0922 281 189 [email protected]
Thứ hai, 17/03/2025 14:34 (GMT+7)

Lợi nhuận thực sự của các cửa hàng trà sữa đến từ đâu?

Theo dõi KT&TD trên

Thị trường trà sữa đã trở thành một trong những mảnh đất kinh doanh sống động nhất trong vài năm gần đây. Từ những quán nhỏ lẻ tự phát triển đến hệ thống nhượng quyền quy mô, ngành hàng này thu hút đông đảo nhà đầu tư nhờ đến lớn. Thế nhưng, lợi nhuận thực sự có hấp dẫn như vẻ bề ngoài?

Việc mở một cửa hàng trà sữa đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu không nhỏ. Bên cạnh tiền thuê mặt bằng thường ở vị trí đắc địa, chủ đầu tư còn phải bỏ ra khoản tiền đáng kể cho trang trí nội thất, thiết bị chuyên dụng như máy pha chế, máy xay đá, tủ lạnh công nghiệp và hệ thống quầy bar. Đặc biệt, đối với các cửa hàng mang thương hiệu nổi tiếng, phí nhượng quyền thương hiệu là một khoản đầu tư lớn không thể bỏ qua.

Góc nhìn đầu tư: Lợi nhuận thực sự của các cửa hàng trà sữa  
Góc nhìn đầu tư: Lợi nhuận thực sự của các cửa hàng trà sữa

Chi phí vận hành hàng tháng cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận. Tiền thuê mặt bằng thường chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu chi phí, dao động từ 25-40% tùy thuộc vào vị trí. Chi phí nhân sự không chỉ giới hạn ở lương nhân viên mà còn bao gồm đào tạo, đồng phục và các chế độ phúc lợi khác để duy trì đội ngũ ổn định trong ngành dịch vụ vốn có tỷ lệ biến động nhân sự cao.

Nguyên liệu là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm nhưng cũng là thách thức trong việc duy trì biên lợi nhuận. Trung bình, chi phí nguyên liệu cho một ly trà sữa dao động từ 30-40% giá bán. Tuy nhiên, biến động giá nguyên liệu như trà, sữa, đường, trân châu và các topping đặc biệt thường xuyên diễn ra do phụ thuộc vào thị trường nông sản và nhập khẩu, đòi hỏi chủ cửa hàng phải có chiến lược dự trữ và mua sắm hợp lý.

Chi phí tiếp thị và xây dựng thương hiệu cũng không thể xem nhẹ trong thị trường cạnh tranh gay gắt hiện nay. Các hoạt động quảng cáo trên nền tảng số, chương trình khuyến mãi, thẻ thành viên và event marketing đều là những khoản đầu tư cần thiết để thu hút và giữ chân khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ - những người dễ dàng chuyển sang thương hiệu mới nếu không được chăm sóc đúng cách.

Ngoài ra, các chi phí khác như điện nước, thuế, bảo hiểm, chi phí cải tạo định kỳ và chi phí phát sinh không lường trước được cũng ảnh hưởng đáng kể đến tổng lợi nhuận.

Biên lợi nhuận ròng của các cửa hàng trà sữa có sự chênh lệch lớn giữa các mô hình. Đối với cửa hàng độc lập, con số này thường dao động từ 15-25% trong những năm đầu. Với các cửa hàng thuộc chuỗi lớn có lợi thế về quy mô và thương hiệu, biên lợi nhuận có thể đạt 25-35% sau khi đã khấu trừ mọi chi phí. Tuy nhiên, con số này chỉ đạt được khi cửa hàng vận hành ổn định và đạt công suất tối ưu.

Thời gian hoàn vốn là chỉ số quan trọng để nhà đầu tư đánh giá hiệu quả đầu tư. Trung bình, một cửa hàng trà sữa cần từ 18 đến 36 tháng để thu hồi vốn đầu tư ban đầu, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, quy mô và chiến lược kinh doanh. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải có nguồn lực tài chính dài hạn và khả năng chịu đựng áp lực trong giai đoạn đầu.

Chu kỳ sống của một cửa hàng trà sữa cũng là yếu tố cần xem xét. Khác với nhiều ngành F&B truyền thống, kinh doanh cửa hàng trà sữa chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ xu hướng tiêu dùng và sự thay đổi khẩu vị. Một thương hiệu nếu không liên tục đổi mới sản phẩm và trải nghiệm khách hàng có thể nhanh chóng bị thị trường lãng quên sau 3-5 năm.

Yếu tố quyết định thành công của một cửa hàng trà sữa không chỉ nằm ở vốn đầu tư mà còn ở năng lực quản lý và vận hành. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả, kiểm soát tỷ lệ hao hụt, tối ưu hóa quy trình vận hành và xây dựng văn hóa phục vụ khách hàng là những yếu tố then chốt giúp duy trì biên lợi nhuận ổn định trong dài hạn.

Nhìn từ góc độ đầu tư, kinh doanh trà sữa không phải là "con gà đẻ trứng vàng" như nhiều người vẫn nghĩ. Đây là mô hình kinh doanh đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc về vốn, thời gian, công sức và khả năng thích ứng liên tục với thị trường. Lợi nhuận hấp dẫn chỉ đến với những nhà đầu tư có chiến lược dài hạn và hiểu rõ đặc thù ngành.

Một xu hướng đáng chú ý trong thời gian gần đây là sự chuyển dịch từ mô hình đơn thuần bán trà sữa sang mô hình không gian trải nghiệm kết hợp đa dạng đồ uống và thực phẩm nhẹ. Chiến lược này giúp các cửa hàng gia tăng giá trị trung bình mỗi hóa đơn và kéo dài thời gian khách hàng lưu lại cửa hàng, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sử dụng mặt bằng - một trong những chi phí cố định lớn nhất.

Tóm lại, lợi nhuận thực sự từ kinh doanh trà sữa không phải là con số tĩnh mà là kết quả của quá trình vận hành linh hoạt, quản lý hiệu quả và chiến lược phát triển bền vững. Nhà đầu tư thông minh cần nhìn xa hơn những con số hấp dẫn ban đầu để đánh giá đúng tiềm năng sinh lời dài hạn của mô hình kinh doanh này trong bối cảnh thị trường luôn thay đổi.

Tiến Hoàng

Bạn đang đọc bài viết Lợi nhuận thực sự của các cửa hàng trà sữa đến từ đâu?. Thông tin phản ánh, liên hệ đường dây nóng : 0922 281 189 Hoặc email: [email protected]

Cùng chuyên mục

Thị trường bán lẻ đối mặt làn sóng tái cấu trúc
Thương mại điện tử tăng trưởng bùng nổ đang tạo sức ép lớn lên thị trường bán lẻ Việt Nam, buộc các doanh nghiệp phải tái cấu trúc mô hình hoạt động để bắt kịp sự thay đổi nhanh chóng của hành vi tiêu dùng.
Tâm lý tiêu dùng cuối năm: Mua vì nhu cầu hay vì… sợ bỏ lỡ?
Những tháng cuối năm luôn là thời điểm mà các trung tâm thương mại trở nên đông đúc nhất, các trang thương mại điện tử liên tục gửi thông báo về những chương trình khuyến mãi hấp dẫn, và chiếc ví của chúng ta dường như mỏng đi một cách nhanh chóng.
Thị trường bán lẻ bước vào "mùa tiêu dùng" cuối năm
Không khí cuối năm lan tỏa từ phố xá đến các kênh mua sắm trực tuyến, kéo theo sự nhộn nhịp trên toàn bộ hệ thống phân phối. Nhịp tăng trưởng này không chỉ đến từ các chương trình ưu đãi, mà còn phản ánh thói quen, tâm lý và bản sắc tiêu dùng của người Việt trong thời khắc chuyển mình sang năm mới.

Tin mới

Vốn FDI vào Việt Nam cao nhất trong 5 năm
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài thực hiện tại Việt Nam 11 tháng năm 2025 ước đạt 23,6 tỷ USD, tăng 8,9% so với cùng kỳ năm trước. Đây là số vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài thực hiện cao nhất của mười tháng trong 5 năm qua.