Chè Việt Nam: Lợi thế cạnh tranh và hành trình chinh phục thị trường mới nổi
Chè Việt Nam đang bứt phá khỏi thị trường truyền thống, hướng đến Trung Đông và Mỹ Latinh bằng lợi thế tự nhiên, giá cạnh tranh và đổi mới công nghệ. Hành trình này hứa hẹn đưa chè Việt vươn tầm toàn cầu, trở thành niềm tự hào nông sản quốc gia.
Trong bức tranh toàn cầu hóa nông sản, chè Việt Nam đang cho thấy những bước chuyển mình mạnh mẽ. Không chỉ dừng lại ở các thị trường truyền thống như Nga, Trung Quốc hay Pakistan, ngành chè đã và đang mở rộng cánh cửa tới những khu vực mới nổi đầy tiềm năng, trong đó nổi bật là Trung Đông và Mỹ Latinh. Hành trình này không chỉ dựa vào bề dày truyền thống hàng trăm năm, mà còn nhờ sự kết hợp với đổi mới trong công nghệ chế biến, quản lý chất lượng và xây dựng thương hiệu.

Tiềm năng xuất khẩu ngày càng rộng mở
Theo số liệu của Bộ Công Thương, trong năm 2024 Việt Nam xuất khẩu khoảng 108.000 tấn chè, thu về hơn 189 triệu USD, tăng gần 32% về khối lượng và 34% về giá trị so với cùng kỳ năm trước. Bước sang năm 2025, đà tăng trưởng tiếp tục duy trì, đặc biệt tại những thị trường mới. Chỉ trong 7 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu chè sang Iraq đạt 3.800 tấn, trị giá 5,7 triệu USD, tăng 43,3% về lượng và 25,3% về giá trị so với cùng kỳ. Những con số này cho thấy Trung Đông đang nổi lên như một “điểm sáng” mới của ngành chè Việt.
Trong khi đó, Mỹ Latinh khu vực có dân số hơn 600 triệu người với tầng lớp trung lưu gia tăng nhanh chóng, cũng mở ra dư địa đáng kể. Riêng trong 5 tháng đầu năm 2025, kim ngạch thương mại Việt Nam – Mexico đạt hơn 7,7 tỷ USD, tăng 32% so với cùng kỳ. Đây là cơ hội thuận lợi để chè Việt tận dụng ưu thế từ các hiệp định thương mại tự do như CPTPP nhằm thâm nhập sâu hơn vào thị trường này.
Lợi thế cạnh tranh từ truyền thống và giá trị tự nhiên
Một trong những điểm mạnh nổi bật của chè Việt Nam là truyền thống canh tác lâu đời gắn liền với nhiều vùng nguyên liệu đặc sắc. Từ chè Shan Tuyết ngàn năm tuổi trên đỉnh núi cao tại Lào Cai, Tuyên Quang đến chè xanh Thái Nguyên, Ô long Lai Châu hay Đông phương mỹ nhân, mỗi sản phẩm đều mang trong mình bản sắc riêng biệt khó có thể sao chép. Sự đa dạng này giúp chè Việt dễ dàng đáp ứng gu thưởng thức khác nhau: người Trung Đông chuộng trà đen đậm vị, trong khi người Mỹ Latinh lại ưa các dòng trà xanh và thảo mộc nhẹ nhàng, thanh mát.
Bên cạnh yếu tố truyền thống, giá thành cạnh tranh cũng là một ưu thế quan trọng. So với nhiều quốc gia xuất khẩu chè khác, sản phẩm của Việt Nam thường có giá hợp lý hơn trong khi chất lượng ngày càng tiệm cận chuẩn quốc tế. Đây là lợi thế lớn khi tiếp cận các thị trường nhạy cảm về giá như Mỹ Latinh.
Đổi mới để bắt nhịp thị trường toàn cầu
Trong bối cảnh các thị trường mới nổi có yêu cầu ngày càng khắt khe, chỉ dựa vào giá thành là chưa đủ. Chè Việt đã và đang chuyển mình mạnh mẽ thông qua đổi mới công nghệ và phương thức sản xuất.
Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư dây chuyền chế biến hiện đại, áp dụng công nghệ sấy lạnh, lên men kiểm soát để giữ nguyên hương vị tự nhiên và gia tăng giá trị sản phẩm. Xu hướng sản xuất hữu cơ cũng được đẩy mạnh nhằm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là những yêu cầu về an toàn và bền vững. Tại Trung Đông, chứng nhận Halal đã trở thành “tấm hộ chiếu” không thể thiếu giúp chè Việt tiếp cận dễ dàng hơn với người tiêu dùng Hồi giáo.
Song song với đó, việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho chè, tương tự như mô hình thành công của gạo hay cà phê, đang dần được chú trọng. Một thương hiệu rõ ràng, gắn với câu chuyện văn hóa và giá trị bền vững, sẽ giúp chè Việt tạo dấu ấn khác biệt trong mắt người tiêu dùng toàn cầu.
Cơ hội và thách thức tại Trung Đông và Mỹ Latinh
Trung Đông vốn nổi tiếng là “thánh địa” của trà và cà phê, với mức tiêu thụ bình quân thuộc nhóm cao nhất thế giới. Tuy nhiên, đây cũng là thị trường khó tính, đề cao sự minh bạch và tính chuẩn mực trong chất lượng. Việc ký kết Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và UAE năm 2024 đã mở ra cơ hội lớn, biến UAE trở thành cửa ngõ để chè Việt thâm nhập toàn khu vực Trung Đông – Bắc Phi.
Mỹ Latinh lại hấp dẫn nhờ quy mô thị trường khổng lồ. Người tiêu dùng nơi đây có thói quen uống nhiều loại trà và thảo mộc, từ trà xanh, trà đen đến các dòng trà pha chế sáng tạo. Sự hiện diện của chè Việt không chỉ giúp đa dạng hóa lựa chọn cho khách hàng mà còn góp phần nâng cao giá trị nông sản Việt trên trường quốc tế. Đặc biệt, Brazil, nền kinh tế lớn nhất khu vực, với tốc độ đô thị hóa nhanh và xu hướng tiêu dùng xanh, chính là điểm đến giàu tiềm năng cho những dòng chè hữu cơ, cao cấp.
Tuy vậy, cả hai thị trường đều đặt ra thách thức về tiêu chuẩn, logistics và thương hiệu. Doanh nghiệp Việt muốn đứng vững cần xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, đầu tư mạnh cho hạ tầng bảo quản, vận chuyển, đồng thời đào tạo đội ngũ nhân sự am hiểu văn hóa bản địa để thích nghi nhanh chóng.
Hành trình vươn ra toàn cầu
Ngành chè Việt đang đứng trước ngã rẽ quan trọng. Truyền thống là nền tảng, nhưng đổi mới mới là chìa khóa để mở cánh cửa thị trường toàn cầu. Khi chè Việt vừa giữ được hồn cốt tự nhiên, vừa đáp ứng những chuẩn mực quốc tế về chất lượng, minh bạch và bền vững, thì việc chinh phục Trung Đông, Mỹ Latinh hay những thị trường khó tính khác chỉ còn là vấn đề thời gian.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, sự đồng hành của Nhà nước, từ xúc tiến thương mại, hỗ trợ chứng nhận quốc tế đến đàm phán FTA, sẽ là bệ đỡ quan trọng để doanh nghiệp chè Việt nâng cao vị thế. Xa hơn, việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho ngành chè sẽ giúp sản phẩm Việt định vị rõ ràng, góp phần đưa chè trở thành niềm tự hào mới trên bản đồ nông sản toàn cầu.
Chè Việt Nam đang hội tụ đầy đủ những yếu tố cần thiết để chinh phục thị trường mới nổi: truyền thống lâu đời, giá trị tự nhiên độc đáo, cùng sự đổi mới mạnh mẽ về công nghệ và thương hiệu. Trung Đông và Mỹ Latinh chỉ là những “bước chân đầu tiên” trong hành trình toàn cầu hóa. Với chiến lược đúng đắn, chè Việt hoàn toàn có thể trở thành biểu tượng văn hóa, thương mại, sánh vai cùng những ngành hàng mũi nhọn khác của nông sản Việt trên thế giới.