Tác động của chính sách tín dụng đến thị trường bất động sản tại Việt Nam
Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, thị trường bất động sản Việt Nam đã trở thành một trong những kênh đầu tư hấp dẫn và đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP quốc gia.
Tuy nhiên, sự phát triển của thị trường này không thể tách rời khỏi những tác động của chính sách tín dụng - công cụ quan trọng trong việc điều tiết vĩ mô của Nhà nước.
Trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, thị trường bất động sản Việt Nam đã chứng kiến mối tương quan chặt chẽ giữa các biến động của thị trường và những thay đổi trong chính sách tín dụng. Chính sách tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nguồn vốn của cả doanh nghiệp phát triển bất động sản và người mua nhà, mà còn tác động sâu sắc đến thanh khoản, giá cả và xu hướng phát triển của toàn thị trường.
Chính sách tín dụng được hiểu là hệ thống các quy định, nguyên tắc và biện pháp mà nhà nước, đặc biệt là ngân hàng trung ương áp dụng để điều tiết luồng vốn trong nền kinh tế. Đối với thị trường bất động sản, các chính sách này bao gồm lãi suất cho vay, hạn mức tín dụng, điều kiện vay vốn và các quy định về tài sản đảm bảo.

Thị trường bất động sản, với đặc thù là thị trường có giá trị tài sản lớn, thời gian kinh doanh dài và vốn đầu tư cao, luôn phụ thuộc rất lớn vào nguồn vốn tín dụng. Theo thống kê, khoảng 70-80% giao dịch bất động sản hiện nay có sự tham gia của vốn vay ngân hàng, dù là từ phía người mua, nhà đầu tư hay các công ty phát triển dự án.
Khi chính sách tín dụng được nới lỏng, với lãi suất thấp và điều kiện vay vốn dễ dàng, thị trường bất động sản thường sẽ phản ứng tích cực. Nguồn vốn dồi dào làm tăng khả năng tiếp cận tín dụng của cả nhà đầu tư và người mua nhà, từ đó thúc đẩy thanh khoản và giao dịch trên thị trường.
Trong giai đoạn dịch Covid-19 (2020-2022), chính sách hỗ trợ tín dụng như giảm lãi suất, cơ cấu lại thời hạn trả nợ đã giúp nhiều doanh nghiệp bất động sản và người vay mua nhà vượt qua giai đoạn khó khăn. Tuy nhiên, sự thận trọng trong cấp tín dụng cho lĩnh vực bất động sản cũng đã được tăng cường, đặc biệt là đối với các dự án khu đô thị quy mô lớn và bất động sản cao cấp, nhằm tránh tình trạng bong bóng có thể xảy ra sau đại dịch.
Đến giai đoạn hiện nay, chính sách tín dụng đối với thị trường bất động sản Việt Nam đã có nhiều điều chỉnh quan trọng. Thông tư 22/2019/TT-NHNN quy định về giới hạn, tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và Thông tư 03/2023/TT-NHNN về việc sửa đổi Thông tư 22 đã tạo lộ trình giảm dần tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn, đồng thời tăng hệ số rủi ro đối với các khoản vay kinh doanh bất động sản. Những điều chỉnh này tuy có thể làm giảm khả năng tiếp cận vốn tín dụng của các doanh nghiệp và người mua nhà trong ngắn hạn, nhưng sẽ góp phần định hướng thị trường phát triển bền vững hơn trong dài hạn.
Bên cạnh đó, chính sách tín dụng còn tác động mạnh mẽ đến cơ cấu sản phẩm và phân khúc thị trường bất động sản Việt Nam. Khi các chính sách ưu đãi tín dụng cho nhà ở xã hội, nhà ở giá rẻ được đẩy mạnh, phân khúc này sẽ phát triển nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu ở thực của đại bộ phận dân cư. Ngược lại, khi các điều kiện vay vốn bị thắt chặt, phân khúc nhà ở cao cấp và bất động sản nghỉ dưỡng có thể chịu tác động mạnh do phụ thuộc nhiều vào đòn bẩy tài chính.
Đối với các doanh nghiệp bất động sản Việt Nam, chính sách tín dụng có ảnh hưởng quyết định đến việc huy động vốn triển khai dự án. Trong bối cảnh trái phiếu doanh nghiệp bị thắt chặt sau nhiều sự cố liên quan đến các tập đoàn bất động sản lớn, nguồn vốn tín dụng ngân hàng càng trở nên quan trọng hơn. Tuy nhiên, việc các ngân hàng thận trọng trong cấp tín dụng đã buộc nhiều doanh nghiệp phải tìm kiếm các kênh huy động vốn thay thế như hợp tác với các đối tác nước ngoài, quỹ đầu tư hoặc tái cấu trúc hoạt động để thích ứng.
Về phía người mua nhà, chính sách tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua nhà thông qua các yếu tố như lãi suất, thời hạn vay, tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản, và các điều kiện vay vốn khác. Khi các điều kiện này thuận lợi, nhu cầu mua nhà thực tăng cao, góp phần thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường bất động sản.

Tuy nhiên, việc điều hành chính sách tín dụng đối với thị trường bất động sản Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Một mặt, cần đảm bảo nguồn cung tín dụng cho các dự án nhà ở thực, đặc biệt là nhà ở xã hội, nhà ở giá rẻ để đáp ứng nhu cầu ở thực của người dân. Mặt khác, phải kiểm soát chặt chẽ tín dụng vào các dự án có tính đầu cơ cao, rủi ro lớn để phòng ngừa bong bóng bất động sản và đảm bảo an toàn hệ thống tài chính.
Để thị trường bất động sản Việt Nam phát triển bền vững, việc hoạch định và điều hành chính sách tín dụng cần được thực hiện một cách linh hoạt, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của thị trường. Các giải pháp như đa dạng hóa nguồn vốn cho thị trường bất động sản thông qua phát triển quỹ đầu tư bất động sản (REITS), hoàn thiện khung pháp lý cho việc phát hành trái phiếu bất động sản, cùng với việc xây dựng hệ thống đánh giá tín nhiệm minh bạch sẽ giúp giảm áp lực cho chính sách tín dụng ngân hàng.
Bên cạnh đó, việc phối hợp đồng bộ giữa chính sách tín dụng với các chính sách khác như chính sách thuế, chính sách đất đai, quy hoạch đô thị cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo thị trường phát triển theo đúng định hướng. Đặc biệt, sự minh bạch thông tin về dự án, nguồn cung, giá cả, tình hình giao dịch sẽ giúp các ngân hàng đưa ra quyết định cấp tín dụng chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro cho cả người cho vay và người đi vay.
Chính sách tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc định hướng và điều tiết thị trường bất động sản Việt Nam. Bài học từ những biến động trong quá khứ cho thấy, việc điều hành chính sách tín dụng hợp lý không chỉ góp phần thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường bất động sản mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính và sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong dài hạn.
Tiến Hoàng