Kinh tế tuần hoàn – Chìa khóa nâng cao giá trị nông sản Việt
Kinh tế tuần hoàn mở ra cơ hội nâng cao giá trị nông sản Việt bằng cách tối ưu sử dụng nguyên liệu, tái chế phụ phẩm và ứng dụng công nghệ chế biến sâu, tạo chuỗi giá trị bền vững, giảm lãng phí và mở rộng thị trường toàn cầu.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và biến đổi khí hậu ngày càng diễn ra mạnh mẽ, nông sản Việt Nam đối mặt với áp lực vừa cạnh tranh về chất lượng, vừa cần nâng cao giá trị gia tăng. Nhiều sản phẩm nông nghiệp truyền thống dù chất lượng tốt nhưng vẫn chủ yếu xuất khẩu thô, giá trị kinh tế thấp, dễ bị ràng buộc bởi biến động thị trường quốc tế. Trước thách thức này, kinh tế tuần hoàn (KTTH) nổi lên như một giải pháp chiến lược, không chỉ nâng cao giá trị nông sản mà còn góp phần phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và tăng khả năng cạnh tranh của nông nghiệp Việt Nam.

Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng tới tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải thông qua các vòng tuần hoàn khép kín: từ sản xuất, tiêu dùng đến tái chế và tái sử dụng. Khác với mô hình kinh tế tuyến tính “lấy – làm – thải”, KTTH không chỉ tập trung vào năng suất mà còn chú trọng hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí, tăng cường giá trị của mỗi sản phẩm. Trong lĩnh vực nông nghiệp, điều này có nghĩa là tận dụng tối đa tiềm năng của cây trồng, từ nguyên liệu chính đến phụ phẩm, nhằm tạo ra chuỗi giá trị bền vững.
Thực tiễn cho thấy, nông sản Việt Nam có nhiều dư địa để ứng dụng KTTH. Chẳng hạn, trong ngành chế biến cà phê, phụ phẩm từ quả cà phê như vỏ cà phê, bã cà phê từng bị bỏ đi, nay có thể được tái chế thành phân hữu cơ, nhiên liệu sinh học, thậm chí nguyên liệu cho sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Tương tự, trong sản xuất chè, lá vụ thu hoạch không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu vẫn có thể dùng để chiết xuất polyphenol, hương liệu tự nhiên hoặc làm trà thảo dược. Những giải pháp này vừa nâng giá trị sản phẩm, vừa giảm áp lực môi trường, đồng thời mở ra thị trường mới cho nông sản Việt.
Một điểm nổi bật của KTTH là khả năng tăng giá trị gia tăng thông qua chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm. Truyền thống, nhiều nông sản Việt được xuất khẩu thô, giá trị không cao. Tuy nhiên, khi áp dụng mô hình tuần hoàn, nguyên liệu nông sản được sử dụng toàn bộ, kể cả phần thường bị bỏ đi, tạo ra các sản phẩm giá trị cao. Ví dụ, từ lạc, hạt điều hay cà rốt, bên cạnh sản phẩm chính, các nhà sản xuất có thể tạo ra tinh dầu, bột dinh dưỡng, đồ uống, mỹ phẩm thiên nhiên, hay sản phẩm thực phẩm chức năng. Việc này không chỉ kéo dài vòng đời sản phẩm mà còn mở rộng thị trường tiêu thụ, giúp nông dân và doanh nghiệp nâng cao thu nhập.
Bên cạnh đó, công nghệ là nhân tố then chốt để triển khai KTTH trong nông nghiệp. Công nghệ chế biến, bảo quản, phân tích dữ liệu và truy xuất nguồn gốc giúp giảm thất thoát sau thu hoạch, đảm bảo chất lượng và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu. Chẳng hạn, công nghệ sấy lạnh, chiết xuất sinh học hay lên men vi sinh không chỉ giữ được chất lượng dinh dưỡng của nông sản mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như bột trà xanh, chiết xuất polyphenol, tinh dầu trái cây, hay thực phẩm chức năng. Nhờ đó, các sản phẩm nông nghiệp Việt không còn chỉ dừng ở xuất khẩu thô mà tiến tới các thị trường cao cấp, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng khắt khe về chất lượng, an toàn và tính bền vững.
Mặt khác, KTTH còn thúc đẩy mối liên kết giữa các thành phần trong chuỗi giá trị nông nghiệp. Nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến, nhà khoa học và thị trường tiêu dùng được kết nối thông qua cơ chế tuần hoàn: sản phẩm nông nghiệp dư thừa hoặc phụ phẩm được tái chế, chế biến thành nguyên liệu mới, tạo ra dòng thu nhập bổ sung cho người nông dân và giảm chi phí cho doanh nghiệp chế biến. Đây chính là nền tảng để hình thành các chuỗi giá trị khép kín, linh hoạt và bền vững, vừa nâng cao hiệu quả kinh tế vừa bảo vệ môi trường.
Ngoài lợi ích kinh tế, KTTH còn đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Việc giảm lãng phí, tái chế phụ phẩm nông nghiệp và tối ưu hóa quá trình sản xuất giúp giảm khí thải carbon, hạn chế ô nhiễm đất và nước, đồng thời bảo vệ đa dạng sinh học. Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới cam kết phát triển xanh và tham gia các chuỗi cung ứng quốc tế, việc áp dụng KTTH không chỉ nâng cao hình ảnh nông sản Việt mà còn đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về sản xuất bền vững.
Không thể phủ nhận rằng, việc triển khai KTTH trong nông nghiệp Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Các vấn đề về cơ sở hạ tầng, trình độ công nghệ, vốn đầu tư, kỹ năng quản lý và nhận thức của nông dân cần được cải thiện. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ từ chính sách, đầu tư vào nghiên cứu và đào tạo, cùng sự hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà nông, KTTH hoàn toàn có thể trở thành bước ngoặt nâng cao giá trị nông sản Việt, đồng thời giúp ngành nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu và cạnh tranh toàn cầu.
KTTH không chỉ là một xu hướng mà là một chiến lược sống còn cho nông sản Việt Nam. Bằng cách tối đa hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên, khai thác toàn diện các giá trị của nông sản, ứng dụng công nghệ chế biến sâu, và hình thành chuỗi giá trị tuần hoàn, Việt Nam có thể nâng cao giá trị kinh tế, bảo vệ môi trường và mở rộng thị trường quốc tế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển bền vững, KTTH chính là chìa khóa để nông sản Việt không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ, trở thành niềm tự hào của quốc gia.
Tâm Ngọc