Những quy định pháp luật liên quan đến nhượng quyền thương mại nhà đầu tư cần biết
Nhượng quyền thương mại đang ngày càng trở thành một mô hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam, mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư muốn khởi nghiệp với rủi ro thấp hơn so với việc tự xây dựng thương hiệu từ đầu.
Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động nhượng quyền diễn ra suôn sẻ và hợp pháp, các nhà đầu tư cần hiểu rõ khung pháp lý điều chỉnh lĩnh vực này tại Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ phân tích những quy định pháp luật quan trọng liên quan đến nhượng quyền thương mại mà nhà đầu tư cần nắm vững.
Hoạt động nhượng quyền thương mại tại Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng. Bộ Luật Thương mại 2005 đã chính thức công nhận hoạt động nhượng quyền thương mại và tạo nền tảng pháp lý đầu tiên cho mô hình kinh doanh này. Tiếp đó, Nghị định 35/2006/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Thương mại về hoạt động nhượng quyền thương mại và được bổ sung bởi Nghị định 120/2011/NĐ-CP. Thông tư 09/2006/TT-BTM (nay là Thông tư 04/2016/TT-BCT) của Bộ Công Thương hướng dẫn đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại.

Theo quy định hiện hành, nhượng quyền thương mại được định nghĩa là hoạt động thương mại theo đó bên nhượng quyền cho phép và yêu cầu bên nhận quyền tự mình tiến hành việc mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ theo những điều kiện của bên nhượng quyền.
Pháp luật Việt Nam quy định những điều kiện cụ thể đối với cả bên nhượng quyền và bên nhận quyền. Đối với bên nhượng quyền, hệ thống kinh doanh dự định nhượng quyền phải được vận hành thử nghiệm ít nhất một năm trước khi cấp nhượng quyền lần đầu. Đây là quy định quan trọng nhằm đảm bảo tính khả thi của mô hình kinh doanh trước khi được nhân rộng.
Đối với bên nhận quyền, doanh nghiệp phải được thành lập hợp pháp và đăng ký kinh doanh ngành nghề phù hợp với nội dung nhượng quyền. Trường hợp nhượng quyền từ nước ngoài vào Việt Nam, bên nhượng quyền nước ngoài phải đăng ký hoạt động nhượng quyền tại Bộ Công Thương Việt Nam.
Hợp đồng nhượng quyền thương mại là trung tâm của mối quan hệ giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền. Pháp luật Việt Nam quy định cụ thể những nội dung bắt buộc phải có trong hợp đồng nhượng quyền, bao gồm:
Nội dung nhượng quyền thương mại phải được mô tả cụ thể, bao gồm quyền sở hữu trí tuệ được chuyển giao, bí quyết kinh doanh, và các hỗ trợ kỹ thuật. Quyền và nghĩa vụ của bên nhượng quyền và bên nhận quyền cần được quy định rõ ràng. Điều khoản về phí nhượng quyền ban đầu, phí định kỳ, và các khoản phí khác phải minh bạch. Thời hạn hiệu lực của hợp đồng, điều kiện gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng cũng cần được quy định cụ thể.
Đặc biệt, hợp đồng nhượng quyền phải được lập thành văn bản và phải tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam, không được mâu thuẫn với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Một yêu cầu quan trọng của pháp luật Việt Nam là nghĩa vụ công bố thông tin trước khi ký kết hợp đồng nhượng quyền. Bên nhượng quyền phải cung cấp cho bên nhận quyền văn bản công bố thông tin chậm nhất 15 ngày làm việc trước khi ký kết hợp đồng, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
Văn bản công bố thông tin phải bao gồm các thông tin về bên nhượng quyền như thông tin doanh nghiệp, thương hiệu, lịch sử phát triển; thông tin về chi phí mà bên nhận quyền phải trả; mô tả tổng quát về hệ thống nhượng quyền; danh sách các bên nhận quyền hiện tại và kết quả tài chính trong những năm gần đây.
Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và giúp bên nhận quyền có quyết định đầu tư sáng suốt. Nếu bên nhượng quyền cung cấp thông tin không trung thực dẫn đến thiệt hại cho bên nhận quyền, bên nhận quyền có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Đối với nhượng quyền từ nước ngoài vào Việt Nam, bên nhượng quyền nước ngoài phải đăng ký hoạt động nhượng quyền tại Bộ Công Thương Việt Nam. Hồ sơ đăng ký bao gồm đơn đăng ký, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, văn bản giới thiệu về hệ thống nhượng quyền và văn bản công bố thông tin.
Bộ Công Thương có thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ để cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại. Thời hạn hiệu lực của Giấy xác nhận đăng ký không vượt quá 5 năm và có thể gia hạn nhiều lần, mỗi lần không quá 5 năm.
Vấn đề sở hữu trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong nhượng quyền thương mại. Bên nhượng quyền phải đảm bảo quyền hợp pháp đối với các đối tượng sở hữu trí tuệ được chuyển giao cho bên nhận quyền, bao gồm nhãn hiệu, tên thương mại, bí quyết kinh doanh, sáng chế, giải pháp hữu ích và quyền tác giả.

Tại Việt Nam, nhãn hiệu phải được đăng ký bảo hộ tại Cục Sở hữu trí tuệ trước khi tiến hành nhượng quyền. Đối với nhượng quyền quốc tế, nhãn hiệu có thể được bảo hộ thông qua đăng ký quốc tế theo Nghị định thư Madrid hoặc đăng ký trực tiếp tại Việt Nam.
Hợp đồng nhượng quyền thương mại cần có các điều khoản chi tiết về việc sử dụng các đối tượng sở hữu trí tuệ, thời hạn cấp phép, phạm vi lãnh thổ và các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
Pháp luật Việt Nam đặt ra một số hạn chế đối với hoạt động nhượng quyền thương mại để đảm bảo tính cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ quyền lợi của các bên. Các hành vi bị cấm bao gồm:
Cấm bên nhượng quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng đã có hiệu lực mà không có lý do chính đáng. Cấm bên nhượng quyền từ chối gia hạn hợp đồng nhượng quyền thương mại lần đầu nếu bên nhận quyền đã thực hiện đúng nghĩa vụ theo hợp đồng. Cấm bên nhượng quyền buộc bên nhận quyền phải mua hàng hóa, dịch vụ từ một nguồn cung cấp chỉ định nếu không cần thiết để duy trì chất lượng.
Ngoài ra, pháp luật cũng quy định về nghĩa vụ bảo mật thông tin và bí quyết kinh doanh, điều khoản không cạnh tranh, và các quy định về giải quyết tranh chấp.
Các vi phạm trong hoạt động nhượng quyền thương mại có thể bị xử phạt hành chính hoặc dân sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm. Nghị định số 185/2013/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 124/2015/NĐ-CP) quy định cụ thể về xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thương mại, bao gồm cả hoạt động nhượng quyền thương mại.
Các hình thức xử phạt có thể bao gồm cảnh cáo, phạt tiền, đình chỉ hoạt động trong thời hạn nhất định, hoặc thu hồi giấy phép. Mức phạt tiền có thể lên đến hàng trăm triệu đồng đối với các vi phạm nghiêm trọng.
Ngoài ra, bên vi phạm còn có thể phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật dân sự nếu hành vi vi phạm gây thiệt hại cho bên kia.

Pháp luật về nhượng quyền thương mại tại Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện để phù hợp với thực tiễn kinh doanh và hội nhập quốc tế. Một số xu hướng phát triển đáng chú ý bao gồm:
Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại, đặc biệt là đối với nhượng quyền trong nước. Tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và bí quyết kinh doanh trong hoạt động nhượng quyền. Hài hòa hóa quy định về nhượng quyền thương mại với các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia, đặc biệt là các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.
Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật về nhượng quyền thương mại không chỉ giúp nhà đầu tư tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của hoạt động kinh doanh theo mô hình nhượng quyền.
Mô hình nhượng quyền thương mại là một mô hình kinh doanh có tiềm năng phát triển lớn tại Việt Nam, mang lại lợi ích cho cả bên nhượng quyền và bên nhận quyền. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động nhượng quyền diễn ra hiệu quả và hợp pháp, các nhà đầu tư cần nắm vững khung pháp lý điều chỉnh lĩnh vực này.
Khung pháp lý về nhượng quyền thương mại tại Việt Nam đã được thiết lập tương đối đầy đủ, bao gồm các quy định về điều kiện thực hiện hoạt động nhượng quyền, hợp đồng nhượng quyền, nghĩa vụ công bố thông tin, đăng ký hoạt động, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, và xử lý vi phạm.
Các nhà đầu tư có ý định tham gia vào hoạt động nhượng quyền thương mại nên tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật liên quan, tham khảo ý kiến tư vấn của các chuyên gia pháp lý, và xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với khung pháp lý hiện hành. Chỉ khi đó, họ mới có thể tận dụng tối đa lợi thế của mô hình nhượng quyền và giảm thiểu rủi ro pháp lý trong quá trình kinh doanh.
Tiến Hoàng