Ngành chè Việt trước làn sóng matcha: Thách thức và cơ hội
Cơn sốt matcha toàn cầu mở ra cơ hội lớn cho ngành chè Việt Nam, nhưng để tận dụng, cần vượt qua thách thức về công nghệ, thương hiệu và chế biến sâu. Liệu Việt Nam có thể vươn lên và cạnh tranh với Nhật Bản trong thị trường tiềm năng này?
Trong những năm gần đây, thị trường tiêu thụ matcha trên thế giới đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ. Theo số liệu từ nhiều báo cáo, lượng tiêu thụ matcha toàn cầu đạt mức cao kỷ lục vào năm ngoái. Điều này không chỉ đúng với các quốc gia phương Tây mà ngay cả Nhật Bản - quê hương của matcha, cũng đang rơi vào tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng mặt hàng này. Sự khan hiếm nguồn cung từ Nhật Bản đồng nghĩa với việc các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam, có cơ hội rất lớn để tham gia vào thị trường.

Tiềm năng phát triển matcha ở Việt Nam
Tại Việt Nam, theo khảo sát của IPOS.vn, trong xu hướng đồ uống được ưa chuộng nhất năm 2024, matcha đã thu hút được gần 30% số người lựa chọn. Đây là con số đáng kể, cho thấy không chỉ thị trường quốc tế mà ngay cả thị trường nội địa cũng có nhu cầu cao với các sản phẩm chế biến sâu từ chè. Theo Cục Hải quan, chỉ trong tháng 2/2025, Việt Nam xuất khẩu 7.661 tấn chè với giá trị 11,91 triệu USD, giảm 21% về lượng và giảm 27,4% về giá trị so với tháng trước. Tuy nhiên, mức giá xuất khẩu chè trung bình của Việt Nam chỉ bằng khoảng 65% so với giá chè bình quân trên thế giới và thấp hơn nhiều so với các nước như Ấn Độ hay Sri Lanka.
Nguyên nhân chính là do phần lớn chè Việt Nam xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô, chưa qua chế biến sâu, đóng gói đơn giản và thiếu thương hiệu rõ ràng. Khi xuất khẩu chè thô, giá trị gia tăng không cao, khiến ngành chè gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các nước có nền công nghiệp chế biến chè phát triển hơn. Đây chính là một trong những điểm yếu mà ngành chè Việt Nam cần khắc phục nếu muốn khai thác tối đa tiềm năng của thị trường matcha.
Những rào cản trong sản xuất và chế biến matcha tại Việt Nam
Một trong những thách thức lớn nhất khi sản xuất matcha là yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt. Theo đại diện một HTX sản xuất matcha ở Thái Nguyên, để làm ra bột matcha đạt tiêu chuẩn, cây chè trước khi thu hoạch phải được che nắng trong khoảng 3 tuần. Quá trình này giúp cân bằng màu sắc, hàm lượng chất dinh dưỡng và hương vị của lá chè. Chỉ có như vậy, khi chế biến thành matcha mới đạt được vị cân bằng, dễ uống, đáp ứng nhu cầu của giới trẻ.
Bên cạnh đó, công nghệ nghiền matcha cũng là một vấn đề nan giải. Các loại máy nghiền hiện nay có công suất rất thấp, chỉ tạo ra khoảng 40-50 gram matcha mỗi giờ, tương đương với việc chỉ pha được 10-13 ly đồ uống từ matcha. Điều này dẫn đến việc nếu sản xuất số lượng nhỏ thì không có giá trị kinh tế cao, còn nếu muốn tăng sản lượng thì phải đầu tư nhiều cối xay hơn, kéo theo chi phí lớn và yêu cầu diện tích nhà xưởng rộng rãi.
Ngoài ra, quá trình chế biến sâu cần sự tỉ mỉ cao, đồng nghĩa với việc cần một số lượng lao động nhất định. Tuy nhiên, tại các vùng trồng chè, tình trạng thiếu hụt lao động lại là một rào cản lớn, khiến các doanh nghiệp và HTX khó khăn trong việc mở rộng sản xuất.
Giá trị gia tăng từ chế biến sâu và xây dựng thương hiệu
Việc xuất khẩu chè thô khiến Việt Nam không thể tạo dựng thương hiệu riêng tại thị trường quốc tế. Chè Việt Nam khi đến tay người tiêu dùng nước ngoài thường đã trải qua quá trình phân loại, chế biến, đóng gói của các doanh nghiệp nhập khẩu. Điều này không chỉ làm giảm giá trị sản phẩm mà còn khiến người tiêu dùng không nhận diện được thương hiệu chè Việt Nam.
Thực tế, lá chè không chỉ được dùng để pha nước uống mà còn có thể phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác như thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm. Một khi đã chế biến sâu, giá trị kinh tế của sản phẩm sẽ tăng lên đáng kể. Chẳng hạn, matcha đạt chuẩn tại Nhật Bản có giá rất cao, khoảng 350.000 đồng/gram. Đây là minh chứng rõ ràng cho tiềm năng phát triển của sản phẩm này nếu được đầu tư đúng mức.
Xu hướng tiêu dùng và chiến lược tiếp cận thị trường
Theo ông David Lyons, Chủ tịch Hiệp hội Văn hóa Trà Úc, độ tuổi người dân Úc uống trà nhiều nhất là 18-30 tuổi (50,5%), 31-50 tuổi (35,5%), trong khi nhóm trên 51 tuổi chỉ chiếm 12,9%. Điều này cho thấy xu hướng tiêu dùng trà đang ngày càng trẻ hóa, và các sản phẩm từ chè cần có sự đổi mới để phù hợp với sở thích của giới trẻ.
Đặc biệt, marketing và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng. Điển hình như trà sữa - một thức uống được thế hệ trẻ yêu thích. Sự thành công của trà sữa không chỉ đến từ nguyên liệu mà còn nhờ vào cách thức quảng bá và xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Việt Nam cũng cần chú trọng đến việc đạt chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế như USDA Organic, JAS (Nhật Bản) hoặc EU Organic để dễ dàng tiếp cận thị trường nước ngoài. Các tiêu chuẩn này không chỉ giúp tăng giá trị sản phẩm mà còn tạo lòng tin với người tiêu dùng quốc tế.
Trước cơn sốt matcha toàn cầu, ngành chè Việt Nam có cơ hội rất lớn để mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, cần có những chiến lược cụ thể như đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, xây dựng thương hiệu mạnh và phát triển các dòng sản phẩm phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng hiện đại. Nếu làm tốt, chè Việt Nam hoàn toàn có thể vươn xa trên bản đồ chè thế giới, không chỉ với trà xanh, trà đen truyền thống mà còn với những sản phẩm cao cấp như matcha và các chế phẩm từ lá chè.