Trà xanh: “Ngôi sao tăng trưởng” trong kỷ nguyên sống xanh
Trong xu hướng “sống xanh” lan tỏa toàn cầu, trà xanh không chỉ là thức uống truyền thống mà còn trở thành biểu tượng sức khỏe và bền vững của thời đại mới.
Với tốc độ tăng trưởng vượt bậc, ngành trà xanh được dự báo sẽ đạt giá trị 92 tỷ đô la vào năm 2030, minh chứng cho sức hút mạnh mẽ từ lợi ích chăm sóc sức khỏe và phong cách sống thân thiện với môi trường.
Trong kỷ nguyên “sống xanh” và chăm sóc sức khỏe trở thành ưu tiên hàng đầu, trà xanh từ một thức uống truyền thống giản dị của châu Á - đã vươn lên trở thành hiện tượng toàn cầu. Được dự báo sẽ đạt giá trị 92 tỷ đô la vào năm 2030, trà xanh là ngôi sao tăng trưởng vượt trội trong ngành đồ uống. Bí quyết thành công nằm ở hàm lượng chất chống oxy hóa dồi dào, khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch, tăng cường miễn dịch và đặc biệt phù hợp với xu hướng tiêu dùng bền vững. Chính sức hút từ giá trị dinh dưỡng và lối sống xanh đã biến lá trà xanh thành biểu tượng thời đại – thức uống không chỉ giải khát mà còn chăm sóc sức khỏe toàn diện.

Nếu trước đây, nhiều người chỉ biết đến trà xanh như thức uống giúp tinh thần tỉnh táo, thì nay, khoa học hiện đại đã chứng minh rõ ràng vai trò của nó với sức khỏe con người. Trong lá trà chứa hàm lượng cao các hợp chất polyphenol, catechin và EGCG, những chất chống oxy hóa mạnh mẽ có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường type 2 và thậm chí ung thư. Một nghiên cứu của Đại học Harvard chỉ ra rằng, những người uống trà xanh thường xuyên có nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn 20–30% so với người không uống. Đại dịch COVID-19 càng làm bùng nổ nhu cầu này. Khi 84% người dân toàn cầu quan tâm hơn đến sức khỏe sau đại dịch, trà xanh nhanh chóng trở thành lựa chọn thay thế các loại nước ngọt nhiều đường hay đồ uống công nghiệp. Một tách trà xanh không chỉ đem lại cảm giác thư giãn, mà còn là “liều thuốc phòng ngừa” tự nhiên, điều khiến người tiêu dùng hiện đại sẵn sàng lựa chọn mỗi ngày.
Sự hấp dẫn của trà xanh được phản ánh rõ rệt trong các con số. Trong khi ngành trà toàn cầu dự kiến tăng trưởng khoảng 4,5–6%/năm, trà xanh lại đạt tốc độ CAGR 8,04% – gấp đôi so với trà đen, vốn vẫn chiếm thị phần lớn nhất. Nếu năm 2021, giá trị thị trường trà xanh chỉ đạt 14,76 tỷ đô la, thì đến năm 2030 con số này dự kiến sẽ vượt 29,3 tỷ đô la, thậm chí có thể cán mốc 30 tỷ đô. Theo báo cáo của FAO, giai đoạn 2008–2020, sản lượng trà toàn cầu tăng từ 4,3 triệu tấn lên 6,3 triệu tấn. Đáng chú ý, trà xanh tăng trưởng trung bình 6,4%/năm, nhanh gấp đôi trà đen. Đây không chỉ là một xu hướng nhất thời, mà là sự dịch chuyển mang tính toàn cầu, minh chứng cho sức mạnh của “cơn sóng xanh”.
Nếu như tại châu Á, trà xanh được giữ nguyên bản trong các sản phẩm truyền thống như Sencha Nhật Bản, Long Tỉnh Trung Quốc hay Matcha trong nghi lễ trà đạo, thì ở Bắc Mỹ và châu Âu, sự sáng tạo lại là động lực chính. Các thương hiệu lớn liên tục tung ra dòng sản phẩm mới: trà xanh vị chanh, mật ong, gừng, đào, hay kết hợp lô hội, giúp thức uống này gần gũi và dễ tiếp cận hơn với đại chúng. Năm 2024, Lipton ra mắt năm dòng trà xanh hương vị tại Mỹ, đánh trúng tâm lý “vừa ngon miệng, vừa tốt cho sức khỏe”. Song song, phân khúc trà lá rời cao cấp cũng phát triển mạnh, nhắm đến nhóm khách hàng am hiểu, muốn thưởng thức “tinh hoa nguyên bản”. Đặc biệt, Gen Z biến Matcha thành biểu tượng phong cách sống: từ ly trà trong quán cà phê, bánh ngọt, kem, đến cả mỹ phẩm làm đẹp. Điều này cho thấy, trà xanh không chỉ là đồ uống, mà còn là một phần của lối sống hiện đại.
Sự thay đổi thói quen mua sắm cũng góp phần làm nên “cơn sốt” trà xanh. Siêu thị và đại siêu thị chiếm khoảng 40% thị phần nhờ sự tiện lợi và đa dạng sản phẩm. Tuy nhiên, thương mại điện tử mới là “bàn trà kỹ thuật số” đang tăng trưởng mạnh mẽ. Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng mua sắm trực tuyến: họ có thể so sánh giá, đọc đánh giá, chọn sản phẩm hữu cơ, bao bì thân thiện môi trường và nhận hàng tận nơi. Chính sự kết hợp giữa truyền thống và công nghệ này đã đưa trà xanh đến gần hơn với thế hệ trẻ toàn cầu.
Không thể phủ nhận vai trò của châu Á, nơi sản xuất và tiêu thụ trà lớn nhất thế giới. Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ không chỉ cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào mà còn duy trì di sản văn hóa hàng nghìn năm. Dự kiến đến năm 2030, riêng khu vực này sẽ đạt doanh thu 12,22 tỷ đô la. Trong khi đó, Bắc Mỹ chứng kiến làn sóng “healthy lifestyle” mạnh mẽ. Gen Z và Millennials đang thay thế nước ngọt bằng trà xanh hữu cơ, không biến đổi gen. Matcha dẫn đầu xu hướng này, với CAGR 7,4% tại Mỹ và Canada. Châu Âu cũng không đứng ngoài: người tiêu dùng tìm kiếm các sản phẩm tự nhiên, hữu cơ, bao bì bền vững, tất cả đều phù hợp với bản chất của trà xanh.
Dù triển vọng rực rỡ, ngành trà xanh vẫn đối mặt với những trở ngại. Giá thành cao của trà cao cấp khiến nhiều khách hàng do dự. Hương vị đắng chát tự nhiên đôi khi cũng là rào cản. Tuy nhiên, các doanh nghiệp đã khéo léo thích ứng: phát triển sản phẩm hương vị dịu nhẹ, kết hợp với trái cây hay thảo mộc, đồng thời đa dạng mức giá để tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng. Điều này cho thấy, trà xanh không chỉ dựa vào truyền thống, mà còn biết “đổi mới” để đồng hành cùng nhịp sống hiện đại.
Trà xanh hội tụ đầy đủ yếu tố để trở thành “ngôi sao tăng trưởng” trong kỷ nguyên sống xanh: lợi ích sức khỏe rõ ràng, bề dày văn hóa, khả năng sáng tạo sản phẩm và sự phù hợp với lối sống bền vững. Từ túi trà văn phòng, matcha trong quán cà phê, đến chai trà xanh giải khát trên kệ siêu thị – lá trà nhỏ bé ấy đã vượt xa một thức uống thường nhật để trở thành biểu tượng toàn cầu. Với tốc độ tăng trưởng 8,04% mỗi năm và mục tiêu 92 tỷ đô la vào 2030, trà xanh không chỉ là lựa chọn cho sức khỏe, mà còn là minh chứng rằng trong một thế giới đang tìm kiếm sự cân bằng giữa hiện đại và thiên nhiên, đôi khi, câu trả lời lại đến từ những gì giản dị nhất: một tách trà xanh thanh khiết.
Tâm Ngọc