Trà sữa tiếp tục tăng trưởng: Nhượng quyền liệu còn là lựa chọn tối ưu?
Dạo quanh các con phố lớn ở Hà Nội hay TP.HCM, không khó để bắt gặp hàng chục cửa hàng trà sữa chen chúc trên cùng một tuyến đường.
Từ những thương hiệu nội địa như Phúc Long, TocoToco, Phê La đến các chuỗi quốc tế như Gong Cha, KOI Thé hay hiện tượng Mixue đến từ Trung Quốc, tất cả đều đang cạnh tranh gay gắt để giành giật từng ly nước trong tay người tiêu dùng.
Thị trường trà sữa Việt Nam vẫn đang "sôi sục" với quy mô lên tới hơn 8.500 tỷ đồng và đứng thứ ba khu vực Đông Nam Á. Nhưng giữa làn sóng mở cửa hàng ồ ạt theo mô hình nhượng quyền, câu hỏi đặt ra là liệu con đường này có còn dễ dàng như những gì được quảng cáo?

Theo nghiên cứu của iPOS.vn, thị trường thức uống tại Việt Nam trong năm 2024 đạt giá trị hơn 655 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng gần 11% so với năm trước. Con số này cho thấy ngành đồ uống nói chung và trà sữa nói riêng vẫn đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ. Với tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 20% mỗi năm, thị trường trà sữa Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục mở rộng. Đối tượng khách hàng chính là giới trẻ từ 15 đến 35 tuổi, những người sẵn sàng chi từ vài trăm nghìn đến hơn một triệu đồng mỗi tháng cho thức uống yêu thích này.
Tuy nhiên, bên cạnh những con số tăng trưởng ấn tượng là một thực tế đầy thách thức. Nghiên cứu chung của Momentum Works và Qlub đã cảnh báo rằng đây là một ngành công nghiệp mà chín mươi phần trăm cửa hàng thất thu. Câu chuyện của anh N Minh tại Thanh Xuân – Hà Nội là một minh chứng điển hình. Chỉ sau một năm hoạt động vào năm 2019, anh Minh và các đồng sở hữu buộc phải đóng cửa quán trà sữa khi doanh thu giảm từ khoảng 5 triệu đồng mỗi ngày xuống còn 1 triệu đồng, sau khi bị bao vây bởi mười quán trà sữa tương tự.
Sự bão hòa thị trường không chỉ là chuyện ở Hà Nội. Từ năm 2018 trở đi, thị trường trà sữa Việt Nam bắt đầu cho thấy những dấu hiệu bão hòa rõ rệt, và đến năm 2019, sự cạnh tranh gay gắt khiến nhiều thương hiệu phải thu hẹp quy mô hoặc thậm chí đóng cửa. Đại dịch COVID-19 còn khiến tình hình trở nên khó khăn hơn, buộc nhiều doanh nghiệp phải tái cơ cấu hoặc rút lui khỏi thị trường.
Những hứa hẹn của mô hình nhượng quyền
Với những người mới bước chân vào ngành, mô hình nhượng quyền thường được xem như một "đường tắt" để tiếp cận thị trường. Thay vì phải mất hàng năm xây dựng thương hiệu từ con số không, nhà đầu tư có thể khoác lên mình cái tên đã quen thuộc với người tiêu dùng. Các thương hiệu lớn như TocoToco, Royaltea, hay Gong Cha đều cam kết hỗ trợ toàn diện từ thiết kế cửa hàng, đào tạo nhân viên, cung cấp nguyên liệu cho đến chiến lược marketing.
Chi phí nhượng quyền dao động rất đa dạng tùy theo từng thương hiệu. Trong khi một số chuỗi như TocoToco từng áp dụng chính sách miễn phí nhượng quyền để mở rộng nhanh thị phần, thì các thương hiệu cao cấp hơn như Gong Cha hay Royaltea yêu cầu khoản đầu tư ban đầu lên tới một tỷ đồng. Mixue với mô hình nhượng quyền linh hoạt và chi phí đầu tư thấp đã phát triển thành hơn 1.500 cửa hàng trên toàn quốc chỉ sau 5 năm có mặt tại Việt Nam. Năm ngoái, thương hiệu này ghi nhận doanh thu tăng gấp 2,6 lần, đạt hơn 1.257 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế tăng ba lần lên 204 tỷ đồng.
Câu chuyện thành công của Mixue hay Phê La, thương hiệu trà Ô Long Đà Lạt với gần 300 tỷ đồng doanh thu chỉ sau hai năm ra mắt, khiến nhiều người tin rằng mô hình nhượng quyền vẫn còn là mỏ vàng cần khai thác. Những con số tăng trưởng ấn tượng này tạo ra sức hút mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư cá nhân đang tìm kiếm cơ hội kinh doanh trong ngành thức uống.
Tuy nhiên, phía sau những câu chuyện thành công là hàng trăm cửa hàng nhượng quyền đang phải vật lộn với doanh thu giảm sút và chi phí vận hành tăng cao. Kết quả kinh doanh của nhiều chuỗi lớn như Toco Toco, Ding Tea, Koi Thé hay Bobapop đã đi lùi trong năm ngoái khi sức mua giảm mạnh và áp lực cạnh tranh ngày càng cao. Thậm chí TocoToco, một trong những thương hiệu nội địa dẫn đầu với gần 500 cửa hàng, cũng đã ghi nhận thua lỗ liên tiếp trong ba năm gần đây do áp lực cạnh tranh và chi phí vận hành tăng cao.
Chi phí thuê mặt bằng tại các thành phố lớn đang tăng 15-20% mỗi năm, trong khi giá bán khó có thể tăng theo do sự cạnh tranh khốc liệt. Nhiều chủ cửa hàng nhượng quyền phàn nàn rằng sau khi trừ đi các khoản phí nhượng quyền, chi phí nguyên liệu bắt buộc phải mua từ thương hiệu mẹ, tiền thuê mặt bằng và lương nhân viên, lợi nhuận còn lại rất mỏng manh. Thậm chí có những tháng họ phải bù lỗ từ túi riêng.

Bài toán khó cho người muốn tham gia
Theo một chuyên gia trong ngành, nhận định rằng việc sử dụng công cụ nhượng quyền với phí thấp hoặc miễn phí để tăng nhanh quy mô cũng khiến chất lượng các thương hiệu không cao. Nhiều chuỗi chỉ tập trung vào việc mở rộng số lượng cửa hàng mà không chăm chút cho sản phẩm và dịch vụ, khiến người mua nhượng quyền phải đối mặt với rủi ro lớn. Khi thương hiệu mẹ gặp khủng hoảng uy tín hay sai lầm trong chiến lược kinh doanh, tất cả các cửa hàng nhượng quyền đều chịu ảnh hưởng trực tiếp mà không có cách nào kiểm soát.
Một thách thức lớn khác là sự ràng buộc khắt khe trong hợp đồng nhượng quyền. Chủ cửa hàng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về sản phẩm, giá cả, nguồn nguyên liệu và quy trình vận hành, hạn chế tính linh hoạt trong việc điều chỉnh theo nhu cầu thị trường địa phương. Trong khi khách hàng ngày càng trở nên kỹ tính và dễ chuyển sang thương hiệu khác, những chủ cửa hàng nhượng quyền lại không thể tự do sáng tạo hay thay đổi menu để giữ chân khách hàng.
Vậy liệu mô hình nhượng quyền trà sữa có còn hấp dẫn trong thời gian tới? Câu trả lời không phải là có hay không, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Với những người có vốn đầu tư vững chắc, kinh nghiệm quản lý tốt, và quan trọng nhất là tìm được vị trí mặt bằng đắc địa, mô hình này vẫn có thể mang lại lợi nhuận. Những cửa hàng thành công thường nằm ở các khu vực có lưu lượng khách hàng ổn định cao như gần trường học, khu văn phòng hay trung tâm thương mại.
Tuy nhiên, đối với những người mới khởi nghiệp với nguồn vốn hạn chế hoặc thiếu kinh nghiệm quản lý, việc nhảy vào mô hình nhượng quyền trà sữa trong thời điểm hiện tại có thể là một quyết định đầy rủi ro. Chi phí đầu tư ban đầu thường dao động từ 300 triệu đến 1,5 tỷ đồng tùy theo thương hiệu và vị trí, chưa kể các chi phí vận hành hàng tháng và những khoản phí royalty liên tục. Trong bối cảnh thị trường đã bão hòa và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, thời gian hoàn vốn có thể kéo dài hơn nhiều so với kỳ vọng ban đầu.
Các chuyên gia khuyên rằng trước khi quyết định đầu tư, nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường khu vực dự định kinh doanh, phân tích mật độ cạnh tranh, đánh giá lưu lượng khách hàng tiềm năng và quan trọng nhất là tính toán chi tiết dòng tiền. Không nên chỉ bị thu hút bởi những con số tăng trưởng chung của ngành hay câu chuyện thành công của một vài thương hiệu nổi bật. Mỗi vị trí, mỗi khu vực có đặc thù riêng và không phải công thức nào cũng có thể sao chép thành công.
Hoàng Nguyễn
