0922 281 189 [email protected]
Thứ ba, 21/10/2025 08:57 (GMT+7)

Ngành chè Việt Nam chuyển mình theo chuỗi giá trị

Theo dõi KT&TD trên

Chè Việt Nam từng là đặc sản xuất khẩu quen thuộc nhưng giá trị chưa tương xứng với tiềm năng. Trước yêu cầu thị trường ngày càng cao, ngành chè đang chuyển mình theo chuỗi giá trị mới, coi trọng chất lượng, thương hiệu và phát triển bền vững.

Chè Việt trước bước ngoặt đổi mới

Từng được xem là cây trồng chủ lực ở nhiều vùng trung du và miền núi, chè Việt Nam đã gắn bó với đời sống người dân suốt hàng chục năm. Thế nhưng, trong thời gian dài, ngành chè vẫn loay hoay ở mô hình sản xuất nhỏ lẻ, xuất khẩu chủ yếu dưới dạng nguyên liệu, giá trị chưa cao. Khi thị trường tiêu dùng thay đổi và tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe, con đường “bán lá chè” dần không còn phù hợp.

Những năm gần đây, các địa phương trồng chè lớn như Thái Nguyên, Tuyên Quang, Lâm Đồng hay Yên Bái đã bắt đầu chuyển hướng. Từ việc chỉ chú trọng sản lượng, ngành chè đang dịch chuyển sang chuỗi giá trị khép kín, nơi nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình trồng trọt, chế biến và xây dựng thương hiệu. Nhiều vùng nguyên liệu được quy hoạch lại, hướng đến tiêu chuẩn VietGAP, hữu cơ và truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

Sự thay đổi này không chỉ giúp cây chè có cơ hội nâng cao giá trị mà còn mở ra hướng phát triển bền vững hơn, nơi người trồng được hưởng lợi từ chất lượng, chứ không phải số lượng. Đây chính là bước ngoặt để chè Việt dần khẳng định lại vị thế của mình trên bản đồ nông sản thế giới.

Ngành chè Việt Nam chuyển mình theo chuỗi giá trị - Ảnh 1

Chuyển dịch theo chuỗi giá trị – hướng đi tất yếu của ngành chè

Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, tính đến giữa năm 2025, diện tích chè cả nước đạt hơn 123 nghìn héc-ta, sản lượng khoảng 170 nghìn tấn. Dù xuất khẩu sang hơn 70 quốc gia, phần lớn vẫn là chè sơ chế, khiến giá bình quân chỉ khoảng 1.685 USD/tấn, thấp hơn 30% so với trung bình thế giới. Trước thực tế đó, nhiều vùng nguyên liệu đang tái cấu trúc sản xuất để nâng giá trị và vị thế của cây chè Việt.

Tại Thái Nguyên, hơn 60 hợp tác xã đã đạt chứng nhận VietGAP hoặc hữu cơ, bước đầu xây dựng chuỗi liên kết giữa người trồng, doanh nghiệp và nhà phân phối. Nhiều đơn vị đã đưa sản phẩm trà túi lọc, trà hoa, bột matcha ra thị trường, giá bán cao hơn 1,5–2 lần so với trước. Ở Lâm Đồng và Sơn La, các mô hình “chè sạch” và “chè đặc sản vùng cao” giúp doanh nghiệp ký được hợp đồng ổn định, mở rộng sang thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc.

Trong 7 tháng đầu năm, xuất khẩu chè Việt đạt 71,63 nghìn tấn, trị giá gần 121 triệu USD, giảm nhẹ 8–9% so với cùng kỳ 2024. Dù vậy, giá bán trong nước lại cao gấp 3–4 lần giá xuất khẩu, cho thấy thị trường nội địa đang trở thành điểm sáng. Một số địa phương như Tuyên Quang, Yên Bái bắt đầu đầu tư dây chuyền chế biến sâu, hướng tới các dòng sản phẩm đặc sản và cao cấp thay vì phụ thuộc xuất thô.

Những con số ấy cho thấy ngành chè Việt đang dịch chuyển rõ rệt: từ mô hình sản xuất rời rạc sang chuỗi khép kín có truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn rõ ràng và giá trị gia tăng cao hơn. Đây chính là bước đi cần thiết để chè Việt thoát khỏi “cái bóng giá rẻ” và từng bước khẳng định thương hiệu trên bản đồ trà thế giới.

Thách thức và hướng phát triển của ngành chè Việt

Dù đã có những chuyển động tích cực, ngành chè Việt Nam vẫn đối mặt nhiều khó khăn. Giá xuất khẩu bình quân chỉ đạt khoảng 1.685 USD mỗi tấn, thấp hơn 30 % so với mức trung bình thế giới. Liên kết vùng còn lỏng lẻo, chỉ khoảng 20 % sản lượng chè được sản xuất theo chuỗi giá trị có chứng nhận. Nhiều vùng trồng miền núi vẫn thiếu vốn đầu tư và phụ thuộc thương lái, khiến giá trị của người trồng chưa được cải thiện tương xứng công sức.

Trước những thách thức ấy, hướng phát triển bền vững được xem là lối đi tất yếu. Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang thúc đẩy mở rộng vùng chè hữu cơ và đặc sản vùng cao, đồng thời triển khai bản đồ số vùng nguyên liệu chè giai đoạn 2025 – 2027 để kiểm soát chất lượng. Doanh nghiệp chú trọng ứng dụng truy xuất nguồn gốc điện tử, kết hợp thương mại điện tử và du lịch trải nghiệm. Ở Thái Nguyên, đồi chè Tân Cương đã thu hút hàng chục nghìn lượt khách mỗi năm, mở ra hướng phát triển văn hoá – du lịch cho cây chè.

Những nỗ lực này cho thấy cây chè đang được định vị lại: không chỉ là sản phẩm nông nghiệp mà còn là biểu tượng văn hoá và sinh kế bền vững. Khi chuỗi giá trị được khép kín và người trồng trở thành chủ thể trong hệ thống, hương chè Việt có cơ hội vươn xa hơn, mang dấu ấn riêng trên bản đồ nông sản toàn cầu.

Bạn đang đọc bài viết Ngành chè Việt Nam chuyển mình theo chuỗi giá trị. Thông tin phản ánh, liên hệ đường dây nóng : 0922 281 189 Hoặc email: [email protected]

Cùng chuyên mục

Những dấu ấn nổi bật của Chính phủ nhiệm kỳ 2021 - 2026
Phó Thủ tướng Thường trực Chính phủ Nguyễn Hòa Bình cho biết, trong bối cảnh khó khăn, thách thức chưa từng có tiền lệ, Chính phủ nhiệm kỳ 2021 - 2026 đã đoàn kết, thống nhất, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao, để lại nhiều dấu ấn nổi bật.
An toàn thực phẩm: Vấn đề không của riêng ai
Mỗi ngày, khi chúng ta ngồi vào bàn ăn, ít ai nghĩ rằng những món ăn đang thưởng thức có thể tiềm ẩn những rủi ro sức khỏe. ATTP không chỉ là trách nhiệm của cơ quan quản lý hay các DN sản xuất, mà là một vấn đề xã hội liên quan đến tất cả mọi người, từ người sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.

Tin mới

Khi mô hình căn hộ mini và nhà cho thuê lên ngôi
Trong những năm gần đây, thị trường bất động sản Việt Nam đang chứng kiến một sự thay đổi đáng kể trong hành vi tiêu dùng và đầu tư. Thay vì đổ xô mua những căn hộ cao cấp hay biệt thự sang trọng, ngày càng nhiều người chuyển hướng sang mô hình căn hộ mini và nhà cho thuê.
Ngành chè Việt Nam chuyển mình theo chuỗi giá trị
Chè Việt Nam từng là đặc sản xuất khẩu quen thuộc nhưng giá trị chưa tương xứng với tiềm năng. Trước yêu cầu thị trường ngày càng cao, ngành chè đang chuyển mình theo chuỗi giá trị mới, coi trọng chất lượng, thương hiệu và phát triển bền vững.
An toàn thực phẩm: Vấn đề không của riêng ai
Mỗi ngày, khi chúng ta ngồi vào bàn ăn, ít ai nghĩ rằng những món ăn đang thưởng thức có thể tiềm ẩn những rủi ro sức khỏe. ATTP không chỉ là trách nhiệm của cơ quan quản lý hay các DN sản xuất, mà là một vấn đề xã hội liên quan đến tất cả mọi người, từ người sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.