Giấc mơ an cư xa dần khi giá nhà không ngừng leo thang
Sở hữu một mái nhà riêng từng là khát vọng giản dị của mọi gia đình Việt, nhưng giờ đây, giấc mơ ấy đang ngày càng trở nên xa vời khi giá nhà không ngừng tăng cao.
Dù nguồn cung đã cải thiện, dù chính sách được tháo gỡ, thì con số trên bảng giá vẫn leo thang chóng mặt, khiến hàng triệu người lao động phải đứng ngoài cuộc chơi mang tên an cư lạc nghiệp.
Thị trường bất động sản năm 2025 chứng kiến một làn sóng tăng giá mạnh mẽ chưa từng có. Tại Hà Nội, giá bán chung cư sơ cấp đã tăng 36% so với năm 2023, mức tăng kỷ lục trong gần một thập kỷ. Còn tại thị trường chung, giá sơ cấp căn hộ trung bình đã lên tới 91 triệu đồng mỗi mét vuông, tăng tới 40% so với năm trước. Những con số này không chỉ đơn thuần là thống kê khô khan, mà là rào cản khổng lồ chắn ngang trước cánh cửa an cư của hàng triệu gia đình.

Điều đáng lo ngại hơn là khả năng giảm giá nhà được nhận định là khó xảy ra trong năm 2025 trước những áp lực về chi phí đầu tư và nhu cầu thực tế tăng cao. Không phải chỉ căn hộ cao cấp hay biệt thự sang trọng, ngay cả những căn hộ chung cư bình thường cũng đang trở thành món hàng xa xỉ đối với đại đa số người lao động. Thực tế, phân khúc nhà có giá trên bốn tỷ đồng chiếm tới 67% nguồn cung, trong khi căn hộ giá dưới hai tỷ đồng hoàn toàn vắng bóng.
Vấn đề không chỉ nằm ở mức giá tuyệt đối mà còn ở tốc độ tăng trưởng bất hợp lý. Giá nhà đang tăng nhanh hơn nhiều so với khả năng tích lũy của người dân, tạo ra một khoảng cách ngày càng lớn giữa ước mơ và thực tế. Một căn hộ hai phòng ngủ ở vị trí trung bình tại Hà Nội hay Thành phố Hồ Chí Minh giờ đây có thể lên tới bốn, năm tỷ đồng, tương đương với hàng chục năm lương của một người lao động có thu nhập ổn định.
Trong khi giá nhà tăng vọt, thu nhập của người dân không theo kịp nhịp độ đó. Một người lao động trẻ mới tốt nghiệp đại học thường có mức lương khởi điểm từ mười đến mười lăm triệu đồng. Ngay cả khi đã có vài năm kinh nghiệm, thu nhập trung bình cũng chỉ dao động từ hai mươi đến ba mươi triệu đồng mỗi tháng. Với mức thu nhập này, sau khi trừ đi các chi phí sinh hoạt, tiết kiệm để mua nhà trở thành một nhiệm vụ gần như bất khả thi.
Thậm chí, ngay cả với thu nhập hai mươi triệu đồng mỗi tháng, việc mua nhà tại Hà Nội được ví như khó như lên trời, và chỉ khi hai vợ chồng có thu nhập thật cao từ bảy mươi đến tám mươi triệu đồng mỗi tháng thì mới tính được chuyện an cư. Con số này vượt xa khả năng của phần đông người lao động. Nhiều gia đình trẻ phải chấp nhận sống thuê nhà trong nhiều năm, hoặc phải nhờ vả cha mẹ hỗ trợ mới có thể nghĩ đến chuyện mua nhà.
Chương trình nhà ở xã hội, vốn được kỳ vọng là phao cứu sinh cho người thu nhập thấp, cũng không thể đáp ứng nhu cầu khổng lồ. Điều kiện để được mua nhà ở xã hội khá hạn hẹp, với ngưỡng thu nhập không quá mười lăm triệu đồng đối với người độc thân và không quá ba mươi triệu đồng cho gia đình. Nhưng ngay cả khi đủ điều kiện, nguồn cung nhà ở xã hội vẫn quá ít ỏi so với nhu cầu, khiến nhiều người phải chờ đợi hàng năm trời mà không biết khi nào mới đến lượt mình.
Một trong những nguyên nhân khiến giá nhà không ngừng leo thang chính là hiện tượng đầu cơ và thao túng thị trường. Không ít người có tiền đang găm giữ bất động sản với hy vọng tìm kiếm lợi nhuận, trong khi đó, nhiều người dân thực sự cần nhà ở lại rất khó mua được. Tình trạng này tạo ra sự méo mó trong cung cầu, khiến giá cả không còn phản ánh đúng giá trị thực mà bị thổi phồng bởi yếu tố đầu cơ.
Thêm vào đó, một số hội nhóm đầu cơ, nhà đầu tư đã thổi giá, gây nhiễu loạn thông tin thị trường nhằm thao túng tâm lý của người dân để trục lợi. Những thông tin về dự án hạ tầng mới, quy hoạch đô thị, hay các chính sách ưu đãi thường được lợi dụng để đẩy giá lên cao một cách phi lý. Người dân, vì thiếu thông tin minh bạch và sợ bỏ lỡ cơ hội, đành chấp nhận mua với giá cao, càng làm cho thị trường thêm nóng.
Sự thiếu minh bạch trong định giá, trong thông tin về chi phí xây dựng thực tế, và trong cơ chế phân bổ nhà ở xã hội cũng góp phần tạo ra bất bình đẳng. Nhiều dự án công bố giá bán xa rời thực tế, nhưng không giải trình rõ ràng về cơ sở tính toán. Người mua nhà, vốn đã yếu thế, lại càng bị đẩy vào thế bị động khi không có đủ thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt.

Khi giá nhà vượt quá tầm với, hệ lụy không chỉ dừng lại ở việc người dân không mua được nhà. Nhiều gia đình trẻ phải hoãn kế hoạch kết hôn, sinh con vì lo lắng về chỗ ở. Họ phải sống chật chội trong các căn phòng trọ nhỏ hẹp, không có không gian cho sự phát triển của con cái. Sự bất an về nhà ở ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, tâm lý và cả năng suất lao động.
Nhiều người lao động phải làm việc quần quật, nhận thêm công việc phụ, tiết kiệm từng đồng để tích góp mua nhà, nhưng càng cố gắng thì mục tiêu lại càng xa vời vì giá nhà tăng nhanh hơn khả năng tích lũy. Sự thất vọng này dần dần biến thành tâm lý chán nản, mất niềm tin vào khả năng cải thiện cuộc sống qua công sức lao động chính đáng.
Hiện tượng di cư ngược, khi những người trẻ phải rời đô thị lớn về quê hoặc chuyển sang các thành phố nhỏ hơn để tìm kiếm cơ hội an cư với giá phải chăng hơn, cũng đang dần xuất hiện. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nguồn lực lao động của các đô thị lớn mà còn tạo ra sự phân tầng xã hội ngày càng rõ nét giữa những người có nhà và những người không có nhà.
Để giấc mơ an cư không trở thành xa xỉ phẩm dành cho số ít, các chuyên gia bất động sản cho rằng, cần có sự can thiệp quyết liệt và toàn diện từ nhiều phía. Ngoài việc thúc đẩy nguồn cung nhà ở xã hội và phát triển hạ tầng kết nối để dịch chuyển nhu cầu nhà ở từ vùng lõi trung tâm sang vùng lân cận, Nhà nước cần có cơ chế điều tiết nhằm giảm bớt yếu tố đầu cơ.
Cần có chính sách thuế mạnh tay hơn đối với những người nắm giữ nhiều bất động sản để đầu cơ, đồng thời minh bạch hóa thông tin thị trường để người dân có thể tiếp cận thông tin chính xác. Việc đẩy nhanh tiến độ xây dựng nhà ở xã hội, nhà ở công nhân, và các chương trình hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi cũng cần được ưu tiên.
Quan trọng hơn cả, cần có sự thay đổi trong nhận thức về bất động sản, từ việc xem đó là kênh đầu tư sinh lời sang xem đó là nhu cầu thiết yếu của người dân. Chỉ khi giá nhà được đưa về mức hợp lý, phù hợp với thu nhập của đại đa số người lao động, giấc mơ an cư mới thực sự trở thành hiện thực chứ không chỉ là một ước mơ xa vời.
Thị trường nhà ở đang ở ngã rẽ quan trọng. Nếu không có những biện pháp kịp thời và hiệu quả, khoảng cách giữa người có nhà và người không có nhà sẽ ngày càng lớn, tạo ra sự bất bình đẳng sâu sắc trong xã hội. Giấc mơ an cư, vốn là quyền cơ bản của mọi người dân, không nên trở thành đặc quyền của những ai có túi tiền dày.
Hoàng Nguyễn