Nghịch lý thị trường lao động: Doanh nghiệp khát nhân lực, người tìm việc vẫn "đói" việc làm
Thị trường lao động Việt Nam đang chứng kiến một nghịch lý đáng lo ngại: Trong khi nhiều doanh nghiệp liên tục “kêu” thiếu người, thậm chí phải cắt giảm sản xuất vì không tuyển được lao động phù hợp, thì tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt ở nhóm lao động trẻ và chưa qua đào tạo, lại có xu hướng tăng.
Thực trạng này đặt ra một vấn đề nhức nhối về sự đứt gãy trong kết nối giữa cung và cầu lao động, cho thấy bài toán việc làm hiện tại không còn đơn thuần là số lượng, mà là câu chuyện về chất lượng và sự phù hợp.
Sự lệch pha giữa cung và cầu lao động trở nên rõ rệt qua những con số thống kê. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, trong 6 tháng đầu năm 2025, lực lượng lao động cả nước đạt khoảng 53 triệu người, trong đó 51,9 triệu người đã có việc làm. Tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức tương đối thấp, khoảng 2,22%. Tuy nhiên, gần 64% người lao động đang làm việc trong khu vực phi chính thức, thiếu ổn định và dễ bị tổn thương.
Một nghiên cứu chuyên sâu của nền tảng tuyển dụng cũng chỉ ra một thực tế phũ phàng: Hơn 72,7% người từng bị mất việc trong năm qua đã chủ động quay lại thị trường để tìm việc, nhưng chỉ 24,7% trong số họ tìm được công việc mới trong thời gian ngắn. Một bộ phận lớn phải chờ từ một đến ba tháng, thậm chí có những người mất hơn nửa năm vẫn không tìm được việc làm phù hợp.

Ở chiều ngược lại, gần 77,4% doanh nghiệp tham gia khảo sát thừa nhận việc tuyển dụng đang trở nên khó khăn hơn, đặc biệt ở nhóm nhân viên chính thức, cấp trung và chuyên viên, những vị trí vốn được xem là “xương sống” vận hành. Tình trạng này cho thấy sự mất cân đối không phải là thiếu nguồn cung lao động, mà là sự lệch pha giữa những gì người lao động muốn và những gì doanh nghiệp cần. Giữa một bên là người tìm việc và một bên là nhà tuyển dụng, dường như tồn tại một khoảng cách ngày càng lớn về kỳ vọng, kỹ năng và tâm lý.
Nguyên nhân chính của sự đứt gãy này là trình độ và kỹ năng của lực lượng lao động chưa theo kịp với tốc độ chuyển đổi của thị trường. Với tỷ lệ người có trình độ chuyên môn kỹ thuật chỉ khoảng 29%, phần lớn lao động không đủ khả năng tiếp cận các vị trí có yêu cầu trung bình trở lên. Sự thiếu hụt kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và kỹ năng mềm khiến nhiều người không thể đáp ứng được các tiêu chí khắt khe từ phía nhà tuyển dụng, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp công nghệ cao và sản xuất hiện đại.
Bên cạnh đó, sự chênh lệch kỳ vọng cũng là một yếu tố đáng lưu ý. Người tìm việc thường ưu tiên các yếu tố như phúc lợi xã hội tốt hơn (64%), sự ổn định lâu dài (59,8%) và mức lương hấp dẫn (58,7%). Ngược lại, nhiều doanh nghiệp lại chưa sẵn sàng cải thiện đãi ngộ hay đầu tư vào đào tạo nội bộ. Thay vào đó, họ chủ yếu tập trung vào các giải pháp như mở rộng kênh tuyển dụng (43,3%) hay truyền thông thương hiệu nhà tuyển dụng (35,2%). Sự lệch pha này khiến cho việc thu hút và giữ chân nhân tài trở nên khó khăn hơn bao giờ hết, tạo ra một trạng thái giằng co dai dẳng trên thị trường lao động.
Nghiên cứu cũng cho thấy, làn sóng sa thải đang trở thành xu hướng toàn cầu và đã tác động mạnh mẽ đến Việt Nam. Trong nửa đầu năm 2025, ngành công nghệ toàn cầu đã cắt giảm 72.000 lao động. Tại Việt Nam, hơn 2.500 nhân sự ngân hàng bị tinh giản, nhiều khu công nghiệp cũng báo cáo cắt giảm quy mô lớn trong các ngành dệt may, da giày. Đáng chú ý, nhóm 45-54 tuổi là đối tượng bị cắt giảm nhiều nhất, trong khi nhóm lao động trẻ (18-24) cũng chiếm tỷ lệ đáng kể, nhưng lại thiếu cơ hội thực sự để học hỏi và phát triển.
Layoff (sa thải) không chỉ ảnh hưởng đến những người bị mất việc, mà còn tạo ra một “gánh nặng vô hình” mang tên “nỗi lo bị sa thải” đối với những người còn ở lại. Gần 43,3% người lao động cho biết họ phải gánh thêm công việc, trong khi 42,8% lo sợ sẽ là người tiếp theo ra đi. Tâm lý bất an này làm giảm động lực làm việc và năng suất lao động, tạo ra một vết rạn lớn trong văn hóa doanh nghiệp.
Ngoài ra, thị trường việc làm vẫn còn phân hóa mạnh về địa lý. Những khu vực đô thị lớn có nhu cầu tuyển dụng cao, nhưng nguồn cung lao động tại chỗ thường không đáp ứng được yêu cầu, còn người lao động ở nông thôn lại thiếu điều kiện di chuyển và thích nghi. Điều này khiến dòng chảy lao động chưa được khai thác hiệu quả, làm cho “cung” và “cầu” tuy có nhưng lại nằm ở hai đầu không gặp nhau.
Để giải quyết nghịch lý này, cần có sự can thiệp mạnh mẽ và đồng bộ từ cả phía nhà nước, doanh nghiệp và người lao động. Nhà nước cần triển khai các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, chuyển đổi kỹ năng và định hướng nghề nghiệp hiệu quả hơn. Doanh nghiệp cần đầu tư vào xây dựng thương hiệu tuyển dụng, nâng cao môi trường làm việc và chủ động đào tạo nội bộ. Về phía người lao động, việc nâng cấp bản thân thông qua học hỏi liên tục là điều bắt buộc nếu muốn tìm được vị trí phù hợp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Nếu không có sự chuyển mình mạnh mẽ và hợp tác chặt chẽ, Việt Nam sẽ đứng trước nguy cơ lãng phí một nguồn lực lao động dồi dào, vốn từng là lợi thế chiến lược. Bài toán thất nghiệp không còn đơn giản là thiếu việc, mà là chưa tìm được cách để kết nối đúng người với đúng cơ hội. Đây là một thách thức cần giải quyết sớm, nếu Việt Nam muốn xây dựng một thị trường lao động hiện đại, năng động và bền vững trong tương lai gần.
T.An