg. Những con số này cho thấy sự ổn định và tiềm năng phát triển của ngành.
So sánh với các nước trong khu vực
Trong khi giá gạo xuất khẩu của Việt Nam giữ vững mức cao, giá gạo Ấn Độ giảm liên tiếp trong ba tuần, hiện chỉ còn 440-447 USD/tấn. Nguyên nhân chính là đồng rupee mất giá và nguồn cung tăng. Chính phủ Ấn Độ cũng bãi bỏ thuế xuất khẩu và giá sàn nhằm thúc đẩy lượng bán ra.
Với Thái Lan, giá gạo ổn định nhưng chưa tạo được đột phá. Giá gạo 5% tấm của Thái Lan được niêm yết ở mức 490 USD/tấn, gần với mức trung bình của tuần trước. Tình hình ổn định nhưng chưa đủ để cạnh tranh với giá xuất khẩu của Việt Nam, vốn đang dẫn đầu khu vực.
Gạo Việt Nam ngày càng được đánh giá cao về chất lượng, đặc biệt ở phân khúc gạo thơm và gạo 5% tấm, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ các thị trường khó tính. Bên cạnh đó, việc đảm bảo nguồn cung ổn định là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam trở thành lựa chọn hàng đầu của các đối tác quốc tế. Trong bối cảnh nhiều quốc gia xuất khẩu khác như Ấn Độ hoặc Thái Lan gặp khó khăn về chính sách hoặc nguồn cung, Việt Nam có thể tận dụng lợi thế này để mở rộng thị trường.
Cơ hội từ thị trường xuất khẩu
Thị trường quốc tế tiếp tục mang đến cơ hội lớn cho gạo Việt Nam. Indonesia, thông qua cơ quan Bulog, sẽ nhập hơn 80.000 tấn gạo từ nước ta trong tháng 11 và 12/2024. Đây là minh chứng rõ nét cho sự tín nhiệm của nước khác vào chất lượng và nguồn cung ổn định từ Việt Nam. Cùng với Indonesia, nhu cầu nhập khẩu gạo tại các quốc gia khác, bao gồm Philippines, Bangladesh và Trung Đông, đang có dấu hiệu tăng cao. Tình trạng khủng hoảng lương thực do biến đổi khí hậu, xung đột hoặc suy giảm sản lượng nội địa tại một số nước đã khiến họ tìm kiếm các nhà cung cấp đáng tin cậy, trong đó Việt Nam là một điểm sáng.
Với những tín hiệu lạc quan từ thị trường lúa gạo toàn cầu, xuất khẩu gạo Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục lập kỷ lục mới trong năm 2024, dự kiến vượt mốc 8 triệu tấn, cao hơn so với năm 2023. Theo đánh giá của các chuyên gia, tốc độ xuất khẩu trong 10 tháng qua, kết hợp với khả năng sản xuất nội địa, sẽ giúp Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực này.
Ông Đỗ Hà Nam, Phó Chủ tịch Hiệp hội Lương thực Việt Nam kiêm Chủ tịch Tập đoàn Intimex, nhận định rằng năm 2024 sẽ là một năm thành công vượt bậc của ngành gạo. Dự kiến, lượng xuất khẩu có thể vượt 8 triệu tấn, mang về giá trị trên 5 tỷ USD – mức cao nhất từ trước đến nay. Ngoài ra, giá gạo xuất khẩu bình quân có thể đạt trên 600 USD/tấn, góp phần giữ ổn định giá lúa gạo trong nước ở mức cao, đảm bảo lợi nhuận tốt cho nông dân và doanh nghiệp. Dự báo sản lượng lúa trong năm 2024 sẽ đạt khoảng 43 triệu tấn, đảm bảo đủ cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Sẵn sàng đối mặt với những thách thức
Mặc dù giá gạo xuất khẩu duy trì ở mức cao, nhưng nguồn cung trong nước đang có xu hướng giảm. Tình trạng này không chỉ xuất phát từ việc diện tích canh tác bị thu hẹp mà còn do ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Sự sụt giảm nguồn cung gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp xuất khẩu khi họ phải cạnh tranh để thu mua nguyên liệu với mức giá cao hơn, từ đó làm giảm lợi nhuận.
Bên cạnh đó, dù Việt Nam đang dẫn đầu về giá trị xuất khẩu gạo, nhưng các đối thủ như Thái Lan, Ấn Độ và Campuchia không ngừng nỗ lực giành lại thị phần. Ấn Độ gần đây đã giảm thuế và gỡ bỏ giá sàn cho một số loại gạo xuất khẩu, trong khi Thái Lan tiếp tục đầu tư mạnh vào cải thiện chất lượng sản phẩm. Nếu Việt Nam không có chiến lược duy trì lợi thế cạnh tranh, nguy cơ mất thị trường vào tay các đối thủ là điều có thể. Đồng thời, những biến động trên thị trường ngoại hối và căng thẳng địa chính trị có thể làm gián đoạn dòng chảy thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến ngành xuất khẩu gạo của Việt Nam.
Gạo Việt Nam đang ở đỉnh cao về giá trị xuất khẩu, nhưng để duy trì và phát triển bền vững, ngành lúa gạo cần có những chiến lược dài hạn, tập trung vào chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường. Điều này không chỉ giúp khẳng định vị thế của Việt Nam mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho nông dân và doanh nghiệp.