Liên kết chuỗi giá trị: Chìa khóa nâng tầm nông sản Việt
Liên kết chuỗi giá trị đang mở ra hướng đi mới cho nông nghiệp Việt, giúp nông sản nâng tầm, nông dân tăng thu nhập và doanh nghiệp phát triển bền vững, đồng thời khẳng định vị thế quốc tế trong bối cảnh hội nhập và biến đổi khí hậu.
Trong bức tranh nông nghiệp Việt Nam hiện đại, liên kết chuỗi giá trị đang trở thành một khái niệm không thể thiếu, không chỉ là công cụ nâng cao hiệu quả sản xuất, mà còn là chìa khóa giúp nông sản Việt “cất cánh” ra thị trường quốc tế. Những năm gần đây, Chính phủ và Bộ Nông nghiệp và Môi trường (NN&MT) đã triển khai Nghị định số 98/2018/NĐ-CP, tạo hành lang pháp lý cho các hợp tác, liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. Kết quả của sáu năm triển khai Nghị định đã cho thấy sức mạnh và tầm quan trọng của mô hình này.

Theo Cục trưởng Cục Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn Lê Đức Thịnh, tính đến nay, cả nước đã hình thành hơn 3.500 mô hình liên kết chuỗi giá trị nông sản, thu hút hơn 300.000 hộ nông dân tham gia thông qua gần 2.000 hợp tác xã và tổ hợp tác. Tổng giá trị vốn đầu tư huy động từ các bên tham gia các mô hình liên kết ước đạt trên 20.000 tỷ đồng, trong đó, tỷ lệ vốn đối ứng của doanh nghiệp chiếm khoảng 50-60%. Điều này cho thấy rõ xu hướng chia sẻ rủi ro và lợi ích trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, một yếu tố mà nền nông nghiệp tự phát trước đây khó đạt được.
Một trong những điểm sáng quan trọng của các mô hình liên kết là vai trò trung tâm của hợp tác xã. Khoảng 70% các mô hình liên kết có sự tham gia của hợp tác xã trong vai trò đầu mối tổ chức sản xuất, ký kết hợp đồng, giám sát chất lượng và phối hợp tiêu thụ sản phẩm. Nhờ đó, nông dân không còn đơn độc trong việc tìm đầu ra cho sản phẩm, đồng thời được hỗ trợ trong việc áp dụng các kỹ thuật sản xuất tiên tiến, nâng cao chất lượng nông sản và tối ưu hóa năng suất.
Nhờ cơ chế hỗ trợ từ Nghị định số 98, nhiều hợp tác xã đã được đầu tư hạ tầng quan trọng như kho bảo quản, máy sấy, hệ thống truy xuất nguồn gốc. Bên cạnh đó, họ còn được đào tạo nâng cao năng lực quản lý, từ khâu sản xuất, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm. Những cải tiến này không chỉ tăng giá trị sản phẩm, mà còn giúp hình thành “văn hóa hợp tác” mới trong nông nghiệp Việt Nam – một nền tảng để ngành nông nghiệp thích ứng nhanh với biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường.
Một minh chứng điển hình là các vùng nguyên liệu lớn được hình thành tại nhiều địa phương, nơi sản xuất nông sản được gắn với truy xuất nguồn gốc và cấp mã vùng trồng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để nông sản Việt Nam tham gia thị trường xuất khẩu chính ngạch, nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu quốc gia. Nhiều mặt hàng như cà phê, hạt điều, hồ tiêu hay trái cây đã từng bước khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế nhờ sự tham gia của hợp tác xã trong chuỗi liên kết.
Liên kết chuỗi giá trị không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mà còn là giải pháp bền vững trước thách thức biến đổi khí hậu. Thứ trưởng Bộ NN&MT Võ Văn Hưng nhấn mạnh, liên kết chuỗi giá trị chính là chìa khóa thể chế cho nền nông nghiệp hiện đại, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Bằng việc chia sẻ rủi ro, nông dân có thể giảm thiểu tác động của các hiện tượng thời tiết cực đoan, đồng thời doanh nghiệp và hợp tác xã có thể tối ưu hóa việc dự báo nhu cầu thị trường, tránh lãng phí và tổn thất sản phẩm.
Trong bối cảnh thế giới chuyển dịch theo hướng xanh hóa nền kinh tế, các mô hình liên kết chuỗi giá trị còn thúc đẩy phát triển chuỗi giá trị xanh và số hóa. Việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc, quản trị dữ liệu sản xuất và tiêu thụ, giảm phát thải và phát triển tín chỉ carbon đang mở ra hướng đi mới cho nông nghiệp Việt Nam. Đây chính là cơ hội để nông sản Việt trở nên minh bạch, thân thiện môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế.
Không thể phủ nhận rằng, thành công của liên kết chuỗi giá trị còn góp phần tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp hiện đại, trong đó nông dân, doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ quan quản lý nhà nước cùng tham gia, chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm. Sự phối hợp nhịp nhàng này không chỉ nâng cao giá trị nông sản mà còn tạo động lực cho nông nghiệp Việt Nam phát triển theo hướng bền vững, sáng tạo và hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, quá trình triển khai cũng gặp không ít thách thức. Một số thủ tục hành chính còn rườm rà, việc tiếp cận chính sách hỗ trợ đôi khi chưa đồng đều, và năng lực quản lý, vận hành của một số hợp tác xã vẫn cần được nâng cao. Trước những hạn chế này, Bộ NN&MT đã đề xuất các định hướng chiến lược, bao gồm cải cách mạnh mẽ thủ tục và cơ chế hỗ trợ, tạo môi trường minh bạch thuận lợi, lấy hiệu quả chuỗi giá trị làm trọng tâm. Đồng thời, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, phát triển các chuỗi giá trị xanh và chú trọng giảm phát thải, nhằm hướng đến một nền nông nghiệp thông minh và bền vững.
Nhìn về tương lai, liên kết chuỗi giá trị chính là con đường để nông sản Việt không chỉ nâng cao giá trị kinh tế, mà còn khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu. Khi mỗi khâu trong chuỗi sản xuất – từ gieo trồng, thu hoạch, chế biến đến tiêu thụ, đều được tổ chức chuyên nghiệp, quản lý khoa học và minh bạch thông tin, nông sản Việt sẽ trở thành sản phẩm “có thương hiệu”, “có dấu ấn” và được thị trường quốc tế công nhận.
Liên kết chuỗi giá trị, vì thế, không chỉ là một chiến lược sản xuất; nó là một tầm nhìn chiến lược cho toàn ngành nông nghiệp Việt Nam. Đây là chìa khóa giúp nông sản Việt nâng tầm, giúp nông dân tăng thu nhập, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và giúp Việt Nam hội nhập mạnh mẽ trong nền kinh tế nông nghiệp toàn cầu. Nếu được triển khai đồng bộ, chuỗi liên kết sẽ trở thành một biểu tượng của nông nghiệp thông minh, hiện đại và thích ứng biến đổi khí hậu, đồng thời mang lại niềm tự hào cho nông sản Việt trên bản đồ thế giới.
