Nông nghiệp tuần hoàn – Hướng đi tất yếu cho phát triển nông thôn xanh
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và tài nguyên thiên nhiên bị cạn kiệt, việc chuyển đổi từ mô hình nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp tuần hoàn đã trở thành một tất yếu khách quan.
Nông nghiệp tuần hoàn không chỉ là một xu hướng phát triển mới mà còn là chìa khóa then chốt để xây dựng nông thôn xanh, bền vững và thịnh vượng.

Nông nghiệp tuần hoàn là mô hình sản xuất nông nghiệp dựa trên nguyên tắc tận dụng tối đa các nguồn tài nguyên trong hệ thống, giảm thiểu chất thải và tạo ra các chu trình khép kín. Khác với mô hình nông nghiệp tuyến tính truyền thống theo hướng "lấy - sản xuất - thải bỏ", nông nghiệp tuần hoàn theo đuổi triết lý "giảm thiểu - tái sử dụng - tái chế", trong đó mọi sản phẩm phụ và chất thải đều được xem như nguồn tài nguyên có giá trị để tái sử dụng.
Mô hình này được xây dựng trên cơ sở mô phỏng các hệ sinh thái tự nhiên, nơi không có khái niệm "chất thải" mà chỉ có các chu trình dinh dưỡng khép kín. Trong nông nghiệp tuần hoàn, phân động vật trở thành phân bón hữu cơ, rơm rạ trở thành thức ăn gia súc hoặc vật liệu ủ phân, nước thải được xử lý để tưới tiêu, và năng lượng tái tạo được khai thác từ các nguồn phụ phẩm nông nghiệp.
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn trong phát triển nông nghiệp. Tình trạng ô nhiễm môi trường do việc sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng đất, nguồn nước và sức khỏe con người. Đồng thời, việc phụ thuộc vào các yếu tố đầu vào từ bên ngoài như phân bón, thuốc trừ sâu nhập khẩu đã làm tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Nông nghiệp tuần hoàn mang đến giải pháp toàn diện cho những vấn đề này. Bằng cách tạo ra các chu trình khép kín, mô hình này giúp giảm đáng kể sự phụ thuộc vào các yếu tố đầu vào bên ngoài, từ đó giảm chi phí sản xuất và tăng tính tự chủ cho nông dân. Đặc biệt, việc sử dụng phân bón hữu cơ tự tạo và các biện pháp sinh học thay thế thuốc hóa học không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường tiêu dùng hiện đại.
Mô hình VAC (Vườn - Ao - Chuồng) là một trong những hình thức nông nghiệp tuần hoàn truyền thống đã được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam. Trong mô hình này, chất thải từ chăn nuôi được sử dụng làm phân bón cho cây trồng và thức ăn cho cá, phần nước thải từ ao nuôi được dùng để tưới cây, tạo thành một hệ thống sinh thái khép kín có tính bền vững cao.
Phát triển từ mô hình VAC, nhiều vùng đã xây dựng các hệ thống nông nghiệp tuần hoàn phức hợp hơn, kết hợp nhiều ngành nghề như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, chế biến nông sản và sản xuất năng lượng sinh học. Ví dụ, rơm rạ sau thu hoạch có thể được dùng để sản xuất nấm, bã nấm sau đó trở thành thức ăn cho gia súc, phân gia súc được ủ để làm phân bón cho ruộng lúa, tạo thành một chu trình khép kín hoàn chỉnh.
Một hướng phát triển khác là mô hình nông nghiệp tuần hoàn công nghệ cao, ứng dụng các công nghệ hiện đại như hệ thống tưới nhỏ giọt, nhà kính thông minh, và các hệ thống xử lý chất thải tự động. Những mô hình này không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mà còn nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, phù hợp với xu hướng hiện đại hóa nông nghiệp.
Về mặt kinh tế, nông nghiệp tuần hoàn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nông dân. Chi phí sản xuất được giảm đáng kể nhờ việc tự tạo ra các yếu tố đầu vào như phân bón hữu cơ, thức ăn gia súc từ phụ phẩm nông nghiệp. Đồng thời, việc đa dạng hóa sản phẩm trong hệ thống tuần hoàn giúp tăng thu nhập và giảm rủi ro kinh doanh. Nhiều hộ nông dân áp dụng mô hình này đã ghi nhận mức tăng thu nhập từ 20-30% so với phương pháp canh tác truyền thống.
Lợi ích môi trường của nông nghiệp tuần hoàn còn quan trọng hơn và có tính lâu dài. Việc giảm sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật giúp cải thiện chất lượng đất, bảo vệ nguồn nước ngầm và giảm ô nhiễm không khí. Đất đai được phục hồi độ phù sa và tăng khả năng giữ nước nhờ việc sử dụng phân hữu cơ thường xuyên. Đây chính là nền tảng để xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.

Mặc dù có nhiều ưu điểm, việc triển khai nông nghiệp tuần hoàn vẫn gặp phải không ít thách thức. Rào cản lớn nhất là tư duy và thói quen canh tác của nông dân. Sau nhiều thập kỷ quen với việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, nhiều nông dân còn ngại ngùng chuyển đổi sang phương pháp mới vì lo ngại về hiệu quả và rủi ro ban đầu.
Vấn đề về vốn đầu tư cũng là một trở ngại không nhỏ. Việc xây dựng các hệ thống tuần hoàn hoàn chỉnh đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu tương đối lớn cho cơ sở hạ tầng như hầm biogas, hệ thống xử lý nước thải, chuồng trại theo tiêu chuẩn. Nhiều hộ nông dân nhỏ lẻ không có đủ nguồn lực tài chính để đầu tư.
Thiếu kiến thức kỹ thuật và hỗ trợ từ các cơ quan chuyên môn cũng là một hạn chế. Nông nghiệp tuần hoàn đòi hỏi sự hiểu biết sâu về các quy trình sinh học, kỹ thuật ủ phân, xử lý chất thải và quản lý hệ sinh thái. Nếu không được hướng dẫn đúng cách, việc áp dụng có thể không đem lại hiệu quả mong muốn.
Để nông nghiệp tuần hoàn thực sự trở thành hướng đi chủ đạo, cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách của Nhà nước. Chính phủ cần xây dựng các chương trình khuyến khích cụ thể như hỗ trợ vay vốn ưu đãi, trợ cấp đầu tư cho các hệ thống tuần hoàn, và ưu tiên trong các chương trình phát triển nông thôn mới.
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ cũng vô cùng quan trọng. Các viện nghiên cứu nông nghiệp cần tập trung vào việc phát triển các giải pháp kỹ thuật phù hợp với điều kiện cụ thể của từng vùng, từng loại hình sản xuất. Đồng thời, cần xây dựng mạng lưới khuyến nông chuyên sâu để truyền đạt kiến thức và hỗ trợ nông dân trong quá trình chuyển đổi.
Việc xây dựng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm nông nghiệp tuần hoàn cũng cần được chú trọng. Các chương trình chứng nhận sản phẩm hữu cơ, sản phẩm xanh cần được đẩy mạnh, cùng với các chiến dịch nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về giá trị của những sản phẩm này.
Nông nghiệp tuần hoàn không chỉ là một mô hình sản xuất mà còn là một triết lý phát triển, một cách tiếp cận toàn diện đối với việc xây dựng nông thôn xanh. Để thực hiện thành công mô hình này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, cơ quan nghiên cứu, doanh nghiệp và cộng đồng nông dân.
Giáo dục và đào tạo cần được đặt lên hàng đầu. Các trường đại học nông nghiệp cần cập nhật chương trình đào tạo để sinh viên được trang bị kiến thức về nông nghiệp tuần hoàn ngay từ ghế nhà trường. Đồng thời, các chương trình tập huấn, hội thảo cho nông dân cần được tổ chức thường xuyên và bài bản.
Ứng dụng công nghệ thông tin và công nghệ cao sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa nông nghiệp tuần hoàn. Các hệ thống giám sát tự động, ứng dụng di động hỗ trợ nông dân, và nền tảng kết nối thị trường sẽ giúp nâng cao hiệu quả và mở rộng quy mô áp dụng.
Nông nghiệp tuần hoàn đại diện cho một bước tiến quan trọng trong quá trình chuyển đổi nền nông nghiệp Việt Nam từ mô hình truyền thống sang hiện đại, bền vững. Đây không chỉ là giải pháp để ứng phó với các thách thức về môi trường và tài nguyên mà còn là con đường để nâng cao thu nhập, cải thiện chất lượng cuộc sống cho nông dân và xây dựng nông thôn xanh, văn minh.
Thành công của nông nghiệp tuần hoàn phụ thuộc vào sự quyết tâm và hành động thống nhất của cả hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội. Chỉ khi tạo được sự đồng thuận cao và có những chính sách hỗ trợ phù hợp, nông nghiệp tuần hoàn mới thực sự trở thành động lực chính thúc đẩy sự phát triển bền vững của nông thôn Việt Nam trong thời đại mới. Đây chính là hướng đi tất yếu mà chúng ta cần kiên trì theo đuổi để xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, thân thiện với môi trường và thịnh vượng lâu dài.
Hoàng Nguyễn