Thị trường sữa hạt “nóng lên” nhờ xu hướng bền vững
Sữa hạt đang trở thành lựa chọn “xanh” thay thế sữa bò nhờ ưu thế bền vững, ít phát thải và phù hợp nhiều chế độ ăn. Thị trường toàn cầu bùng nổ, mở ra cơ hội lớn cho ngành thực phẩm trong xu hướng sống lành mạnh, thân thiện môi trường.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực bảo vệ môi trường ngày càng lớn, ngành thực phẩm toàn cầu đang chứng kiến một sự dịch chuyển mạnh mẽ từ sản phẩm có nguồn gốc động vật sang thực vật. Sữa hạt nổi lên như một lựa chọn bền vững, vừa đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, vừa góp phần giảm dấu chân carbon, điều mà sữa bò khó có thể làm được.

Không có gì ngạc nhiên khi sữa bò bị xếp vào nhóm ít bền vững nhất. Nguyên nhân chính nằm ở lượng khí mê-tan mà bò thải ra trong quá trình tiêu hóa, một loại khí nhà kính mạnh gấp hàng chục lần so với CO₂. Theo nghiên cứu của Michael Clark và cộng sự (2022), mỗi lít sữa bò tương đương 3,7 kg khí thải CO₂, chưa kể đến lượng đất, nước và năng lượng khổng lồ cần thiết để duy trì chăn nuôi. Trong khi đó, các loại sữa thực vật như yến mạch, hạnh nhân, đậu nành hay gạo chỉ phát thải từ 0,45–1,44 kg CO₂/lít. Chỉ riêng sự khác biệt này đã cho thấy vai trò của sữa hạt như một “vũ khí mềm” trong công cuộc giảm phát thải toàn cầu.
Thị trường sữa hạt cũng vì thế mà bùng nổ. Châu Á hiện dẫn đầu về mức tiêu thụ, với doanh thu dự kiến đạt 14,3 tỷ USD năm 2024. Sự ưu tiên cho lối sống xanh, kết hợp cùng số dân khổng lồ, biến khu vực này thành “cái nôi” lớn nhất của ngành. Theo Statista, quy mô toàn cầu có thể vượt 41 tỷ USD vào năm 2030. Trong đó, Bắc Mỹ và châu Âu nơi ý thức về sức khỏe và môi trường phát triển mạnh sẽ tăng trưởng ấn tượng về giá trị bình quân đầu người.
Tuy nhiên, một rào cản lớn của sữa hạt và các sản phẩm thay thế động vật là mức giá cao. Báo cáo năm 2024 của Good Food Institute cho thấy thực phẩm nguồn gốc thực vật thường đắt gấp đôi sản phẩm truyền thống. Cụ thể, giá trứng thực vật cao hơn tới 112%, còn thịt thực vật đắt hơn 82%. Trong bối cảnh kinh tế nhiều nước vẫn chịu ảnh hưởng từ lạm phát, việc chi thêm tiền để mua sản phẩm “xanh” vẫn là điều khiến người tiêu dùng cân nhắc. Những người dị ứng lactose hay có lối sống thuần chay dễ dàng chấp nhận mức giá này, nhưng với nhóm khách hàng phổ thông, đây vẫn là rào cản để chuyển đổi thói quen tiêu dùng.
Nguyên nhân giá cao đến từ nhiều phía. Một là chi phí nghiên cứu và phát triển, bởi các nhà sản xuất phải tinh chỉnh để hương vị và kết cấu gần giống sữa bò. Hai là chi phí chế biến và nguyên liệu, khi ngành còn ở quy mô nhỏ, chưa đạt lợi thế kinh tế. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, giá thành sẽ giảm dần khi nhu cầu tăng, quy mô sản xuất lớn hơn và công nghệ ngày càng hoàn thiện. Đây chính là động lực để ngành sữa hạt tiếp tục mở rộng.
Điểm cộng của sữa hạt là phù hợp với nhiều đối tượng. Người ăn kiêng giảm cân có thể chọn sữa hạt điều, loại sữa ít calo nhất, chỉ khoảng 25 calo mỗi cốc 237 ml. Người muốn duy trì sức khỏe tim mạch có thể dùng sữa dừa nhờ hàm lượng axit lauric cao. Người theo chế độ ăn lành mạnh thường tìm đến sữa hạnh nhân, loại đang dẫn đầu tại Bắc Mỹ và châu Âu, với thị trường dự kiến 13,3 tỷ USD năm 2025. Người bị dị ứng lactose có thể thay thế bằng sữa gạo, vốn đang có tốc độ tăng trưởng kép 14% trong giai đoạn 2020–2025. Trong khi đó, sữa đậu nành “gương mặt quen thuộc” vẫn chiếm vị trí chủ lực, với quy mô toàn cầu ước đạt 8 tỷ USD năm 2024, đồng thời đặc biệt tiềm năng tại các thị trường mới nổi như Việt Nam.
Không chỉ dừng lại ở sản phẩm uống trực tiếp, sữa hạt còn thâm nhập mạnh vào ngành chế biến thực phẩm. Sữa dừa được ứng dụng rộng rãi trong kem, bánh ngọt; sữa hạnh nhân trở thành nền tảng cho nhiều loại cà phê đặc sản; sữa đậu nành là nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực Á Đông. Xu hướng này vừa mở rộng thị trường tiêu thụ, vừa giúp sữa hạt trở thành một phần tất yếu của ngành thực phẩm bền vững.
Câu chuyện của sữa hạt phản ánh rõ mối liên hệ giữa hành vi tiêu dùng và phát triển bền vững. Khi người tiêu dùng lựa chọn một ly sữa yến mạch thay vì sữa bò, điều đó không chỉ là quyết định dinh dưỡng cá nhân, mà còn là một hành động góp phần giảm khí thải, bảo vệ nguồn tài nguyên đất và nước. Chính sự thay đổi từ những lựa chọn nhỏ này tạo thành tác động lớn đối với toàn cầu.
Trong tương lai, để vượt qua thách thức về giá cả, ngành sữa hạt cần tận dụng công nghệ sinh học và tự động hóa để giảm chi phí sản xuất. Song song, chính sách hỗ trợ từ chính phủ như ưu đãi thuế, khuyến khích đầu tư xanh sẽ là đòn bẩy quan trọng. Khi giá sữa hạt tiệm cận hoặc ngang bằng sữa bò, sự chuyển dịch sang xu hướng bền vững sẽ bùng nổ mạnh mẽ hơn nữa.
Nhìn lại, thị trường sữa hạt không chỉ “nóng lên” nhờ yếu tố dinh dưỡng và sức khỏe, mà còn bởi nó chạm đúng mối quan tâm thời đại: biến đổi khí hậu, bảo vệ hành tinh và sống xanh. Trong bức tranh toàn cầu hướng đến phát triển bền vững, sữa hạt đã và đang chứng minh rằng mình không phải trào lưu nhất thời, mà là một phần của tương lai ngành thực phẩm.