“Đòn bẩy” FDI: Cần thu hút chọn lọc, không bằng mọi giá
Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút vốn ngày càng gay gắt và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, chuyên gia khuyến nghị Việt Nam cần thay đổi tư duy: Từ “thu hút bằng mọi giá” sang “chọn lọc và điều hướng” để FDI thực sự phục vụ mục tiêu phát triển dài hạn.
Từ khi mở cửa thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) năm 1987, Việt Nam đã đón hàng trăm tỷ USD vốn ngoại, góp phần quan trọng vào tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. FDI không chỉ mang lại vốn mà còn đưa vào công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý, tạo việc làm và mở rộng thị trường xuất khẩu, giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Công nghiệp hóa (CNH) là bước chuyển đổi quan trọng của nền kinh tế, từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, nhằm đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao. Nghị quyết 29/NQ-TW (2022) xác định CNH sẽ dựa trên nền tảng khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo. Trong tiến trình đó, FDI được xem là một “động lực” quan trọng.
Theo nghiên cứu mới nhất của Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính (NIEF) phối hợp với Viện Konrad - Adenauer - Stiftung (KAS) Việt Nam, dòng vốn FDI giai đoạn từ 2011 đến nay đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng công nghiệp, thương mại, đặc biệt là khoa học - công nghệ. Các dự án FDI giúp tạo việc làm, thúc đẩy xuất khẩu, tăng cường năng lực sản xuất và tạo ra những mối liên kết ban đầu với doanh nghiệp trong nước.

Tuy nhiên, bối cảnh mới cũng mang lại không ít thách thức. Xu hướng phi toàn cầu hóa, căng thẳng thương mại và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu khiến môi trường đầu tư trở nên bất định. Mặc dù Việt Nam vẫn được đánh giá là điểm đến hấp dẫn, những hạn chế về hạ tầng, chất lượng lao động và năng lực công nghiệp hỗ trợ có thể là “nút thắt” cản trở dòng vốn chất lượng cao. Cách mạng công nghiệp 4.0 vừa mở ra cơ hội tiếp cận công nghệ mới, vừa đòi hỏi Việt Nam nâng cấp mạnh mẽ về nhân lực và thể chế để không bị bỏ lại phía sau.
Trình bày báo cáo tóm tắt của Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính tại Toạ đàm “Đầu tư trực tiếp nước ngoài đóng góp như thế nào đến công nghiệp hóa tại Việt Nam”, ông Trần Toàn Thắng, Trưởng Ban Quốc tế và Chính sách hội nhập (Viện Chiến lược và Chính sách Kinh tế - Tài chính, Bộ Tài chính) đề xuất, Việt Nam cần chuyển từ tư duy “trải thảm đỏ” cho mọi dự án sang thu hút FDI có chọn lọc, gắn ưu đãi với cam kết cụ thể về tỷ lệ chi tiêu cho R&D, mức độ chuyển giao công nghệ, tỷ lệ nội địa hóa và đầu tư đào tạo nhân lực chất lượng cao. Chính sách ưu đãi đầu tư cần dựa trên hiệu quả, tránh dàn trải, đồng thời cải tổ chính sách công nghiệp để tạo điều kiện cho FDI lan tỏa tác động tích cực tới doanh nghiệp trong nước.
Bên cạnh đó, nâng cao năng lực doanh nghiệp trong nước và phát triển công nghiệp hỗ trợ là yếu tố then chốt. Việc triển khai “chương trình phát triển nhà cung cấp quốc gia” có thể giúp doanh nghiệp nội tiếp cận công nghệ, quản trị tiên tiến và nguồn vốn, từ đó tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI. Một nền tảng kết nối trực tuyến giữa doanh nghiệp FDI và nhà cung ứng trong nước sẽ giúp khắc phục khoảng trống thông tin, tạo ra cơ hội hợp tác thực chất.
Về nguồn nhân lực, báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của mô hình hợp tác “Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp FDI” trong đào tạo nhân lực chất lượng cao. Các tập đoàn công nghệ cần được khuyến khích tham gia xây dựng chương trình đào tạo, tài trợ phòng thí nghiệm, tiếp nhận sinh viên thực tập. Song song, cần chính sách thu hút và giữ chân nhân tài công nghệ, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp mới.
Việc thiết lập một cơ chế điều phối thu hút FDI cấp quốc gia cũng được coi là cần thiết, nhằm chấm dứt tình trạng “chạy đua ưu đãi” giữa các địa phương. Điều này sẽ giúp việc thu hút FDI có quy hoạch, định hướng rõ ràng, phục vụ chiến lược CNH thống nhất.
Một yếu tố không thể bỏ qua là quản trị môi trường đối với FDI. Các chuyên gia đề nghị siết chặt việc thực thi pháp luật, áp dụng quy trình đánh giá tác động môi trường minh bạch, tăng chế tài xử phạt vi phạm, đồng thời khuyến khích đầu tư xanh, đặc biệt trong năng lượng tái tạo.
Cuối cùng, cải cách thể chế và nâng cao năng lực quản trị ở cả Trung ương và địa phương là điều kiện tiên quyết. Cải cách hành chính, tăng tính minh bạch và giảm chi phí không chính thức sẽ tạo môi trường đầu tư cạnh tranh, công bằng.
Từ một quốc gia nông nghiệp, Việt Nam đã bước những bước dài trên con đường CNH nhờ dòng vốn FDI. Nhưng để biến FDI thành “đòn bẩy” thực sự, không chỉ cần thu hút nhiều, mà quan trọng hơn là thu hút đúng - những dự án mang lại giá trị gia tăng cao, lan tỏa công nghệ và đóng góp bền vững cho nền kinh tế.
Bảo Thoa