Chè Việt Nam và những nẻo đường đầy thách thức
Từ những đồi chè xanh mướt trải dài đến tách trà thơm ngon đậm đà hương vị, ngành chè Việt Nam đã khẳng định vị thế trên bản đồ xuất khẩu thế giới. Tuy nhiên, hành trình chinh phục thị trường quốc tế đầy tiềm năng này cũng đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng để đáp ứng những tiêu chuẩn ngày càng khắt khe.
Việt Nam hiện là quốc gia xuất khẩu chè lớn thứ 5 thế giới, với sản phẩm chè len lỏi đến hơn 100 quốc gia. Pakistan, Đài Loan, Nga, Trung Quốc, Hoa Kỳ và EU là những thị trường trọng điểm, chiếm hơn 70% kim ngạch xuất khẩu chè của Việt Nam. Sáu tháng đầu năm 2024, xuất khẩu chè đạt 62 nghìn tấn, trị giá 106 triệu USD, tăng trưởng ấn tượng cả về lượng và giá trị so với cùng kỳ năm 2023.
Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu lạc quan, ngành chè Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức không nhỏ đến từ yêu cầu ngày càng cao về an toàn thực phẩm, đặc biệt là khả năng truy xuất nguồn gốc. Mỗi thị trường nhập khẩu đều có những quy định riêng về tiêu chuẩn chất lượng, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chất phụ gia và các yêu cầu về chứng nhận.
Những "luật chơi" trên thị trường chè quốc tế
Pakistan
Thị trường này yêu cầu chè nhập khẩu phải đáp ứng tiêu chuẩn Codex, ISO và có chứng nhận Halal. Thời hạn sử dụng của sản phẩm phải còn ít nhất 50% tại thời điểm nhập khẩu. Mặc dù Pakistan tham chiếu các quy tắc của Codex về giới hạn dư lượng tối đa (MRL) của thuốc bảo vệ thực vật, nhưng hệ thống thực thi MRL trong nước lại chưa hoàn thiện. Đặc biệt, Bộ Thương mại Pakistan thường xuyên cập nhật danh sách các chất phụ gia thực phẩm được phép nhập khẩu, đòi hỏi doanh nghiệp xuất khẩu cần theo dõi sát sao để cập nhật thông tin.
Đài Loan
Bộ Y tế và Phúc lợi (MOHW) là cơ quan quản lý an toàn thực phẩm, trong đó có chè. Tất cả các quy định đều dựa trên Luật An toàn Thực phẩm và Vệ sinh (FSSA). Đài Loan áp dụng kiểm tra dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dựa trên trọng lượng thực tế của sản phẩm trên thị trường, bao gồm cả hoạt chất và chất chuyển hóa của thuốc. Điều quan trọng là Đài Loan không tự động áp dụng MRL của Codex, mà tiến hành kiểm tra tại biên giới đối với hàng nhập khẩu.
Liên bang Nga
Quốc gia này yêu cầu đăng ký thuốc bảo vệ thực vật và cấm sử dụng các tác nhân hóa học không có trong danh mục cho phép. Dư lượng của các chất này không được phép có trong thực phẩm nhập khẩu. Nga cũng quy định MRL riêng đối với một số loại thuốc bảo vệ thực vật trong chè.
Trung Quốc
Từ năm 2022, Trung Quốc áp dụng các biện pháp quản lý mới đối với thực phẩm nhập khẩu, bao gồm Quy định 249 về quản lý thực phẩm xuất nhập khẩu và Quy định 248 về quản lý đăng ký doanh nghiệp sản xuất thực phẩm nước ngoài. Với truyền thống thưởng trà lâu đời, Trung Quốc yêu cầu chè nhập khẩu phải có chất lượng tốt, không hư hỏng, đáp ứng các tiêu chuẩn về cảm quan, hình dạng, màu sắc và quy định về an toàn thực phẩm. Luật An toàn thực phẩm của Trung Quốc siết chặt việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, khuyến khích sử dụng các loại thuốc có hiệu quả cao, ít độc hại và dư lượng thấp.
Hoa Kỳ
Thị trường Hoa Kỳ đòi hỏi các cơ sở sản xuất, chế biến, đóng gói thực phẩm phải đăng ký với Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA). Doanh nghiệp xuất khẩu phải áp dụng hệ thống an toàn thực phẩm như HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn).
EU
EU quy định nghiêm ngặt về thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trong trồng chè và đặc biệt quan tâm đến dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong chè nhập khẩu từ châu Á. Một số quốc gia thành viên EU, như Đức, thậm chí còn có những yêu cầu khắt khe hơn.
Nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành chè Việt Nam
Để vượt qua những rào cản kỹ thuật và đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường quốc tế, ngành chè Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp sau:
- Nâng cao nhận thức về an toàn thực phẩm: Tuyên truyền, đào tạo cho người sản xuất, chế biến về các quy định, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trong nước và quốc tế.
- Ứng dụng khoa học công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu, chuyển giao công nghệ trong sản xuất, chế biến chè, nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc: Áp dụng công nghệ trong quản lý, theo dõi nguồn gốc sản phẩm, từ vùng trồng, quá trình sản xuất đến tiêu thụ, đảm bảo minh bạch và tăng cường uy tín cho sản phẩm chè Việt Nam.
- Đẩy mạnh xúc tiến thương mại: Quảng bá thương hiệu chè Việt Nam trên thị trường quốc tế, tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế, xây dựng kênh phân phối hiệu quả.
- Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế, các nước nhập khẩu chè trong việc trao đổi thông tin, kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật về an toàn thực phẩm và phát triển bền vững ngành chè.
Thị trường chè quốc tế mang đến cơ hội lớn cho ngành chè Việt Nam, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức. Bằng việc nâng cao nhận thức, ứng dụng khoa học công nghệ, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc và đẩy mạnh xúc tiến thương mại, ngành chè Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, mang lại giá trị kinh tế cao và góp phần phát triển bền vững cho đất nước.
Bảo An