Sự kiện nổi bật, dấu ấn khó phai của kinh tế Việt Nam 2025
Năm 2025 - Năm cuối cùng thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2025, năm bản lề tạo dựng nền tảng cho đất nước bước vào kỷ nguyên mới được ghi dấu bởi những sự kiện quan trọng, ấn tượng, khó phai.
![]()
Trong số đó, sự kiện ấn tượng nhất, mang tầm bước ngoặt lịch sử trong tư duy lãnh đạo và đổi mới quan điểm phát triển kinh tế của Đảng, đó là Bộ Chính trị đã ban hành 4 Nghị quyết về: Khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Hội nhập quốc tế trong tình hình mới; Đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; Phát triển kinh tế tư nhân.
Bốn Nghị quyết này hợp thành một hệ giá trị tư tưởng mới của Đảng, định hình tứ giác đổi mới tư duy trong giai đoạn phát triển lấy pháp luật làm nền tảng, đổi mới sáng tạo làm động lực, hội nhập làm phương thức và kinh tế tư nhân làm lực đẩy chủ đạo.
Đây không chỉ là những định hướng quan điểm, còn là hệ thống chiến lược dẫn dắt toàn bộ cải cách thể chế, chính sách và mô hình tăng trưởng của kinh tế Việt Nam trong nhiều năm tới.
Có thể khẳng định: "Đổi mới tư duy phát triển, ban hành bộ tứ Nghị quyết của Đảng khơi thông nguồn lực cho giai đoạn tăng trưởng mới" là sự kiện trọng đại nhất không chỉ của năm 2025 mà còn cho cả giai đoạn 2021-2025, bởi nó tạo nên bước chuyển căn bản từ tư duy quản lý sang tư duy kiến tạo phát triển, từ tăng trưởng về lượng sang phát triển dựa trên chất lượng, tri thức, bản sắc quốc gia.
Những chuyển biến mạnh mẽ trong tư duy lãnh đạo của Đảng năm 2025 không chỉ dừng lại ở định hướng chiến lược qua các nghị quyết của Bộ Chính trị, mà đã lan tỏa thành những hành động cụ thể trong cải cách thể chế và điều hành kinh tế. Từ Trung ương đến địa phương, từ nghị quyết đến chính sách, một tinh thần mới đang hình thành, đó là phát triển phải dựa trên thể chế vững, công nghệ cao và con người sáng tạo.
Chính trong dòng chảy ấy, kinh tế Việt Nam năm 2025 đã chứng kiến những sự kiện nổi bật phản ánh sự vận hành trong thực tiễn của tư duy đổi mới, thể hiện qua ba trụ cột lớn: Hoàn thiện thể chế tài chính; thúc đẩy động lực kiến tạo; đổi mới cấu trúc đầu tư, nâng tầm năng suất quốc gia.
Ba trụ cột này đặt nền móng cho một mô hình phát triển hiện đại, tự chủ, bền vững, hướng tới tầm nhìn Việt Nam hùng cường 2045.

Hoàn thiện thể chế tài chính: Từ khung pháp lý đầu tư xanh đến nâng hạng thị trường chứng khoán
Trong bức tranh kinh tế Việt Nam 2025, lĩnh vực thể chế tài chính nổi lên như một trụ cột cải cách mang tính định hướng dài hạn.
Sau giai đoạn tập trung ổn định kinh tế vĩ mô, năm 2025 chứng kiến bước chuyển mạnh sang hoàn thiện khung khổ pháp lý và nâng cấp chất lượng thị trường vốn, hướng tới mô hình tài chính minh bạch, bền vững và hội nhập sâu theo chuẩn mực quốc tế.
Việc ban hành khung pháp lý cho đầu tư xanh và chuẩn bị thành công lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán không chỉ tạo động lực mới cho dòng vốn đầu tư, mà còn khẳng định bản lĩnh thể chế Việt Nam trong quá trình hiện đại hóa nền kinh tế.
Đây là hai sự kiện nổi bật, thể hiện tầm nhìn chiến lược của Chính phủ trong kiến tạo môi trường tài chính lành mạnh, thúc đẩy tăng trưởng xanh, củng cố niềm tin thị trường.
Khung pháp lý cho đầu tư xanh - Bước tiến thể chế hướng tới nền kinh tế bền vững
Sự kiện mang dấu ấn nổi bật của kinh tế Việt Nam 2025 là việc Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg ngày 4/7/2025, quy định rõ các tiêu chí môi trường và quá trình xác nhận các dự án đầu tư thuộc danh mục xanh.
Lần đầu tiên Việt Nam có một khung pháp lý tương đối đồng bộ để phân loại dự án đầu tư xanh, đánh dấu bước chuyển quan trọng về tư duy từ phát triển bằng mọi giá sang tăng trưởng có trách nhiệm, tăng trưởng xanh.
Quyết định này không chỉ là một văn bản kỹ thuật, mà là cải cách thể chế có ý nghĩa nền tảng, khi lần đầu tiên Việt Nam xác lập tiêu chí, quy chuẩn và cơ chế khuyến khích cụ thể cho các dự án đầu tư thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng, phát thải thấp, đóng góp vào mục tiêu "net-zero" đến năm 2050.
Khung pháp lý đầu tư xanh tạo hành lang minh bạch cho thị trường vốn và tín dụng xanh, giúp nhà đầu tư trong và ngoài nước dễ dàng nhận diện đâu là dự án thực sự "xanh", từ đó thúc đẩy dòng vốn dịch chuyển vào các lĩnh vực năng lượng tái tạo, sản xuất sạch, giao thông xanh và công nghiệp hỗ trợ thân thiện môi trường.
Đây cũng là cơ sở để hệ thống ngân hàng, các quỹ Môi trường - Xã hội - Quản trị quốc tế (các quỹ ESG) mở rộng hợp tác.
Cùng với đó, việc xác lập tiêu chí rõ ràng cũng góp phần ngăn chặn hiện tượng "tẩy xanh" khi một số doanh nghiệp hoặc dự án cố tình "khoác áo xanh" để đánh bóng hình ảnh hoặc tranh thủ chính sách ưu đãi, gây méo mó thị trường, làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư quốc tế.
Về dài hạn, khung pháp lý đầu tư xanh sẽ tái định hình cấu trúc đầu tư quốc gia, thúc đẩy chuyển dịch sang mô hình tăng trưởng xanh, kinh tế tuần hoàn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Quan trọng hơn, khung pháp lý này phản ánh một bước trưởng thành về tư duy thể chế, khi quản trị phát triển dần xa rời mệnh lệnh hành chính hay ưu tiên ngắn hạn, mà dựa trên tiêu chuẩn, dữ liệu và giá trị bền vững.
Đây chính là nền tảng để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, tiếp cận các dòng vốn quốc tế chi phí thấp, từng bước hiện thực hóa mục tiêu quốc gia thịnh vượng, hùng cường.

Nâng hạng thị trường chứng khoán - Bước tiến trong tạo dựng niềm tin thị trường
Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam từ cận biên lên mới nổi thứ cấp đánh dấu bước ngoặt mang tầm quốc gia sau khi Việt Nam theo đuổi mục tiêu này suốt hơn 10 năm.
Sự kiện này minh chứng rõ nét việc Việt Nam đã được thế giới công nhận về chất lượng thể chế tài chính, năng lực quản trị và mức độ hội nhập.
Đặc biệt, việc nâng hạng đã mở ra cánh cửa cho dòng vốn quốc tế quy mô lớn đổ vào nền kinh tế Việt Nam; thúc đẩy tái cấu trúc nền kinh tế; nâng vị thế quốc gia và thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao; tạo động lực mới cho hội nhập tài chính khu vực ASEAN; tạo nền tảng quan trọng trong xây dựng và phát triển Trung tâm Tài chính khu vực và quốc tế tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Khi thị trường chứng khoán được nâng hạng đòi hỏi Chính phủ phải minh bạch và cải cách sâu sắc hơn thể chế tài chính, thay đổi cách vận hành của thị trường vốn.
Việc thị trường chứng khoán Việt Nam tiến gần được nâng hạng lên thị trường mới nổi minh chứng cho một thập kỷ cải cách thể chế tài chính, kết tinh nỗ lực nâng chuẩn minh bạch, tự do hóa dòng vốn và hội nhập thị trường quốc tế.
Đây là sự kiện có một không hai khi mục tiêu kinh tế được quốc tế ghi nhận không bằng khẩu hiệu, mà bằng kết quả định lượng và uy tín thể chế.
Phát triển động lực kiến tạo: Đầu tư hạ tầng và FDI công nghệ cao thúc đẩy tái cấu trúc nền kinh tế
Nếu thể chế là nền móng của tăng trưởng, thì nguồn lực đầu tư chính là dòng chảy nuôi dưỡng sức bật của nền kinh tế.
Năm 2025, Việt Nam ghi nhận hai dòng lực song hành mang tính kiến tạo: Đầu tư hạ tầng quy mô lớn và dòng vốn FDI chuyển dịch mạnh vào công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ.
Cả hai không chỉ phản ánh niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước vào triển vọng phát triển, mà còn cho thấy sự dịch chuyển trọng tâm từ tăng trưởng theo chiều rộng sang phát triển theo chiều sâu, dựa trên năng suất và đổi mới sáng tạo.
Đây chính là nền tảng để tái cấu trúc nền kinh tế, hướng tới mô hình tăng trưởng chất lượng, bền vững trong thập niên tới.
Bứt phá trong phát triển hạ tầng, củng cố đòn bẩy vật chất cho tăng trưởng
Năm 2025 đánh dấu bước ngoặt trong tiến trình phát triển hạ tầng quốc gia, khi hàng loạt dự án giao thông trọng điểm được thông tuyến, khởi công hoặc hoàn thành vượt tiến độ, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc - Nam, vành đai đô thị, sân bay, cảng biển và tuyến kết nối vùng.
Cuối năm 2025, Việt Nam có thể đạt mốc 3.000 km đường cao tốc, hàng trăm dự án đầu tư công giai đoạn 2021-2025 đã được giải ngân ở mức cao.
Đầu tư hạ tầng tăng mạnh thúc đẩy tổng cầu của nền kinh tế; tạo việc làm với quy mô lớn; thúc đẩy liên kết vùng, mở rộng không gian kinh tế, tạo sức lan tỏa cho phát triển vùng và nông thôn mới, chuyển dịch cơ cấu lao động; giảm chi phí logistics; tăng hấp dẫn môi trường đầu tư FDI và nội địa; đặt nền tảng vật chất cho tăng năng suất các nhân tố tổng hợp - động lực tăng trưởng bền vững nhất.
Cùng với đó, năng lực chống chịu, an ninh kinh tế được củng cố và nâng cao. Sự bứt tốc trong đầu tư và hoàn thiện hạ tầng năm 2025 là biểu hiện rõ nét của năng lực hành động; tạo dựng "huyết mạch" kinh tế mới, mở đường cho tăng trưởng vùng, thu hút đầu tư, tái cơ cấu sản xuất và nâng tầm năng lực cạnh tranh quốc gia.
Hạ tầng 2025 chính là "đòn bẩy vật chất" song hành với "đột phá thể chế", tạo thành hai trụ cột không thể tách rời của nền kinh tế kiến tạo phát triển.
Sự kiện này trở thành điểm sáng nổi bật vì đã tạo dựng nền hạ tầng cứng cho giai đoạn phát triển bứt phá 2026-2030.

Dòng vốn FDI tăng mạnh, chuyển dịch sang lĩnh vực công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ
Dòng vốn FDI tăng mạnh và chuyển dịch sang lĩnh vực công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ sẽ nâng cao nội lực sản xuất và tham gia sâu, rộng hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu; phản ánh sự chuyển động cấu trúc sản xuất của nền kinh tế.
Chất lượng dòng vốn FDI thay đổi đánh dấu bước chuyển từ gia công lắp ráp sang sản xuất công nghệ và chuỗi giá trị cao hơn.
Với khoảng 70% dòng vốn FDI tập trung vào công nghệ cao, năng lượng sạch và công nghiệp hỗ trợ đánh dấu lần đầu tiên trong hơn 20 năm, các dự án FDI công nghệ cao vượt tỷ trọng của dệt may, da giày, lắp ráp điện tử - dấu hiệu nền kinh tế bắt đầu lên bậc cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Dòng vốn FDI tăng mạnh trong bối cảnh toàn cầu có xu hướng chuyển chuỗi cung ứng sang quốc gia đáng tin cậy thể hiện vị thế Việt Nam được củng cố trên trường quốc tế, cũng là cuộc lấy phiếu tín nhiệm niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế đối với môi trường sản xuất kinh doanh của Việt Nam
Sự kiện này thể hiện kết quả cải cách thể chế và hạ tầng, như đất đai, hạ tầng logistics, cải cách thủ tục hành chính và chính sách ưu đãi thuế xanh.
Sự kiện này có tác động tích cực, quan trọng tới tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng công nghệ và giá trị gia tăng cao; lan tỏa tri thức và kỹ năng, góp phần nâng cao năng xuất và đổi mới sáng tạo; nâng cấp vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu; phát triển công nghiệp hỗ trợ, thúc đẩy chính sách công nghiệp tự chủ; tạo nên tác động sâu sắc tới hệ thống giáo dục, đào tạo.
Nếu giai đoạn 2010-2020, Việt Nam chủ yếu thu hút FDI nhờ chi phí lao động thấp, thì năm 2025 là bước ngoặt chất lượng. Dòng vốn đầu tư không còn tìm đến để tận dụng ưu đãi, mà vì Việt Nam đã trở thành mắt xích đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đó là sự thay đổi bản chất từ "nền kinh tế đi thuê công nghệ sang nền kinh tế được tin cậy để cùng phát triển công nghệ".

Đổi mới cấu trúc đầu tư, nâng tầm năng suất quốc gia: Hành trình kiến tạo động lực tăng trưởng mới
Cùng với tập trung hoàn thiện thể chế tài chính và cải thiện môi trường đầu tư, kinh tế Việt Nam 2025 ghi nhận bước chuyển quan trọng về cấu trúc và chất lượng tăng trưởng.
Những dự án hạ tầng quy mô lớn được đẩy nhanh tiến độ, mô hình hợp tác công - tư (PPP) trở thành phương thức huy động hiệu quả nguồn lực xã hội cho phát triển, mở ra hướng đi mới trong tái cấu trúc đầu tư công và đầu tư tư nhân.
Cùng với đó, chuyển đổi số và số hóa nền kinh tế đang tạo ra bước nhảy về năng suất, đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mô hình tăng trưởng dựa trên tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Hai xu hướng này phản ánh độ trưởng thành mới của nền kinh tế, nơi mà tăng trưởng không còn dựa chủ yếu vào vốn và lao động, mà dựa vào công nghệ, hiệu quả, sáng tạo và sự phối hợp nhịp nhàng giữa Nhà nước với doanh nghiệp, hướng tới mô hình tăng trưởng tự chủ, hiện đại, bền vững.
Hợp tác công - tư: động lực mới cho tái cấu trúc đầu tư và chất lượng tăng trưởng
Năm 2025 đánh dấu bước ngoặt khi mô hình hợp tác công - tư (PPP) và chủ trương đẩy mạnh tư nhân hóa đầu tư công được triển khai mạnh mẽ, sâu rộng trong nhiều dự án hạ tầng chiến lược, từ giao thông, năng lượng, đến đô thị thông minh.
Đây là sự kiện nổi bật vì nó thể hiện sự chuyển dịch tư duy phát triển - từ mô hình Nhà nước đầu tư toàn phần sang mô hình cùng kiến tạo giữa khu vực công và khu vực tư, trong đó Chính phủ giữ vai trò "kiến tạo - dẫn dắt", doanh nghiệp tư nhân trở thành "động cơ thực thi và đổi mới".
Tiến trình này làm gia tăng hiệu quả phân bổ nguồn lực xã hội, khi vốn tư nhân được khơi thông, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước và rút ngắn tiến độ đầu tư công. Đồng thời, cơ chế cạnh tranh, quản trị minh bạch và quản lý rủi ro được cải thiện rõ rệt trong các dự án trọng điểm.
Về dài hạn, PPP và tư nhân hóa đầu tư công tạo nền tảng cho tái cấu trúc mô hình tăng trưởng theo chiều sâu, nâng cao chất lượng hạ tầng, thu hút công nghệ và quản trị tiên tiến từ khu vực tư, qua đó tăng năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) và nâng cấp năng lực cạnh tranh quốc gia.
Quan trọng hơn, sự hợp tác này còn phản ánh bước trưởng thành thể chế, khi Nhà nước sẵn sàng chia sẻ vai trò và trách nhiệm cùng thị trường trong kiến tạo phát triển.
Mô hình hợp tác công - tư không chỉ mang lại nguồn lực mới cho hạ tầng mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa về phương thức quản trị và vận hành kinh tế hiện đại. Khi các dự án lớn được triển khai theo chuẩn mực minh bạch, quản trị số và dữ liệu thời gian thực, nền kinh tế Việt Nam đang dần chuyển từ mô hình đầu tư theo chiều rộng sang phát triển theo chiều sâu dựa trên công nghệ và tri thức.
Chính trong dòng chuyển dịch đó, chuyển đổi số, số hóa nền kinh tế và nâng cao năng suất lao động nổi lên như bước tiến tất yếu để Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn chủ động dẫn dắt những cơ hội tăng trưởng mới trong kỷ nguyên kinh tế số.

Chuyển đổi số - Bước ngoặt nâng cấp nền kinh tế và năng suất quốc gia
Năm 2025 ghi dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của Việt Nam trong chuyển đổi số và số hóa nền kinh tế, gắn với chiến lược nâng cao năng suất lao động theo định hướng công nghiệp 4.0.
Đây là sự kiện nổi bật bởi nó không chỉ thể hiện quyết tâm chính trị trong việc tái cấu trúc mô hình tăng trưởng, mà còn khẳng định bước chuyển chiến lược từ tăng trưởng về lượng sang tăng trưởng về chất, lấy tri thức, công nghệ và dữ liệu làm động lực cốt lõi.
Quá trình chuyển đổi số, số hóa nền kinh tế sẽ nâng cao hiệu quả sản xuất, quản trị và dịch vụ công, khi hầu hết các ngành, lĩnh vực - từ công nghiệp chế biến, tài chính, logistics đến nông nghiệp và hành chính công đều được số hóa mạnh mẽ.
Chuyển đổi số giúp giảm chi phí giao dịch, tăng tốc độ xử lý thông tin, nâng cao năng suất lao động, mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt đối với khu vực tư nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Về dài hạn, đây là chuyển động mang tính thể chế và cấu trúc sâu sắc, đặt nền móng cho nền kinh tế số có khả năng tự thích ứng và đổi mới liên tục.
Khi dữ liệu trở thành "nguồn tài nguyên mới" và công nghệ trở thành "đòn bẩy phương thức sản xuất mới, thúc đẩy cải cách thể chế", nền kinh tế bước vào giai đoạn chuyển hóa sâu sắc cả về cấu trúc lẫn động lực phát triển.
Dữ liệu, với vai trò như "tư liệu sản xuất" của thời đại số, đang định hình lại chuỗi giá trị, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tối ưu quy trình, rút ngắn thời gian, giảm chi phí và mở rộng khả năng sáng tạo. Còn công nghệ từ tự động hóa, trí tuệ nhân tạo đến nền tảng số trở thành lực đẩy trực tiếp nâng cao năng suất lao động.
Sự kết hợp giữa dữ liệu và công nghệ sẽ làm thay đổi tận gốc cách thức vận hành của nền kinh tế: Từ sản xuất - phân phối - tiêu dùng đến quản trị nhà nước và thị trường. Đây chính là nền tảng hình thành phương thức sản xuất mới dựa trên tri thức và kết nối số, trong đó giá trị không chỉ tạo ra từ vật chất hữu hình, mà còn từ năng lực xử lý, chia sẻ và sáng tạo trên nền dữ liệu.
Sự chuyển đổi này mở ra cơ hội rút ngắn khoảng cách phát triển với các nước đi trước, tạo dựng vị thế mới trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Quan trọng hơn, chuyển đổi số gắn với nâng cao năng suất lao động giúp hình thành nền kinh tế có khả năng tự tái tạo động lực tăng trưởng, hướng tới mục tiêu thịnh vượng, sáng tạo và bao trùm đến năm 2045.
Nhìn lại năm 2025 có thể thấy không chỉ là năm của tăng trưởng tích cực, còn là năm của chuyển đổi nhận thức và tầm nhìn phát triển quốc gia.
Sáu sự kiện kinh tế hình thành ba trụ cột liên kết thành một chuỗi cải cách toàn diện: từ khung khổ pháp lý đến cấu trúc sản xuất, từ dòng vốn đến năng lực công nghệ, định hình sức bật của nền kinh tế.
Khi tư duy được đổi mới, thể chế được tháo gỡ, nền kinh tế vận hành theo quy luật thị trường hiện đại, hạ tầng được đầu tư đúng hướng, năng suất được nâng cao bằng chuyển đổi số, kinh tế Việt Nam có thể bước vào quỹ đạo phát triển mới bền vững, dựa trên hiệu quả, tri thức và đổi mới sáng tạo, hướng tới kiến tạo nền kinh tế tự chủ, tự cường và hiện đại.
Với tầm nhìn 2045, điều kinh tế Việt Nam cần không chỉ là tăng trưởng nhanh, mà là năng lực tự chủ và khả năng thích ứng cao của thể chế phát triển. Mỗi đạo luật, mỗi chính sách, mỗi dự án hạ tầng hay chương trình chuyển đổi số đều phải hướng tới một mục tiêu chung: Vì lợi ích quốc gia và sự phồn vinh lâu dài của đất nước. Khi niềm tin được củng cố, dữ liệu và tri thức trở thành nền tảng cho mọi quyết sách, Việt Nam hoàn toàn có thể tiến nhanh, tiến vững và tiến xa trên con đường trở thành quốc gia hùng cường, thịnh vượng./.
Nguyễn Bích Lâm
Nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê


