Xuất khẩu nông, lâm, thủy sản Việt Nam tăng mạnh trong 9 tháng
Tháng 9, xuất khẩu nông nghiệp đạt 6,35 tỷ USD, tăng gần 12% so với cùng kỳ; lũy kế 9 tháng vượt 56 tỷ USD, cho thấy nông nghiệp Việt Nam đang khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường toàn cầu.
Chín tháng đầu năm 2025, bức tranh thương mại nông, lâm, thủy sản Việt Nam đã ghi nhận những gam màu sáng rõ rệt. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, riêng tháng 9, kim ngạch xuất khẩu toàn ngành đạt 6,35 tỷ USD, tăng gần 12% so với cùng kỳ năm 2023. Tính lũy kế 9 tháng, xuất khẩu đạt hơn 56 tỷ USD, mức tăng trưởng hai con số khẳng định vị thế ngày càng bền vững của nông nghiệp Việt trên bản đồ toàn cầu.

Nông sản giữ vai trò trụ cột
Trong cơ cấu xuất khẩu, nhóm nông sản tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn nhất với 28,5 tỷ USD, tăng gần 17%. Đây không chỉ là con số ấn tượng mà còn phản ánh sức bật của nhiều mặt hàng truyền thống sau những nỗ lực tái cơ cấu sản xuất, nâng cao chất lượng và gia tăng chế biến sâu. Cà phê nổi bật như một “ngôi sao sáng” khi đạt gần 7 tỷ USD, tăng hơn 61% so với cùng kỳ. Sự bứt phá này đến từ giá xuất khẩu bình quân tăng mạnh 45%, lên mức hơn 5.600 USD/tấn, mức cao kỷ lục trong lịch sử. Đức, Italy và Tây Ban Nha tiếp tục là những thị trường nhập khẩu lớn nhất, cho thấy nhu cầu bền vững từ châu Âu đối với cà phê Việt Nam.
Không kém phần quan trọng, hạt điều và rau quả cũng ghi dấu ấn rõ nét. Hạt điều đạt gần 3,8 tỷ USD, tăng 19%, khẳng định lợi thế cạnh tranh của ngành chế biến sâu. Rau quả đạt 6,2 tỷ USD, tăng hơn 10%. Đặc biệt, xuất khẩu sang Mỹ tăng gần 60% và Malaysia tăng 66%, bù đắp hiệu quả cho sự sụt giảm gần 9% ở thị trường Trung Quốc. Sự dịch chuyển này cho thấy ngành hàng nông sản Việt Nam đang dần giảm phụ thuộc vào một thị trường truyền thống duy nhất, mở rộng cánh cửa đến nhiều điểm đến tiềm năng.
Thủy sản và gỗ tiếp tục tăng trưởng ổn định
Thủy sản, một trong ba mũi nhọn xuất khẩu, đạt 8,1 tỷ USD, tăng 7% so với cùng kỳ. Dù mức tăng chưa thật sự đột phá, kết quả này cho thấy nỗ lực đáng ghi nhận của ngành trong bối cảnh nhu cầu thế giới biến động và chi phí logistics tăng cao. Song song, ngành gỗ và sản phẩm gỗ ghi nhận 12,5 tỷ USD, tăng hơn 12%. Với lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) và xu hướng tiêu dùng xanh toàn cầu, đồ gỗ Việt Nam đang ngày càng chiếm được chỗ đứng tại những thị trường khó tính như Mỹ, EU và Nhật Bản.
Tín hiệu lạc quan từ chăn nuôi và vật tư đầu vào
Điểm nhấn đặc biệt của bức tranh xuất khẩu năm nay nằm ở sản phẩm chăn nuôi và vật tư đầu vào, với mức tăng lần lượt 18% và 33%. Đây là nhóm hàng vốn có tỷ trọng chưa cao, song tốc độ tăng trưởng vượt trội lại phản ánh sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu sản xuất nông nghiệp. Nhu cầu về thịt, sữa và nguyên liệu chăn nuôi ngày càng lớn tại nhiều thị trường mới nổi, mở ra dư địa phát triển lâu dài.
Thị trường xuất khẩu mở rộng mạnh mẽ
Không chỉ tăng trưởng về giá trị, cơ cấu thị trường cũng có nhiều chuyển biến tích cực. Châu Á vẫn giữ vai trò dẫn dắt với 44% tổng kim ngạch, Mỹ chiếm 23% và châu Âu chiếm 14%. Đáng chú ý, xuất khẩu sang châu Âu tăng trưởng hơn 40%, trong khi thị trường châu Phi ghi nhận mức tăng gần gấp đôi so với cùng kỳ. Đây là tín hiệu cho thấy doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động khai thác những thị trường tiềm năng thay vì phụ thuộc quá lớn vào các thị trường truyền thống. Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản tiếp tục là ba thị trường lớn nhất, với mức tăng trưởng dao động 9–24%.
Những điểm nghẽn cần tháo gỡ
Tuy nhiên, không phải tất cả các mặt hàng đều giữ được đà tăng. Xuất khẩu gạo, vốn là “niềm tự hào” lâu đời của nông nghiệp Việt, trong 9 tháng đạt khoảng 7 triệu tấn, tương đương 3,55 tỷ USD. Dù sản lượng ổn định, giá trị lại giảm tới 18,5% do giá xuất khẩu bình quân chỉ còn 509 USD/tấn, thấp hơn 18,6% so với năm trước. Nguyên nhân chủ yếu là do cạnh tranh giá gay gắt và sự thay đổi trong nhu cầu nhập khẩu của một số thị trường truyền thống. Philippines vẫn chiếm 44% tổng lượng xuất khẩu gạo, nhưng giá trị giảm hơn 16%. Ngược lại, Ghana và Bờ Biển Ngà lại ghi nhận mức tăng ngoạn mục, lần lượt 58,6% và 95,5%. Điều này cho thấy, để duy trì tăng trưởng bền vững, ngành gạo cần tiếp tục đẩy mạnh xây dựng thương hiệu, phát triển giống chất lượng cao và đa dạng hóa thị trường.
Nhập khẩu tăng, áp lực chi phí nguyên liệu
Ở chiều ngược lại, nhập khẩu nông, lâm, thủy sản đạt hơn 36,3 tỷ USD, tăng 12,5%. Trong đó, nông sản chiếm 22,4 tỷ USD, sản phẩm chăn nuôi 3,3 tỷ USD, thủy sản và gỗ cùng đạt khoảng 2,4 tỷ USD. Đáng chú ý, nhập khẩu nguyên liệu đầu vào gần 6 tỷ USD, tăng 5,4%. Việt Nam chủ yếu nhập khẩu từ châu Á và châu Mỹ, chiếm 54% tổng kim ngạch. Trung Quốc, Mỹ và Argentina là ba nguồn cung lớn nhất, trong đó nhập khẩu từ Mỹ tăng mạnh nhất, trên 32%. Điều này cho thấy áp lực chi phí nguyên liệu vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Triển vọng và thách thức
Với tốc độ tăng trưởng hai con số, ngành nông, lâm, thủy sản Việt Nam nhiều khả năng sẽ thiết lập kỷ lục mới về kim ngạch xuất khẩu trong năm nay, tạo nền tảng cho mục tiêu 70 tỷ USD trong tương lai gần. Tuy vậy, triển vọng này song hành cùng không ít thách thức: giá gạo giảm sâu, biến động nhu cầu tại các thị trường lớn, và áp lực gia tăng từ chi phí đầu vào. Để duy trì đà tăng trưởng, cần sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách hỗ trợ của Nhà nước, chiến lược đổi mới sản xuất, chế biến của doanh nghiệp, cùng nỗ lực xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường bền vững.